|
|
|
Q4 2023 | Q2 2024 | Q4 2024 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
934.138 | 799.243 | 790.211 | 796.010 | 799.154 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
142.269 | 4.858 | 3.195 | 5.619 | 6.225 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.956 | 3.858 | 3.195 | 5.619 | 2.826 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
139.314 | 1.000 | | | 3.399 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
367.701 | 367.284 | 366.622 | 368.201 | 370.720 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
170.020 | 166.053 | 165.173 | 165.142 | 165.006 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
280.524 | 279.802 | 279.707 | 281.190 | 283.853 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
199.418 | 200.433 | 199.393 | 199.520 | 199.512 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-282.261 | -279.004 | -277.651 | -277.651 | -277.651 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
411.134 | 412.177 | 407.645 | 409.132 | 409.132 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
411.134 | 412.177 | 407.645 | 409.132 | 409.132 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.634 | 14.524 | 12.349 | 12.657 | 12.678 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.109 | 5.201 | 3.108 | 3.202 | 3.197 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.375 | 8.523 | 8.609 | 8.822 | 8.849 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.150 | 800 | 633 | 633 | 633 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
178.975 | 99.932 | 100.061 | 100.011 | 100.011 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
44.494 | 44.494 | 44.494 | 44.494 | 44.494 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
44.494 | 44.494 | 44.494 | 44.494 | 44.494 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.789 | 2.572 | 2.525 | 2.491 | 2.491 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.789 | 2.572 | 2.525 | 2.491 | 2.491 |
 | - Nguyên giá |
|
|
77.459 | 73.485 | 67.837 | 67.837 | 67.837 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74.671 | -70.913 | -65.312 | -65.346 | -65.346 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11 | -11 | -11 | -11 | -11 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
55.397 | 55.397 | 55.397 | 55.397 | 55.397 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.397 | -55.397 | -55.397 | -55.397 | -55.397 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
37.970 | 37.970 | 37.970 | 37.970 | 37.970 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
37.970 | 37.970 | 37.970 | 37.970 | 37.970 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
92.992 | 14.123 | 14.196 | 14.196 | 14.196 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
86.173 | 9.367 | 9.547 | 9.547 | 9.547 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.215 | 9.152 | 7.886 | 7.886 | 7.886 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.396 | -4.396 | -3.237 | -3.237 | -3.237 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
731 | 773 | 876 | 861 | 861 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
731 | 773 | 876 | 861 | 861 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.113.113 | 899.174 | 890.272 | 896.021 | 899.166 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.143.499 | 1.901.778 | 1.921.770 | 1.954.501 | 1.972.057 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.895.197 | 1.865.955 | 1.885.947 | 1.918.678 | 1.936.235 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
312.870 | 306.120 | 301.940 | 301.940 | 303.504 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
254.980 | 258.611 | 254.419 | 253.822 | 252.854 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
72.995 | 83.011 | 82.875 | 88.146 | 88.866 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.242 | 29.864 | 29.123 | 30.147 | 29.673 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.423 | 17.230 | 17.522 | 17.448 | 18.322 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
940.051 | 849.464 | 877.691 | 905.457 | 920.335 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.540 | 3.684 | 2.811 | 2.626 | 2.614 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
259.482 | 317.356 | 318.951 | 318.477 | 319.454 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
401 | 401 | 401 | 401 | 401 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
214 | 214 | 214 | 214 | 214 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
248.303 | 35.823 | 35.823 | 35.823 | 35.823 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
29.339 | 29.339 | 29.339 | 29.339 | 29.339 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.680 | 4.680 | 4.680 | 4.680 | 4.680 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.804 | 1.804 | 1.804 | 1.804 | 1.804 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
212.480 | | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.030.386 | -1.002.603 | -1.031.498 | -1.058.480 | -1.072.892 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.030.391 | -1.002.608 | -1.031.502 | -1.058.484 | -1.072.896 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.126 | 24.126 | 24.126 | 24.126 | 24.126 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.072 | 1.072 | 1.072 | 1.072 | 1.072 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-390 | -390 | -390 | -390 | -390 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.414 | 26.414 | 26.414 | 26.414 | 26.414 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6.158 | 6.158 | 6.158 | 6.158 | 6.158 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.336.245 | -1.308.444 | -1.337.180 | -1.363.967 | -1.378.506 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.265.848 | -1.336.243 | -1.336.269 | -1.337.180 | -1.337.180 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-70.397 | 27.800 | -911 | -26.787 | -41.326 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
26 | 26 | 26 | 26 | 26 |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-21.552 | -21.571 | -21.728 | -21.923 | -21.796 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.113.113 | 899.174 | 890.272 | 896.021 | 899.166 |