|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
1.370.849 | 1.557.555 | 1.708.837 | 1.537.467 | 1.563.509 |
![](/Images/spacer.gif) | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
54.763.646 | 8.836.250 | 23.163.052 | 38.162.945 | 27.440.936 |
![](/Images/spacer.gif) | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
63.547.919 | 69.288.881 | 85.931.463 | 101.054.271 | 117.348.823 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
54.825.648 | 48.326.081 | 64.506.218 | 77.594.939 | 92.635.563 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
8.841.433 | 21.081.210 | 21.543.655 | 23.459.332 | 24.713.260 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-119.162 | -118.410 | -118.410 | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.851.612 | 6.070.761 | 4.918.981 | 6.633.596 | 4.910.456 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.853.152 | 6.118.159 | 4.957.767 | 6.672.352 | 4.949.608 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.540 | -47.398 | -38.786 | -38.756 | -39.152 |
![](/Images/spacer.gif) | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | 21.453 | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
428.763.835 | 428.512.864 | 452.461.770 | 471.738.755 | 510.998.820 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
438.464.147 | 437.666.533 | 461.255.744 | 480.983.938 | 519.949.991 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-9.700.312 | -9.153.669 | -8.793.974 | -9.245.183 | -8.951.171 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
32.078.505 | 62.808.501 | 48.012.351 | 29.003.078 | 32.336.908 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
14.373.759 | 14.020.640 | 14.023.686 | 12.733.839 | 14.956.915 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.833.636 | 48.929.072 | 34.241.168 | 16.508.132 | 17.812.962 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-128.890 | -141.211 | -252.503 | -238.893 | -432.969 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
341.523 | 421.989 | 422.214 | 432.018 | 438.197 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
294.940 | 350.713 | 350.938 | 357.742 | 363.920 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
158.272 | 158.272 | 158.272 | 158.272 | 158.272 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-111.689 | -86.996 | -86.996 | -83.996 | -83.995 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | X. Tài sản cố định |
|
|
5.229.416 | 5.244.103 | 5.252.411 | 5.254.701 | 5.328.025 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
734.978 | 751.262 | 750.047 | 756.692 | 826.882 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
1.528.503 | 1.563.256 | 1.574.777 | 1.507.930 | 1.580.969 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-793.525 | -811.994 | -824.730 | -751.238 | -754.087 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 2.243 | | 1.594 | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| 7.979 | | 7.505 | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -5.736 | | -5.911 | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.494.438 | 4.490.598 | 4.502.364 | 4.496.415 | 4.501.143 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
4.825.929 | 4.829.344 | 4.848.154 | 4.849.245 | 4.863.891 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-331.491 | -338.746 | -345.790 | -352.830 | -362.748 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | XII. Tài sản có khác |
|
|
36.477.446 | 38.403.209 | 37.990.650 | 34.548.745 | 46.878.174 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Các khoản phải thu |
|
|
18.863.483 | 16.959.921 | 15.653.629 | 13.342.666 | 33.485.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
14.559.450 | 19.555.328 | 19.664.438 | 19.763.058 | 12.126.090 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 4. Tài sản có khác |
|
|
3.125.661 | 1.975.135 | 2.752.788 | 1.585.360 | 1.385.896 |
![](/Images/spacer.gif) | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-71.148 | -87.175 | -80.205 | -142.339 | -118.812 |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
630.424.751 | 621.144.113 | 659.861.729 | 688.387.029 | 747.243.848 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
1.333.658 | 1.308.808 | 1.278.944 | 1.260.590 | 1.242.864 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
70.773.152 | 68.598.943 | 91.908.829 | 107.670.219 | 134.090.488 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
65.292.948 | 65.143.616 | 81.092.880 | 97.668.338 | 123.725.569 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
5.480.204 | 3.455.327 | 10.815.949 | 10.001.881 | 10.364.919 |
![](/Images/spacer.gif) | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
447.503.426 | 444.297.051 | 459.295.640 | 471.799.292 | 499.897.447 |
![](/Images/spacer.gif) | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
97.152 | 171.196 | 240.110 | | 61.927 |
![](/Images/spacer.gif) | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
1.611.235 | 1.575.243 | 1.540.687 | 1.496.988 | 1.429.650 |
![](/Images/spacer.gif) | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
42.821.727 | 35.944.078 | 35.832.622 | 36.548.196 | 39.248.195 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
16.404.535 | 16.067.820 | 13.667.832 | 13.860.675 | 13.423.757 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
14.065.081 | 13.053.846 | 10.883.310 | 10.891.139 | 10.602.204 |
![](/Images/spacer.gif) | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | 24.110 | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
| 3.013.974 | 2.760.412 | 2.969.536 | 2.821.553 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
2.339.454 | | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
49.879.866 | 53.180.974 | 56.097.065 | 55.751.069 | 57.849.520 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
37.638.324 | 37.638.324 | 38.073.428 | 38.073.428 | 38.073.428 |
![](/Images/spacer.gif) | - Vốn điều lệ |
|
|
36.193.981 | 36.193.981 | 36.629.085 | 36.629.085 | 36.629.085 |
![](/Images/spacer.gif) | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.449.603 | 1.449.603 | 1.449.603 | 1.449.603 | 1.449.603 |
![](/Images/spacer.gif) | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.260 | -5.260 | -5.260 | -5.260 | -5.260 |
![](/Images/spacer.gif) | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
4.034.288 | 5.132.384 | 5.356.734 | 5.357.607 | 5.359.627 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-689.038 | -679.092 | -538.444 | -614.627 | -530.940 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
8.896.292 | 11.089.358 | 13.205.347 | 12.934.661 | 14.947.405 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
630.424.751 | 621.144.113 | 659.861.729 | 688.387.029 | 747.243.848 |