|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.076.391 | 1.458.369 | 1.406.487 | 1.222.482 | 994.212 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
95.756 | 143.675 | 266.987 | 117.357 | 93.684 |
 | 1. Tiền |
|
|
49.397 | 101.900 | 244.872 | 97.671 | 78.859 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
46.359 | 41.775 | 22.115 | 19.687 | 14.825 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 2.275 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 2.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
475.825 | 607.714 | 764.925 | 873.689 | 630.938 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
292.633 | 396.044 | 534.576 | 772.032 | 509.507 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
160.945 | 153.343 | 171.083 | 66.532 | 79.264 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
87.437 | 124.485 | 127.615 | 110.739 | 118.404 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-65.190 | -66.159 | -68.350 | -75.613 | -76.237 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
465.767 | 653.708 | 356.694 | 217.782 | 250.376 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
465.767 | 653.708 | 356.694 | 217.782 | 250.376 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.968 | 53.197 | 17.806 | 13.578 | 16.938 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.463 | 600 | 524 | 805 | 1.871 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
33.997 | 52.088 | 16.774 | 12.476 | 14.770 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
508 | 508 | 508 | 298 | 297 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.339.676 | 1.348.567 | 1.455.173 | 1.446.453 | 1.645.356 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
38.227 | 38.239 | 38.239 | 33.761 | 33.764 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
37.821 | 37.821 | 37.821 | 32.856 | 32.856 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
405 | 417 | 417 | 905 | 908 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.235.260 | 1.212.785 | 1.198.521 | 1.187.787 | 1.172.229 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.228.172 | 1.205.697 | 1.191.434 | 1.180.700 | 1.165.141 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.848.134 | 1.835.192 | 1.836.192 | 1.841.854 | 1.842.390 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-619.962 | -629.494 | -644.758 | -661.154 | -677.249 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.088 | 7.088 | 7.088 | 7.088 | 7.088 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.205 | 7.205 | 7.205 | 7.205 | 7.205 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117 | -117 | -117 | -117 | -117 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
177 | 177 | 177 | 563 | 163 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
177 | 177 | 177 | 563 | 163 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
46.397 | 78.897 | 201.359 | 207.367 | 423.867 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
44.600 | 77.100 | 199.562 | 205.570 | 422.070 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.797 | 1.797 | 1.797 | 1.797 | 1.797 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.454 | 14.738 | 13.576 | 14.104 | 12.893 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.310 | 8.501 | 8.247 | 9.056 | 8.752 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.145 | 6.237 | 5.330 | 5.048 | 4.141 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
4.161 | 3.731 | 3.301 | 2.870 | 2.440 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.416.067 | 2.806.935 | 2.861.660 | 2.668.935 | 2.639.569 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.642.043 | 1.960.457 | 2.008.352 | 1.763.206 | 1.717.136 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.065.347 | 1.456.071 | 1.459.582 | 1.272.461 | 989.406 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
499.075 | 925.200 | 878.323 | 689.313 | 463.052 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
187.654 | 193.278 | 183.657 | 329.889 | 202.656 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
273.360 | 178.771 | 256.228 | 156.797 | 226.786 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.196 | 9.488 | 14.460 | 18.925 | 16.584 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.662 | 20.992 | 15.481 | 14.164 | 5.133 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36.791 | 96.303 | 78.879 | 29.188 | 33.611 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.346 | 1.758 | 1.320 | 1.758 | 1.346 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
39.568 | 25.049 | 27.305 | 30.317 | 26.976 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.694 | 5.232 | 3.929 | 2.109 | 13.262 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
576.696 | 504.386 | 548.771 | 490.746 | 727.730 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
21.260 | 13.825 | 13.825 | 13.825 | 48.493 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
526.124 | 462.124 | 506.509 | 449.359 | 651.675 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
29.313 | 28.438 | 28.438 | 27.563 | 27.563 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
774.024 | 846.479 | 853.308 | 905.729 | 922.433 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
774.024 | 846.479 | 853.308 | 905.729 | 922.433 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
241.687 | 241.687 | 241.687 | 241.687 | 241.687 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
71.164 | 71.164 | 71.164 | 71.164 | 71.164 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
203.493 | 203.493 | 203.493 | 203.493 | 328.556 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | 20.000 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
136.893 | 205.502 | 208.243 | 259.285 | 132.898 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
105.279 | 104.720 | 104.720 | 104.720 | 103.274 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31.614 | 100.782 | 103.523 | 154.565 | 29.624 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
100.787 | 104.632 | 108.720 | 110.100 | 108.128 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.416.067 | 2.806.935 | 2.861.660 | 2.668.935 | 2.639.569 |