|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
1.708.837 | 1.537.467 | 1.563.509 | 1.690.751 | 2.097.126 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
23.163.052 | 38.162.945 | 27.440.936 | 35.473.344 | 30.626.622 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
85.931.463 | 101.054.271 | 117.348.823 | 124.110.875 | 106.638.988 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
64.506.218 | 77.594.939 | 92.635.563 | 99.380.311 | 91.238.974 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
21.543.655 | 23.459.332 | 24.713.260 | 24.730.564 | 15.400.014 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-118.410 | | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4.918.981 | 6.633.596 | 4.910.456 | 1.821 | 1.810 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4.957.767 | 6.672.352 | 4.949.608 | 3.880 | 3.325 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-38.786 | -38.756 | -39.152 | -2.059 | -1.515 |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| 21.453 | | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
452.461.770 | 471.738.755 | 510.998.820 | 558.296.462 | 584.584.358 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
461.255.744 | 480.983.938 | 519.949.991 | 567.948.143 | 594.564.116 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-8.793.974 | -9.245.183 | -8.951.171 | -9.651.681 | -9.979.758 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
48.012.351 | 29.003.078 | 32.336.908 | 28.810.113 | 44.637.945 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
14.023.686 | 12.733.839 | 14.956.915 | 14.395.427 | 17.326.696 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
34.241.168 | 16.508.132 | 17.812.962 | 14.838.424 | 27.734.964 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-252.503 | -238.893 | -432.969 | -423.738 | -423.715 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
422.214 | 432.018 | 438.197 | 443.238 | 419.945 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | 348.668 |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
350.938 | 357.742 | 363.920 | 371.961 | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
158.272 | 158.272 | 158.272 | 158.272 | 158.272 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-86.996 | -83.996 | -83.995 | -86.995 | -86.995 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
5.252.411 | 5.254.701 | 5.328.025 | 5.321.898 | 5.350.814 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
750.047 | 756.692 | 826.882 | 825.432 | 830.465 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.574.777 | 1.507.930 | 1.580.969 | 1.597.853 | 1.592.952 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-824.730 | -751.238 | -754.087 | -772.421 | -762.487 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 1.594 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 7.505 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -5.911 | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.502.364 | 4.496.415 | 4.501.143 | 4.496.466 | 4.520.349 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.848.154 | 4.849.245 | 4.863.891 | 4.866.713 | 4.898.937 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-345.790 | -352.830 | -362.748 | -370.247 | -378.588 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
37.990.650 | 34.548.745 | 46.878.174 | 36.593.819 | 51.135.045 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
15.653.629 | 13.342.666 | 33.485.000 | 16.383.064 | 33.996.028 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
19.664.438 | 19.763.058 | 12.126.090 | 18.662.050 | 15.685.669 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
2.752.788 | 1.585.360 | 1.385.896 | 1.640.802 | 1.509.992 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-80.205 | -142.339 | -118.812 | -92.097 | -56.644 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
659.861.729 | 688.387.029 | 747.243.848 | 790.742.321 | 825.492.653 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
1.278.944 | 1.260.590 | 1.242.864 | 1.227.058 | 1.206.750 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
91.908.829 | 107.670.219 | 134.090.488 | 137.035.250 | 121.148.405 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
81.092.880 | 97.668.338 | 123.725.569 | 128.848.053 | 115.226.866 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
10.815.949 | 10.001.881 | 10.364.919 | 8.187.197 | 5.921.539 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
459.295.640 | 471.799.292 | 499.897.447 | 530.116.264 | 561.718.311 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
240.110 | | 61.927 | 52.351 | 86.710 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
1.540.687 | 1.496.988 | 1.429.650 | 5.264.242 | 7.978.507 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
35.832.622 | 36.548.196 | 39.248.195 | 41.598.814 | 54.598.314 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
13.667.832 | 13.860.675 | 13.423.757 | 13.975.206 | 15.641.497 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
10.883.310 | 10.891.139 | 10.602.204 | 11.562.205 | 12.858.701 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
24.110 | | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
2.760.412 | 2.969.536 | 2.821.553 | 2.413.001 | 2.782.796 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
56.097.065 | 55.751.069 | 57.849.520 | 61.473.136 | 63.114.159 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
38.073.428 | 38.073.428 | 38.073.428 | 42.101.813 | 42.101.813 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
36.629.085 | 36.629.085 | 36.629.085 | 40.657.470 | 40.657.470 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.449.603 | 1.449.603 | 1.449.603 | 1.449.603 | 1.449.603 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.260 | -5.260 | -5.260 | -5.260 | -5.260 |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
5.356.734 | 5.357.607 | 5.359.627 | 7.158.400 | 7.182.424 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-538.444 | -614.627 | -530.940 | -508.863 | -460.465 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
13.205.347 | 12.934.661 | 14.947.405 | 12.721.786 | 14.290.387 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
659.861.729 | 688.387.029 | 747.243.848 | 790.742.321 | 825.492.653 |