|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
407.041 | 490.730 | 488.204 | 599.463 | 593.472 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
54.693 | 2.628 | 52.096 | 28.373 | 26.822 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.435 | 2.628 | 1.754 | 2.731 | 2.191 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
52.258 | | 50.342 | 25.642 | 24.630 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
35.050 | | 16.000 | 16.550 | 8.459 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.050 | | 16.000 | 16.550 | 8.459 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
75.929 | 199.956 | 153.381 | 172.789 | 141.544 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.580 | 40.144 | 53.241 | 64.813 | 47.963 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.854 | 5.534 | 7.124 | 16.892 | 19.454 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
28.496 | 154.279 | 93.016 | 91.085 | 74.127 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
191.416 | 280.415 | 254.318 | 370.304 | 387.803 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
193.537 | 283.599 | 259.456 | 373.524 | 391.818 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.121 | -3.184 | -5.138 | -3.220 | -4.015 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
49.953 | 7.731 | 12.409 | 11.447 | 28.845 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.304 | 3.074 | 2.735 | 2.270 | 1.258 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
46.743 | 2.751 | 7.941 | 7.271 | 25.890 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.905 | 1.905 | 1.733 | 1.905 | 1.696 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
421.538 | 415.782 | 427.659 | 428.099 | 481.159 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
418.905 | 412.116 | 416.810 | 408.896 | 404.775 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
418.759 | 411.985 | 416.693 | 408.795 | 404.689 |
 | - Nguyên giá |
|
|
915.485 | 912.231 | 922.536 | 922.704 | 923.537 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-496.726 | -500.247 | -505.842 | -513.910 | -518.848 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
146 | 131 | 116 | 101 | 86 |
 | - Nguyên giá |
|
|
549 | 549 | 549 | 549 | 549 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-403 | -418 | -433 | -448 | -463 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.262 | 5.671 | 14.123 | 69.860 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.262 | 5.671 | 14.123 | 69.860 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.075 | 1.075 | 1.075 | 1.075 | 1.075 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.075 | -1.075 | -1.075 | -1.075 | -1.075 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.632 | 2.404 | 5.179 | 5.080 | 6.524 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.482 | 2.254 | 5.028 | 4.930 | 6.373 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
151 | 151 | 151 | 151 | 151 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
828.579 | 906.512 | 915.863 | 1.027.562 | 1.074.631 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
598.616 | 674.492 | 678.789 | 784.867 | 827.200 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
291.067 | 375.038 | 381.613 | 485.689 | 506.758 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
217.413 | 277.341 | 258.443 | 401.939 | 438.670 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
53.005 | 71.955 | 86.764 | 59.164 | 37.836 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.421 | 1.673 | 6.202 | 963 | 3.022 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
334 | 621 | 651 | 404 | 722 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.993 | 13.050 | 17.556 | 11.379 | 17.394 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
943 | 1.020 | 3.315 | 2.698 | 1.759 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.927 | 3.927 | 3.320 | 3.909 | 2.122 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.030 | 5.452 | 5.361 | 5.233 | 5.233 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
307.549 | 299.454 | 297.176 | 299.178 | 320.443 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
307.549 | 299.454 | 297.176 | 299.178 | 320.443 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
229.962 | 232.020 | 237.074 | 242.695 | 247.430 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
229.962 | 232.020 | 237.074 | 242.695 | 247.430 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
133.001 | 133.001 | 133.001 | 133.001 | 133.001 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
52.791 | 52.791 | 52.791 | 52.791 | 52.791 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
68.452 | 68.452 | 68.452 | 68.452 | 68.452 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-24.282 | -22.224 | -17.170 | -11.549 | -6.814 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-32.326 | -32.326 | -32.326 | -17.170 | -17.170 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.044 | 10.102 | 15.156 | 5.621 | 10.356 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
828.579 | 906.512 | 915.863 | 1.027.562 | 1.074.631 |