• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.614,03 -31,44/-1,91%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.614,03   -31,44/-1,91%  |   HNX-INDEX   266,58   -5,90/-2,17%  |   UPCOM-INDEX   108,58   -0,68/-0,62%  |   VN30   1.783,12   -30,90/-1,70%  |   HNX30   582,72   -9,75/-1,65%
25 Tháng Tám 2025 5:52:47 CH - Mở cửa
CTCP Sông Đà 11 (SJE : HNX)
Cập nhật ngày 25/08/2025
2:45:45 CH
23,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-1,28%)
Tham chiếu
23,50
Mở cửa
23,40
Cao nhất
23,50
Thấp nhất
22,70
Khối lượng
52.600
KLTB 10 ngày
159.320
Cao nhất 52 tuần
29,50
Thấp nhất 52 tuần
17,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.458.3691.406.4871.222.482994.2121.364.965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
143.675266.987117.35793.68448.169
1. Tiền
101.900244.87297.67178.85929.131
2. Các khoản tương đương tiền
41.77522.11519.68714.82519.039
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
7575752.2752.775
1. Chứng khoán kinh doanh
7575757575
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
   2.2002.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
607.714764.925873.689630.9381.137.097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
396.044534.576772.032509.507997.944
2. Trả trước cho người bán
153.343171.08366.53279.26490.983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
124.485127.615110.739118.404124.376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-66.159-68.350-75.613-76.237-76.206
IV. Tổng hàng tồn kho
653.708356.694217.782250.376172.045
1. Hàng tồn kho
653.708356.694217.782250.376172.045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
53.19717.80613.57816.9384.877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
6005248051.8711.781
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
52.08816.77412.47614.7703.077
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
50850829829719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.348.5671.455.1731.446.4531.645.3561.637.153
I. Các khoản phải thu dài hạn
38.23938.23933.76133.76433.764
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37.82137.82132.85632.85632.856
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
417417905908908
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
1.212.7851.198.5211.187.7871.172.2291.160.551
1. Tài sản cố định hữu hình
1.205.6971.191.4341.180.7001.165.1411.151.691
- Nguyên giá
1.835.1921.836.1921.841.8541.842.3901.844.138
- Giá trị hao mòn lũy kế
-629.494-644.758-661.154-677.249-692.447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
7.0887.0887.0887.0888.859
- Nguyên giá
7.2057.2057.2057.2058.977
- Giá trị hao mòn lũy kế
-117-117-117-117-117
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
17717756316366
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
17717756316366
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
78.897201.359207.367423.867431.427
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
77.100199.562205.570422.070429.630
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
1.7971.7971.7971.7971.797
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
14.73813.57614.10412.8939.335
1. Chi phí trả trước dài hạn
8.5018.2479.0568.7526.102
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
6.2375.3305.0484.1413.233
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
3.7313.3012.8702.4402.010
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.806.9352.861.6602.668.9352.639.5693.002.118
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.960.4572.008.3521.763.2061.717.1362.034.799
I. Nợ ngắn hạn
1.456.0711.459.5821.272.461989.4061.392.315
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
925.200878.323689.313463.052772.423
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
193.278183.657329.889202.656250.407
4. Người mua trả tiền trước
178.771256.228156.797226.786236.634
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
9.48814.46018.92516.58419.974
6. Phải trả người lao động
20.99215.48114.1645.1337.992
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
96.30378.87929.18833.61160.986
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.7581.3201.7581.3461.758
11. Phải trả ngắn hạn khác
25.04927.30530.31726.97628.713
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
5.2323.9292.10913.26213.429
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
504.386548.771490.746727.730642.484
1. Phải trả người bán dài hạn
13.82513.82513.82548.49329.032
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
462.124506.509449.359651.675586.765
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
28.43828.43827.56327.56326.688
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
846.479853.308905.729922.433967.319
I. Vốn chủ sở hữu
846.479853.308905.729922.433967.319
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
241.687241.687241.687241.687241.687
2. Thặng dư vốn cổ phần
71.16471.16471.16471.16471.164
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
20.00020.00020.00020.00020.000
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
203.493203.493203.493328.556328.556
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
   20.00020.000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
205.502208.243259.285132.898178.268
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
104.720104.720104.720103.274102.805
- LNST chưa phân phối kỳ này
100.782103.523154.56529.62475.463
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
104.632108.720110.100108.128107.644
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.806.9352.861.6602.668.9352.639.5693.002.118
Không có báo cáo nào.