|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
9.026.542 | 9.361.103 | 9.628.864 | 10.723.989 | 11.677.694 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
401.423 | 827.297 | 1.066.864 | 844.005 | 345.330 |
| 1. Tiền |
|
|
248.584 | 191.078 | 508.865 | 745.704 | 216.433 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
152.839 | 636.218 | 557.999 | 98.301 | 128.897 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.213.262 | 2.996.643 | 3.724.029 | 3.630.819 | 4.476.761 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
147.748 | 126.491 | 150.888 | 165.302 | 117.700 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -281 | | -1.295 | -1 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.065.514 | 2.870.432 | 3.573.141 | 3.466.812 | 4.359.061 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.326.504 | 4.293.596 | 3.631.109 | 5.073.128 | 5.600.083 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
296.427 | 278.591 | 449.325 | 388.530 | 410.771 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
131.780 | 96.667 | 130.373 | 41.753 | 40.821 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
714.773 | 1.269.641 | 1.353.813 | 1.492.177 | 1.826.686 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.200.707 | 2.669.717 | 1.718.428 | 3.174.414 | 3.342.764 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.182 | -21.019 | -20.830 | -23.745 | -20.959 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
453.802 | 472.797 | 426.552 | 388.463 | 385.754 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
457.720 | 475.674 | 429.429 | 391.340 | 388.631 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.918 | -2.877 | -2.877 | -2.877 | -2.877 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
631.550 | 770.770 | 780.310 | 787.574 | 869.766 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.470 | 4.558 | 3.615 | 6.074 | 5.596 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
623.203 | 738.910 | 772.604 | 779.197 | 861.819 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.876 | 27.302 | 4.091 | 2.302 | 2.351 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.306.627 | 11.722.552 | 12.618.165 | 12.540.260 | 12.666.958 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
393 | 393 | 800.393 | 800.393 | 800.311 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
393 | 393 | 800.393 | 800.393 | 800.311 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.224.836 | 1.251.769 | 1.248.167 | 1.240.617 | 1.221.662 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.220.194 | 1.247.244 | 1.243.761 | 1.236.329 | 1.217.412 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.712.337 | 1.777.163 | 1.810.727 | 1.842.611 | 1.864.711 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-492.144 | -529.918 | -566.967 | -606.282 | -647.299 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.642 | 4.524 | 4.406 | 4.288 | 4.250 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.899 | 8.899 | 8.899 | 8.899 | 8.979 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.257 | -4.375 | -4.493 | -4.611 | -4.729 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.509.574 | 5.443.414 | 5.547.615 | 5.524.408 | 5.492.591 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.262.603 | 6.240.972 | 6.392.618 | 6.417.932 | 6.435.096 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-753.029 | -797.558 | -845.003 | -893.525 | -942.505 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.719.683 | 2.713.698 | 2.288.375 | 2.485.383 | 2.517.720 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
14.399 | 14.399 | 14.399 | 14.399 | 14.399 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.705.284 | 2.699.299 | 2.273.976 | 2.470.985 | 2.503.322 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.835.118 | 1.693.087 | 1.679.441 | 1.408.813 | 1.559.124 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.023.149 | 1.086.161 | 1.034.574 | 1.034.431 | 1.038.935 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
483.555 | 484.931 | 450.867 | 374.382 | 326.361 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-25.587 | -22.005 | | | -20.171 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
354.000 | 144.000 | 194.000 | | 214.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.998 | 620.191 | 1.054.173 | 1.080.647 | 1.075.549 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.998 | 620.191 | 618.748 | 615.221 | 610.123 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 465.426 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 435.426 | 465.426 | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
2.025 | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20.333.168 | 21.083.655 | 22.247.029 | 23.264.249 | 24.344.652 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.459.598 | 17.044.895 | 17.960.989 | 18.890.404 | 19.633.981 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.196.095 | 3.051.817 | 3.306.263 | 3.646.484 | 3.984.825 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.158.626 | 1.595.156 | 1.957.261 | 2.175.618 | 2.503.200 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
225.988 | 237.943 | 232.026 | 170.792 | 206.472 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
66.229 | 54.185 | 60.097 | 25.412 | 8.663 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
92.226 | 125.833 | 81.513 | 124.178 | 189.702 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.869 | 12.426 | 3.444 | 3.884 | 3.876 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.700 | 3.561 | 15.723 | 16.843 | 13.255 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
61.489 | 319.294 | 361.327 | 400.926 | 356.003 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
167.462 | 299.492 | 195.927 | 235.202 | 228.253 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5.740 | 2.134 | 2.134 | 2.134 | 2.134 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
402.766 | 401.792 | 396.812 | 491.495 | 473.267 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.263.503 | 13.993.078 | 14.654.725 | 15.243.920 | 15.649.156 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2.782.704 | 2.782.614 | 2.834.736 | 2.766.920 | 2.761.822 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.104 | 6.857 | 6.235 | 6.285 | 262 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
104.851 | 90.688 | 89.474 | 867.580 | 1.170.302 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
136.185 | 158.930 | 136.778 | 135.580 | 126.126 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
11.232.659 | 10.953.990 | 11.587.504 | 11.467.555 | 11.590.644 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.873.570 | 4.038.759 | 4.286.040 | 4.373.846 | 4.710.671 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.873.570 | 4.038.759 | 4.286.040 | 4.373.846 | 4.710.671 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.818.079 | 1.818.079 | 1.818.079 | 1.818.079 | 2.105.334 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
160.095 | 160.095 | 160.095 | 329.572 | 329.572 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
207.000 | 207.000 | 207.000 | 207.000 | 207.000 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.253.204 | 1.410.965 | 1.627.632 | 1.555.710 | 1.584.884 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
636.534 | 636.534 | 1.381.623 | 1.010.859 | 738.149 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
616.670 | 774.431 | 246.010 | 544.850 | 846.735 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
435.193 | 442.621 | 473.234 | 463.485 | 483.880 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
20.333.168 | 21.083.655 | 22.247.029 | 23.264.249 | 24.344.652 |