• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.189,07 -18,00/-1,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:45:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.189,07   -18,00/-1,49%  |   HNX-INDEX   207,40   -4,07/-1,92%  |   UPCOM-INDEX   90,23   -0,67/-0,74%  |   VN30   1.278,48   -15,81/-1,22%  |   HNX30   409,67   -11,32/-2,69%
22 Tháng Tư 2025 12:48:46 CH - Mở cửa
CTCP Mía đường Sơn La (SLS : HNX)
Cập nhật ngày 22/04/2025
12:45:01 CH
199,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,15%)
Tham chiếu
200,20
Mở cửa
201,50
Cao nhất
201,50
Thấp nhất
190,10
Khối lượng
11.500
KLTB 10 ngày
14.270
Cao nhất 52 tuần
220,00
Thấp nhất 52 tuần
156,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
22/04/2025 4.736.132 100 0 100 19.679 0 19.679
21/04/2025 4.736.232 0 307 -307 0 61.464 -61.464
18/04/2025 4.736.232 0 200 -200 0 40.334 -40.334
17/04/2025 4.736.232 200 0 200 40.085 0 40.085
16/04/2025 4.736.432 100 0 100 20.041 0 20.041
15/04/2025 4.736.332 300 0 300 60.590 0 60.590
14/04/2025 4.736.532 200 0 200 40.564 0 40.564
11/04/2025 4.736.722 1.501 200 1.301 301.576 40.183 261.393
10/04/2025 4.737.723 300 100 200 61.298 20.433 40.866
09/04/2025 4.737.223 4.100 10 4.090 766.542 1.870 764.672
08/04/2025 4.740.523 0 500 -500 0 92.601 -92.601
04/04/2025 4.739.923 0 800 -800 0 151.724 -151.724
03/04/2025 4.739.923 10 800 -790 1.877 150.141 -148.264
02/04/2025 4.739.933 100 600 -500 20.505 123.028 -102.524
01/04/2025 4.739.733 0 0 0 0 0 0
31/03/2025 4.739.733 100 0 100 20.675 0 20.675
28/03/2025 4.739.833 0 300 -300 0 62.051 -62.051
27/03/2025 4.739.833 0 0 0 0 0 0
26/03/2025 4.739.833 0 0 0 0 0 0
25/03/2025 4.739.533 2.900 0 2.900 603.978 0 603.978