|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
188.464 | 195.801 | 209.093 | 202.157 | 212.514 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.061 | 1.958 | 1.401 | 746 | 917 |
| 1. Tiền |
|
|
1.061 | 1.958 | 1.401 | 746 | 917 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.150 | 1.900 | 2.900 | 3.900 | 5.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.150 | 1.900 | 2.900 | 3.900 | 5.100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
96.964 | 103.104 | 115.319 | 107.835 | 115.670 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
86.691 | 92.100 | 100.850 | 96.326 | 109.950 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.470 | 8.311 | 11.497 | 10.916 | 5.483 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.394 | 2.394 | 2.394 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.601 | 1.492 | 1.744 | 1.725 | 1.370 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.193 | -1.193 | -1.167 | -1.132 | -1.132 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
85.484 | 87.649 | 88.588 | 88.709 | 90.515 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
85.484 | 87.649 | 88.588 | 88.709 | 90.515 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.805 | 1.189 | 885 | 968 | 311 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
151 | 293 | 214 | 174 | 118 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.653 | 896 | 671 | 794 | 193 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
26.809 | 26.577 | 25.843 | 25.233 | 24.655 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
25.470 | 24.877 | 24.294 | 23.864 | 23.505 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.470 | 24.877 | 24.294 | 23.864 | 23.505 |
| - Nguyên giá |
|
|
38.922 | 38.922 | 38.922 | 39.070 | 39.289 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.452 | -14.046 | -14.628 | -15.206 | -15.784 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
159 | 159 | 159 | 159 | 159 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-159 | -159 | -159 | -159 | -159 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.338 | 1.700 | 1.549 | 1.369 | 1.150 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.338 | 1.700 | 1.549 | 1.369 | 1.150 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
215.273 | 222.378 | 234.936 | 227.391 | 237.169 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
85.336 | 83.786 | 92.948 | 82.610 | 90.010 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
79.194 | 77.644 | 87.608 | 78.011 | 85.410 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
49.650 | 46.894 | 65.209 | 55.819 | 53.242 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.037 | 20.896 | 17.401 | 15.534 | 25.129 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.404 | 885 | 696 | 1.249 | 1.247 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.485 | 4.681 | 888 | 1.682 | 2.039 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.606 | 1.986 | 1.081 | 1.042 | 1.288 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
57 | 146 | | 65 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
354 | 554 | 676 | 784 | 629 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
267 | 267 | 330 | 330 | 330 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.335 | 1.335 | 1.327 | 1.506 | 1.506 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.142 | 6.142 | 5.340 | 4.600 | 4.600 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.165 | 5.165 | 4.425 | 3.685 | 3.685 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
977 | 977 | 915 | 915 | 915 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
129.937 | 138.591 | 141.988 | 144.780 | 147.159 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
129.937 | 138.591 | 141.988 | 144.780 | 147.159 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
95.855 | 115.025 | 115.025 | 115.025 | 115.025 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.049 | 4.049 | 4.049 | 4.407 | 4.407 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.033 | 19.517 | 22.914 | 25.348 | 27.727 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.892 | 1.722 | 1.722 | 18.919 | 18.919 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.140 | 17.795 | 21.192 | 6.429 | 8.808 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
215.273 | 222.378 | 234.936 | 227.391 | 237.169 |