• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,56 -10,92/-0,66%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,56   -10,92/-0,66%  |   HNX-INDEX   270,43   -4,72/-1,72%  |   UPCOM-INDEX   109,06   -0,23/-0,21%  |   VN30   1.857,93   -4,30/-0,23%  |   HNX30   584,93   -13,21/-2,21%
30 Tháng Chín 2025 1:12:29 CH - Mở cửa
CTCP Thủy Điện Cần Đơn (SJD : HOSE)
Cập nhật ngày 30/09/2025
1:09:51 CH
14,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,35%)
Tham chiếu
14,20
Mở cửa
14,20
Cao nhất
14,20
Thấp nhất
14,10
Khối lượng
129.300
KLTB 10 ngày
291.780
Cao nhất 52 tuần
17,20
Thấp nhất 52 tuần
12,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
30/09/2025 29.496.657 0 0 0 0 0 0
29/09/2025 29.501.457 17.900 0 17.900 254.184 0 254.184
26/09/2025 29.514.057 6.700 0 6.700 95.111 0 95.111
25/09/2025 29.523.657 10.000 0 10.000 142.070 0 142.070
24/09/2025 29.509.148 0 300 -300 0 4.269 -4.269
23/09/2025 29.468.948 14.000 16.300 -2.300 201.772 234.921 -33.148
22/09/2025 29.415.148 900 25.409 -24.509 14.466 408.403 -393.937
19/09/2025 29.398.626 4.300 30.000 -25.700 69.245 483.103 -413.858
18/09/2025 29.345.626 3.800 61.200 -57.400 61.104 984.101 -922.997
17/09/2025 29.322.726 26.900 50.022 -23.122 435.688 810.186 -374.498
16/09/2025 29.261.026 10.000 62.900 -52.900 162.985 1.025.176 -862.191
15/09/2025 29.271.026 4.200 0 4.200 68.325 0 68.325
12/09/2025 29.167.410 9.000 86.900 -77.900 143.749 1.387.972 -1.244.224
11/09/2025 29.146.510 5.700 0 5.700 89.948 0 89.948
10/09/2025 29.149.400 2.804 99.420 -96.616 44.673 1.583.938 -1.539.265
09/09/2025 29.141.210 10.900 44.100 -33.200 173.862 703.423 -529.561
08/09/2025 29.151.610 20.000 600 19.400 313.358 9.401 303.957
05/09/2025 29.163.610 8.000 5.300 2.700 125.821 83.357 42.465
04/09/2025 29.171.210 6.000 200 5.800 93.659 3.122 90.537
03/09/2025 29.175.410 2.200 2.000 200 34.235 31.122 3.112