• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.679,02 -4,16/-0,25%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:40:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.679,02   -4,16/-0,25%  |   HNX-INDEX   268,67   +1,39/+0,52%  |   UPCOM-INDEX   111,43   +0,56/+0,51%  |   VN30   1.934,76   -9,84/-0,51%  |   HNX30   583,10   +1,87/+0,32%
27 Tháng Mười 2025 12:44:40 CH - Mở cửa
CTCP Mía đường Sơn La (SLS : HNX)
Cập nhật ngày 27/10/2025
11:21:27 SA
170,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-0,23%)
Tham chiếu
170,40
Mở cửa
168,00
Cao nhất
170,00
Thấp nhất
153,40
Khối lượng
2.700
KLTB 10 ngày
6.600
Cao nhất 52 tuần
214,00
Thấp nhất 52 tuần
153,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
27/10/2025 170,00 0 12.700 0 10.900 1.800 2.700 445.430
24/10/2025 170,40 54 11.129 61 15.903 -4.774 3.300 561.540
23/10/2025 170,00 67 23.805 73 19.825 3.980 9.900 1.676.880
22/10/2025 167,00 68 9.618 58 11.803 -2.185 2.400 403.000
21/10/2025 167,90 129 19.037 65 18.203 834 10.700 1.779.500
20/10/2025 166,20 89 13.085 59 28.803 -15.718 8.800 1.480.190
17/10/2025 170,20 76 10.935 36 11.916 -981 6.100 1.044.410
16/10/2025 171,50 82 15.848 58 20.220 -4.372 9.000 1.543.410
15/10/2025 172,40 47 15.514 50 19.696 -4.182 7.200 1.235.060
14/10/2025 172,00 54 13.216 59 13.629 -413 5.900 1.014.820
13/10/2025 172,40 118 23.194 53 18.130 5.064 11.200 1.912.700
10/10/2025 171,00 130 25.819 69 26.622 -803 14.800 2.540.440
09/10/2025 172,00 136 26.635 77 33.443 -6.808 15.400 2.645.420
08/10/2025 173,00 111 21.485 94 40.767 -19.282 14.800 2.577.290
07/10/2025 175,20 148 27.613 95 33.347 -5.734 20.200 3.552.760
06/10/2025 191,20 206 48.347 149 62.756 -14.409 26.400 5.052.760
03/10/2025 190,10 111 34.086 96 27.393 6.693 16.800 3.210.600
02/10/2025 192,00 113 17.381 66 20.726 -3.345 8.000 1.541.210
01/10/2025 193,00 124 24.032 64 17.997 6.035 8.500 1.641.340
30/09/2025 192,40 181 54.801 99 51.723 3.078 41.100 7.926.180