|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
16,95%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
83,05%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư ENERGY Việt Nam
|
---
|
12.805.580
|
52,98%
|
31/12/2023
|
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
|
---
|
4.095.960
|
16,95%
|
31/12/2023
|
Lưu Văn Hổ
|
---
|
1.097.384
|
4,99%
|
01/04/2022
|
Nguyễn Văn Sơn
|
---
|
1.054.953
|
4,36%
|
15/10/2024
|
Phạm Lạp
|
---
|
56.028
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Lương
|
---
|
21.094
|
0,10%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Hải
|
Phó Tổng giám đốc
|
14.410
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Dương Khánh Toàn
|
---
|
9.000
|
0,04%
|
20/09/2018
|
Nguyễn Thị Thảo
|
---
|
6.240
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Vũ Hải
|
---
|
5.659
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Phan Ngọc Mạnh
|
---
|
3.334
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Phạm Viết Cường
|
---
|
3.059
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Đặng Văn Thư
|
---
|
2.080
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Trần Văn Ngư
|
---
|
804
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Hòa
|
---
|
248
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Phạm Minh Ngọc
|
---
|
114
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Lê Văn Tuấn
|
---
|
99
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hoan
|
---
|
83
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Trần Thị Hằng
|
---
|
80
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Lương
|
---
|
60
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Trần Văn Thao
|
---
|
28
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Đặng Thị Tuyết
|
---
|
1
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|