|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
155.623 | 170.021 | 223.055 | 213.997 | 964.024 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.411 | 19.187 | 23.571 | 35.260 | 673.645 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.311 | 13.587 | 10.196 | 10.840 | 256.978 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.100 | 5.600 | 13.375 | 24.420 | 416.667 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
17.000 | 18.240 | 22.840 | 17.470 | 22.270 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.000 | 18.240 | 22.840 | 17.470 | 22.270 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
95.973 | 93.950 | 141.319 | 124.158 | 215.373 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
58.982 | 59.891 | 19.517 | 19.329 | 19.515 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.726 | 3.992 | 1.986 | 790 | 1.094 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
130.137 | 131.137 | 127.327 | 127.327 | 246.527 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.341 | 13.144 | 73.696 | 58.089 | 29.609 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-114.213 | -114.213 | -81.207 | -81.376 | -81.371 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.286 | 17.470 | 15.668 | 16.812 | 15.429 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.286 | 17.470 | 15.668 | 16.812 | 15.429 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.953 | 21.175 | 19.657 | 20.296 | 37.306 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
566 | 2.273 | 1.115 | 1.930 | 2.986 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.355 | 8.997 | 8.776 | 8.600 | 8.571 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10.032 | 9.904 | 9.766 | 9.766 | 9.766 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 15.983 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.014.680 | 1.996.729 | 1.964.817 | 1.968.830 | 1.753.157 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
105 | 110 | 39.105 | 39.105 | 40.210 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
105 | 110 | 39.105 | 39.105 | 40.210 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.624.408 | 1.607.178 | 1.586.770 | 1.565.746 | 1.550.892 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.622.428 | 1.605.412 | 1.585.203 | 1.564.379 | 1.549.725 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.474.373 | 2.479.206 | 2.485.534 | 2.487.310 | 2.493.700 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-851.945 | -873.793 | -900.331 | -922.931 | -943.975 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.980 | 1.766 | 1.566 | 1.367 | 1.167 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.145 | 4.145 | 4.098 | 4.098 | 4.098 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.164 | -2.379 | -2.532 | -2.731 | -2.931 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.298 | 1.336 | 1.656 | 1.703 | 1.364 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.298 | 1.336 | 1.656 | 1.703 | 1.364 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
365.722 | 372.263 | 320.801 | 344.663 | 143.153 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
222.569 | 229.109 | 177.648 | 201.510 | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
143.153 | 143.153 | 143.153 | 143.153 | 143.153 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.869 | 8.254 | 9.588 | 11.405 | 12.019 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.493 | 3.703 | 5.057 | 6.885 | 7.515 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.377 | | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 4.551 | 4.531 | 4.520 | 4.504 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
8.277 | 7.587 | 6.897 | 6.208 | 5.518 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.170.303 | 2.166.750 | 2.187.872 | 2.182.827 | 2.717.181 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.233.275 | 1.233.660 | 1.259.273 | 1.259.775 | 1.238.839 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
763.491 | 108.878 | 117.404 | 126.918 | 343.481 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
397.644 | 44.558 | 52.471 | 55.237 | 282.020 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
349.306 | 37.625 | 30.970 | 31.803 | 25.638 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.119 | 1.024 | 1.374 | 984 | 1.442 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.387 | 2.474 | 3.304 | 4.296 | 4.528 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.368 | 1.805 | 475 | 488 | 836 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.437 | 9.262 | 10.388 | 10.009 | 12.431 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.881 | 11.903 | 18.094 | 23.150 | 15.763 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
349 | 227 | 328 | 951 | 823 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
469.784 | 1.124.782 | 1.141.869 | 1.132.856 | 895.358 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
10.779 | 308.700 | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9.538 | 22.489 | 493.564 | 495.552 | 490.400 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
436.218 | 780.343 | 635.565 | 624.565 | 392.218 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.250 | 13.250 | 12.740 | 12.740 | 12.740 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
937.028 | 933.090 | 928.599 | 923.052 | 1.478.342 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
937.028 | 933.090 | 928.599 | 923.052 | 1.478.342 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
645.221 | 645.221 | 645.221 | 645.221 | 645.221 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
161.812 | 161.812 | 161.812 | 161.812 | 161.812 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.538 | 18.538 | 17.227 | 17.227 | 17.227 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
85 | 85 | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.114 | 570 | -2.636 | -8.389 | 545.379 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
48.613 | 6.240 | 6.128 | 5.098 | -114.561 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-42.499 | -5.669 | -8.764 | -13.488 | 659.940 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
105.258 | 106.864 | 106.976 | 107.182 | 108.703 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.170.303 | 2.166.750 | 2.187.872 | 2.182.827 | 2.717.181 |