|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
152.097 | 180.900 | 157.159 | 151.118 | 160.907 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.639 | 36.724 | 6.982 | 7.715 | 8.267 |
| 1. Tiền |
|
|
26.639 | 36.724 | 6.982 | 7.715 | 8.267 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
79.201 | 85.515 | 82.413 | 85.031 | 97.438 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
82.765 | 83.965 | 85.646 | 97.318 | 113.248 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.156 | 10.519 | 9.051 | 910 | 291 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 115 | 115 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.281 | 711 | 1.189 | 392 | 581 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.001 | -9.795 | -13.589 | -13.589 | -16.683 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
46.258 | 57.872 | 66.375 | 58.359 | 55.003 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
46.258 | 57.872 | 66.375 | 58.359 | 55.003 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 789 | 1.389 | 12 | 200 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 789 | 1.389 | 12 | 200 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
75.502 | 105.048 | 157.600 | 154.000 | 145.811 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
37.039 | 32.114 | 12.751 | 102.494 | 93.602 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.075 | 29.252 | 12.751 | 102.494 | 93.602 |
| - Nguyên giá |
|
|
73.102 | 73.084 | 52.309 | 147.161 | 129.413 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.026 | -43.832 | -39.558 | -44.667 | -35.811 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.963 | 2.862 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
4.433 | 4.433 | 1.116 | 1.116 | 1.116 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.470 | -1.571 | -1.116 | -1.116 | -1.116 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.938 | 54.192 | 126.466 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.938 | 54.192 | 126.466 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.936 | 7.936 | 7.936 | 7.936 | 7.936 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.936 | 7.936 | 7.936 | 7.936 | 7.936 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.589 | 10.806 | 10.447 | 43.569 | 44.273 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.589 | 10.806 | 10.447 | 43.569 | 44.273 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
227.599 | 285.947 | 314.759 | 305.117 | 306.717 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
57.422 | 100.444 | 110.254 | 100.925 | 90.032 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
57.422 | 93.909 | 77.068 | 78.808 | 78.972 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.716 | 53.941 | 36.615 | 40.962 | 42.607 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.188 | 11.228 | 15.398 | 12.139 | 11.101 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
597 | 343 | 46 | 144 | 426 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.044 | 849 | 1.853 | 2.390 | 1.583 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.217 | 2.569 | 2.808 | 1.880 | 2.143 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.404 | 1.127 | 460 | 549 | 890 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
155 | 163 | 163 | 191 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
425 | 3.634 | 508 | 571 | 664 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.675 | 20.056 | 19.216 | 19.980 | 19.558 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 6.535 | 33.187 | 22.118 | 11.060 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 6.535 | 33.187 | 22.118 | 11.060 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
170.177 | 185.503 | 204.504 | 204.192 | 216.685 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
170.177 | 185.503 | 204.504 | 204.192 | 216.685 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.124 | 30.124 | 30.124 | 30.124 | 30.124 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
113.645 | 113.645 | 113.645 | 113.645 | 113.645 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.409 | 41.735 | 60.736 | 60.424 | 72.917 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 15.482 | 31.486 | 48.335 | 51.743 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26.409 | 26.253 | 29.250 | 12.089 | 21.173 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
227.599 | 285.947 | 314.759 | 305.117 | 306.717 |