|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.252.511 | 5.565.600 | 5.701.303 | 6.111.583 | 6.272.950 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
64.211 | 79.185 | 67.930 | 111.339 | 66.188 |
| 1. Tiền |
|
|
57.458 | 73.437 | 64.625 | 108.034 | 62.883 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.753 | 5.748 | 3.306 | 3.306 | 3.306 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
339.389 | 345.579 | 393.311 | 372.801 | 428.502 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
339.389 | 345.579 | 393.311 | 372.801 | 428.502 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.599.875 | 3.845.252 | 4.019.444 | 4.150.497 | 4.337.603 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.648.936 | 2.979.991 | 3.042.682 | 3.160.269 | 3.371.690 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
556.047 | 536.147 | 600.259 | 527.708 | 545.468 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
22.694 | 45.154 | 74.804 | 102.200 | 101.200 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
383.302 | 295.468 | 313.180 | 371.971 | 330.897 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.104 | -11.509 | -11.482 | -11.651 | -11.651 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.182.592 | 1.225.979 | 1.137.711 | 1.327.355 | 1.220.919 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.182.654 | 1.226.041 | 1.137.773 | 1.327.417 | 1.220.981 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-62 | -62 | -62 | -62 | -62 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66.444 | 69.605 | 82.907 | 149.591 | 219.738 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20.494 | 22.439 | 21.824 | 21.957 | 30.299 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
44.981 | 46.199 | 60.058 | 126.661 | 188.581 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
969 | 967 | 1.025 | 973 | 858 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.867.546 | 2.016.007 | 2.073.895 | 2.121.773 | 2.144.816 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.991 | 5.939 | 3.237 | 2.723 | 1.742 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.786 | 6.734 | 4.032 | 3.518 | 2.537 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-795 | -795 | -795 | -795 | -795 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
765.688 | 777.973 | 1.197.720 | 1.190.592 | 1.158.178 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
639.257 | 623.926 | 606.576 | 589.332 | 567.984 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.314.330 | 1.318.851 | 1.318.852 | 1.320.193 | 1.308.640 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-675.073 | -694.925 | -712.275 | -730.861 | -740.656 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
111.295 | 106.422 | 102.157 | 112.984 | 102.465 |
| - Nguyên giá |
|
|
153.781 | 150.702 | 150.702 | 162.318 | 151.297 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.486 | -44.281 | -48.546 | -49.334 | -48.832 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.137 | 47.625 | 488.987 | 488.276 | 487.729 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.574 | 61.593 | 503.665 | 503.670 | 503.801 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.438 | -13.968 | -14.678 | -15.393 | -16.072 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
818.193 | 955.813 | 613.196 | 670.474 | 715.184 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
818.193 | 955.813 | 613.196 | 670.474 | 715.184 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
184.222 | 188.763 | 180.948 | 184.474 | 199.953 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
176.512 | 176.517 | 177.238 | 176.764 | 178.043 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
34.116 | 34.116 | 34.116 | 34.116 | 34.116 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-31.406 | -31.406 | -31.406 | -31.406 | -31.406 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 9.536 | 1.000 | 5.000 | 19.200 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
90.714 | 84.958 | 76.413 | 71.307 | 67.733 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
90.714 | 84.958 | 76.413 | 71.307 | 67.733 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
2.739 | 2.561 | 2.382 | 2.204 | 2.026 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.120.057 | 7.581.608 | 7.775.198 | 8.233.356 | 8.417.766 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.134.127 | 5.571.943 | 5.764.734 | 6.217.637 | 6.346.003 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.656.533 | 4.853.629 | 4.982.459 | 5.340.585 | 5.461.695 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.450.875 | 3.299.527 | 3.854.013 | 4.132.548 | 4.455.363 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
468.323 | 394.745 | 404.387 | 667.471 | 612.220 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
122.301 | 142.198 | 222.709 | 123.466 | 136.122 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
58.266 | 73.305 | 43.747 | 27.435 | 52.396 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.953 | 32.400 | 20.746 | 20.984 | 30.255 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.823 | 10.624 | 6.090 | 9.672 | 8.972 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.882 | 55 | 1.835 | 12 | 11 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
508.845 | 892.466 | 421.395 | 352.086 | 159.522 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.302 | 2.632 | 2.735 | 2.646 | 2.624 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.963 | 5.678 | 4.802 | 4.266 | 4.210 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
477.594 | 718.315 | 782.275 | 877.053 | 884.308 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5 | 241.588 | 241.588 | 301.588 | 301.588 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
476.612 | 475.749 | 539.772 | 574.550 | 581.806 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
977 | 977 | 915 | 915 | 915 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.985.930 | 2.009.664 | 2.010.464 | 2.015.719 | 2.071.762 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.985.930 | 2.009.664 | 2.010.464 | 2.015.719 | 2.071.762 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.621.764 | 1.621.764 | 1.621.764 | 1.621.764 | 1.621.764 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-47.907 | -47.907 | -47.907 | -47.907 | -47.907 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
57.652 | 67.310 | 67.310 | 67.310 | 67.310 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.186 | -4.186 | -4.186 | -4.186 | -4.186 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-4.891 | -5.130 | -4.153 | -3.024 | -4.820 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.866 | 38.866 | 38.866 | 39.046 | 39.046 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
268 | 268 | 268 | 268 | 268 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
66.088 | 62.371 | 70.521 | 71.596 | 120.740 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
52.083 | 42.547 | 69.467 | 68.675 | 68.675 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.005 | 19.825 | 1.054 | 2.921 | 52.065 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
258.275 | 276.308 | 267.981 | 270.852 | 279.547 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.120.057 | 7.581.608 | 7.775.198 | 8.233.356 | 8.417.766 |