|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
202.157 | 212.514 | 231.262 | 262.313 | 266.993 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
746 | 917 | 3.957 | 1.111 | 2.279 |
 | 1. Tiền |
|
|
746 | 917 | 3.957 | 1.111 | 2.279 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.900 | 5.100 | 8.180 | 8.180 | 10.238 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.900 | 5.100 | 8.180 | 8.180 | 10.238 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
107.835 | 115.670 | 135.460 | 166.660 | 178.472 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
96.326 | 109.950 | 128.760 | 161.940 | 176.069 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.916 | 5.483 | 6.602 | 6.874 | 4.527 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.725 | 1.370 | 1.229 | 1.237 | 1.257 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.132 | -1.132 | -1.132 | -3.390 | -3.380 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
88.709 | 90.515 | 83.506 | 85.993 | 75.845 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
88.709 | 90.515 | 83.506 | 85.993 | 75.845 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
968 | 311 | 159 | 368 | 159 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
174 | 118 | 159 | 197 | 159 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
794 | 193 | | 171 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.233 | 24.655 | 23.957 | 23.386 | 22.755 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
23.864 | 23.505 | 22.982 | 22.529 | 22.026 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.864 | 23.505 | 22.982 | 22.529 | 22.026 |
 | - Nguyên giá |
|
|
39.070 | 39.289 | 39.289 | 39.310 | 39.310 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.206 | -15.784 | -16.308 | -16.781 | -17.284 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
159 | 159 | 159 | 159 | 159 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-159 | -159 | -159 | -159 | -159 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.369 | 1.150 | 975 | 857 | 729 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.369 | 1.150 | 975 | 857 | 729 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
227.391 | 237.169 | 255.219 | 285.699 | 289.748 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
82.610 | 90.010 | 102.829 | 132.760 | 134.046 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.011 | 85.410 | 98.229 | 128.900 | 130.926 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
55.819 | 53.242 | 63.040 | 64.424 | 75.807 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.534 | 25.129 | 27.223 | 59.758 | 48.876 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.249 | 1.247 | 896 | 861 | 464 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.682 | 2.039 | 3.033 | 685 | 2.416 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.042 | 1.288 | 1.577 | 1.042 | 1.069 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
65 | | 68 | | 72 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
784 | 629 | 555 | 294 | 376 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.506 | 1.506 | 1.506 | 1.506 | 1.516 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.600 | 4.600 | 4.600 | 3.860 | 3.120 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.685 | 3.685 | 3.685 | 2.945 | 2.205 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
915 | 915 | 915 | 915 | 915 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
144.780 | 147.159 | 152.390 | 152.939 | 155.702 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
144.780 | 147.159 | 152.390 | 152.939 | 155.702 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
115.025 | 115.025 | 115.025 | 115.025 | 115.025 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.407 | 4.407 | 4.407 | 4.407 | 4.407 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.348 | 27.727 | 32.958 | 33.507 | 36.270 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.919 | 18.919 | 18.919 | 18.919 | 30.878 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.429 | 8.808 | 14.039 | 14.588 | 5.392 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
227.391 | 237.169 | 255.219 | 285.699 | 289.748 |