VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02% |
HNX-INDEX 221,29 -0,47/-0,21% |
UPCOM-INDEX 91,70 +0,20/+0,21% |
VN30 1.286,07 -0,60/-0,05% |
HNX30 467,97 -1,84/-0,39%
23 Tháng Mười Một 2024 8:03:03 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
(SHB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,94%
|
Sở hữu khác
|
97,06%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Tập đoàn T&T
|
---
|
287.388.485
|
7,85%
|
30/06/2024
|
Đỗ Quang Vinh
|
Phó Tổng giám đốc
|
101.172.816
|
2,80%
|
01/07/2024
|
Đỗ Quang Hiển
|
Chủ tịch HĐQT
|
99.539.881
|
2,75%
|
01/07/2024
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
---
|
74.442.202
|
2,03%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
|
---
|
53.584.806
|
1,46%
|
30/06/2024
|
Đỗ Vinh Quang
|
---
|
26.672.816
|
0,74%
|
24/06/2024
|
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV
|
---
|
8.091.435
|
0,26%
|
30/06/2020
|
Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy
|
---
|
6.792.475
|
0,22%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Văn Lê
|
Đại diện công bố thông tin
|
6.052.731
|
0,20%
|
30/06/2022
|
Ngô Thu Hà
|
Tổng giám đốc
|
2.854.347
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Trần Ngọc Linh
|
---
|
2.388.224
|
0,14%
|
11/01/2018
|
Đặng Tố Loan
|
---
|
838.603
|
0,03%
|
31/12/2019
|
Vũ Thị Lệ Quyên
|
---
|
819.710
|
0,03%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Ngọc Phụng
|
---
|
672.417
|
0,02%
|
30/06/2022
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
---
|
496.186
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Ninh Thị Lan Phương
|
Phó Tổng giám đốc
|
293.103
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Mi
|
---
|
250.714
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Phạm Hòa Bình
|
Trưởng ban kiểm soát
|
219.712
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Đỗ Đức Hải
|
Phó Tổng giám đốc
|
177.849
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Thái Quốc Minh
|
Thành viên HĐQT
|
176.665
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Mai Thảo
|
---
|
176.270
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Huy Tài
|
Phó Tổng giám đốc
|
176.270
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lưu Danh Đức
|
Phó Tổng giám đốc
|
174.263
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Văn Sinh
|
Thành viên HĐQT
|
140.729
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Võ Đức Tiến
|
---
|
108.747
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Đặng Trung Dũng
|
---
|
90.410
|
0,01%
|
11/01/2018
|
Lê Thanh Cẩm
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
80.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Xuân Thủy Sơn
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
80.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Bích Liên
|
---
|
69.199
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Bửu Lâm
|
---
|
64.010
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Trần Ngọc Lưu
|
---
|
56.523
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity
|
---
|
53.089
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Phạm Thanh Nam
|
---
|
46.147
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Trần Thị Hoàng Giang
|
---
|
35.032
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Nguyễn Đình Dương
|
---
|
32.920
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Ngô Thị Vân
|
Kế toán trưởng
|
30.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Hoàng Kim
|
---
|
25.472
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Nguyễn Thị Diễm Trang
|
---
|
15.605
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đặng Trường Sơn
|
---
|
15.000
|
0,00%
|
23/04/2021
|
Đỗ Mỹ Linh
|
---
|
7.517
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Anh Nguyên
|
---
|
6.000
|
0,00%
|
31/03/2022
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
08/09/2023
|
Trần Thị Mỹ Phương
|
---
|
2.660
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Phạm Ngọc Tuân
|
---
|
2.515
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Trần Thị Hoàng Lan
|
---
|
2.243
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Phạm Thị Huệ
|
---
|
215
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|
|