• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.294,40 +1,42/+0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.294,40   +1,42/+0,11%  |   HNX-INDEX   238,16   +0,14/+0,06%  |   UPCOM-INDEX   100,27   +0,19/+0,19%  |   VN30   1.351,24   +1,79/+0,13%  |   HNX30   499,57   +0,26/+0,05%
21 Tháng Hai 2025 9:25:26 SA - Mở cửa
CTCP Quốc tế Sơn Hà (SHI : HOSE)
Cập nhật ngày 21/02/2025
9:25:00 SA
15,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,33%)
Tham chiếu
15,15
Mở cửa
15,10
Cao nhất
15,10
Thấp nhất
15,10
Khối lượng
94.100
KLTB 10 ngày
471.210
Cao nhất 52 tuần
17,00
Thấp nhất 52 tuần
14,15
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/02/2025 15,10 0 0 0 0 0 94.100 1.420.910
20/02/2025 15,15 61 264.794 58 233.420 31.374 201.000 3.035.125
19/02/2025 15,15 85 705.797 92 796.289 -90.492 641.000 9.678.570
18/02/2025 15,20 76 707.357 50 525.849 181.508 492.800 12.758.930
17/02/2025 15,50 60 502.517 92 998.169 -495.652 453.400 17.343.830
14/02/2025 15,35 68 329.177 105 583.830 -254.653 276.400 4.247.950
13/02/2025 15,80 67 348.471 35 239.704 108.767 231.000 3.513.075
12/02/2025 15,25 75 1.411.970 38 938.560 473.410 899.300 13.669.515
11/02/2025 15,25 89 621.102 38 572.516 48.586 520.700 15.071.460
10/02/2025 15,65 92 1.488.678 49 950.703 537.975 902.400 14.299.265
07/02/2025 15,80 55 313.725 74 329.594 -15.869 271.400 4.381.685
06/02/2025 16,10 85 364.747 89 327.924 36.823 245.800 3.971.565
05/02/2025 17,00 76 436.959 103 392.837 44.122 364.700 8.119.390
04/02/2025 16,10 112 486.867 158 918.750 -431.883 419.100 6.589.895
03/02/2025 16,35 41 314.459 43 245.930 68.529 222.200 3.392.855
24/01/2025 15,30 54 1.401.904 77 1.351.972 49.932 1.309.500 19.944.640
23/01/2025 15,25 33 297.131 45 241.817 55.314 200.800 3.032.105
22/01/2025 15,10 74 1.356.404 100 978.792 377.612 870.600 13.187.075
21/01/2025 15,00 38 901.880 43 804.150 97.730 778.200 21.998.420
20/01/2025 15,50 44 623.719 67 534.627 89.092 447.500 22.222.225