|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
223.055 | 213.997 | 964.024 | 1.066.696 | 1.094.507 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.571 | 35.260 | 673.645 | 257.712 | 54.173 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.196 | 10.840 | 256.978 | 128.222 | 7.973 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.375 | 24.420 | 416.667 | 129.490 | 46.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.840 | 17.470 | 22.270 | 5.900 | 500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.840 | 17.470 | 22.270 | 5.900 | 500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
141.319 | 124.158 | 215.373 | 755.457 | 1.002.607 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.517 | 19.329 | 19.515 | 19.247 | 22.816 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.986 | 790 | 1.094 | 1.225 | 1.235 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
127.327 | 127.327 | 246.527 | 770.161 | 993.161 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
73.696 | 58.089 | 29.609 | 40.354 | 60.923 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-81.207 | -81.376 | -81.371 | -75.530 | -75.528 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.668 | 16.812 | 15.429 | 16.194 | 17.728 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.668 | 16.812 | 15.429 | 16.194 | 17.728 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.657 | 20.296 | 37.306 | 31.434 | 19.499 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.115 | 1.930 | 2.986 | 1.988 | 1.384 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.776 | 8.600 | 8.571 | 8.495 | 8.344 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.766 | 9.766 | 9.766 | 9.792 | 9.771 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 15.983 | 11.159 | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.964.817 | 1.968.830 | 1.753.157 | 1.727.779 | 1.708.114 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39.105 | 39.105 | 40.210 | 39.115 | 39.175 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
39.105 | 39.105 | 40.210 | 39.115 | 39.175 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.586.770 | 1.565.746 | 1.550.892 | 1.645.720 | 1.625.163 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.585.203 | 1.564.379 | 1.549.725 | 1.644.640 | 1.624.304 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.485.534 | 2.487.310 | 2.493.700 | 2.647.830 | 2.652.076 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-900.331 | -922.931 | -943.975 | -1.003.190 | -1.027.771 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.566 | 1.367 | 1.167 | 1.081 | 858 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.098 | 4.098 | 4.098 | 4.824 | 4.824 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.532 | -2.731 | -2.931 | -3.743 | -3.965 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.656 | 1.703 | 1.364 | 1.113 | 2.962 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.656 | 1.703 | 1.364 | 1.113 | 2.962 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
320.801 | 344.663 | 143.153 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
177.648 | 201.510 | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
143.153 | 143.153 | 143.153 | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.588 | 11.405 | 12.019 | 14.049 | 14.310 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.057 | 6.885 | 7.515 | 9.553 | 9.891 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4.531 | 4.520 | 4.504 | 4.496 | 4.418 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
6.897 | 6.208 | 5.518 | 27.782 | 26.504 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.187.872 | 2.182.827 | 2.717.181 | 2.794.476 | 2.802.620 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.259.273 | 1.259.775 | 1.238.839 | 1.365.753 | 1.353.445 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
117.404 | 126.918 | 343.481 | 360.211 | 362.027 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52.471 | 55.237 | 282.020 | 295.289 | 282.822 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.970 | 31.803 | 25.638 | 29.518 | 33.361 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.374 | 984 | 1.442 | 2.036 | 1.902 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.304 | 4.296 | 4.528 | 2.712 | 3.169 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
475 | 488 | 836 | 3.010 | 2.879 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.388 | 10.009 | 12.431 | 9.742 | 10.180 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.094 | 23.150 | 15.763 | 17.574 | 25.699 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
328 | 951 | 823 | 331 | 2.014 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.141.869 | 1.132.856 | 895.358 | 1.005.543 | 991.418 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 43.361 | 44.933 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
493.564 | 495.552 | 490.400 | 494.607 | 489.910 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
635.565 | 624.565 | 392.218 | 454.152 | 443.152 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12.740 | 12.740 | 12.740 | 13.423 | 13.423 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
928.599 | 923.052 | 1.478.342 | 1.428.722 | 1.449.176 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
928.599 | 923.052 | 1.478.342 | 1.428.722 | 1.449.176 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
645.221 | 645.221 | 645.221 | 645.221 | 645.221 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
161.812 | 161.812 | 161.812 | 161.812 | 161.812 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.227 | 17.227 | 17.227 | 17.227 | 19.968 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.636 | -8.389 | 545.379 | 498.271 | 518.914 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.128 | 5.098 | -114.561 | 549.708 | 540.788 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.764 | -13.488 | 659.940 | -51.437 | -21.874 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
106.976 | 107.182 | 108.703 | 106.192 | 103.261 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.187.872 | 2.182.827 | 2.717.181 | 2.794.476 | 2.802.620 |