|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
439.844 | 458.828 | 407.041 | 490.730 | 488.204 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.688 | 5.767 | 54.693 | 2.628 | 52.096 |
| 1. Tiền |
|
|
3.688 | 5.767 | 2.435 | 2.628 | 1.754 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 52.258 | | 50.342 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 35.050 | | 16.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 35.050 | | 16.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
149.904 | 121.956 | 75.929 | 199.956 | 153.381 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
81.128 | 54.254 | 31.580 | 40.144 | 53.241 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.373 | 4.446 | 15.854 | 5.534 | 7.124 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61.403 | 63.256 | 28.496 | 154.279 | 93.016 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
233.308 | 281.073 | 191.416 | 280.415 | 254.318 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
237.573 | 282.249 | 193.537 | 283.599 | 259.456 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.265 | -1.175 | -2.121 | -3.184 | -5.138 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52.943 | 50.031 | 49.953 | 7.731 | 12.409 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.588 | 2.044 | 1.304 | 3.074 | 2.735 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
49.450 | 46.082 | 46.743 | 2.751 | 7.941 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.905 | 1.905 | 1.905 | 1.905 | 1.733 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
437.852 | 429.690 | 421.538 | 415.782 | 427.659 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
434.555 | 426.725 | 418.905 | 412.116 | 416.810 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
434.379 | 426.564 | 418.759 | 411.985 | 416.693 |
| - Nguyên giá |
|
|
927.986 | 927.986 | 915.485 | 912.231 | 922.536 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-493.608 | -501.423 | -496.726 | -500.247 | -505.842 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
177 | 161 | 146 | 131 | 116 |
| - Nguyên giá |
|
|
549 | 549 | 549 | 549 | 549 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-372 | -388 | -403 | -418 | -433 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 1.262 | 5.671 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 1.262 | 5.671 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.075 | 1.075 | 1.075 | 1.075 | 1.075 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.075 | -1.075 | -1.075 | -1.075 | -1.075 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.297 | 2.964 | 2.632 | 2.404 | 5.179 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.146 | 2.814 | 2.482 | 2.254 | 5.028 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
151 | 151 | 151 | 151 | 151 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
877.695 | 888.518 | 828.579 | 906.512 | 915.863 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
655.778 | 662.173 | 598.616 | 674.492 | 678.789 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
336.923 | 348.318 | 291.067 | 375.038 | 381.613 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
257.734 | 254.220 | 217.413 | 277.341 | 258.443 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56.196 | 77.327 | 53.005 | 71.955 | 86.764 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
675 | 4.914 | 1.421 | 1.673 | 6.202 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.813 | 1.251 | 334 | 621 | 651 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.317 | 3.696 | 9.993 | 13.050 | 17.556 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.071 | -2.681 | 943 | 1.020 | 3.315 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.382 | 3.543 | 1.927 | 3.927 | 3.320 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.735 | 6.048 | 6.030 | 5.452 | 5.361 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
318.855 | 313.855 | 307.549 | 299.454 | 297.176 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
318.855 | 313.855 | 307.549 | 299.454 | 297.176 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
221.918 | 226.345 | 229.962 | 232.020 | 237.074 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
221.918 | 226.345 | 229.962 | 232.020 | 237.074 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
133.001 | 133.001 | 133.001 | 133.001 | 133.001 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
52.791 | 52.791 | 52.791 | 52.791 | 52.791 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
68.452 | 68.452 | 68.452 | 68.452 | 68.452 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-32.326 | -27.899 | -24.282 | -22.224 | -17.170 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.283 | -32.326 | -32.326 | -32.326 | -32.326 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-39.609 | 4.427 | 8.044 | 10.102 | 15.156 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
877.695 | 888.518 | 828.579 | 906.512 | 915.863 |