|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
408.910 | 425.261 | 413.261 | 384.477 | 349.152 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.596 | 12.003 | 16.912 | 27.027 | 19.874 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.596 | 6.753 | 16.912 | 27.027 | 19.874 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 5.250 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 5.250 | 5.250 | 5.250 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 5.250 | 5.250 | 5.250 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
140.903 | 138.885 | 137.165 | 109.766 | 94.637 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
152.131 | 151.946 | 150.426 | 120.534 | 105.829 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.111 | 2.609 | 2.031 | 1.710 | 2.251 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.282 | 2.885 | 3.589 | 6.957 | 6.893 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.621 | -18.556 | -18.880 | -19.435 | -20.337 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
222.653 | 246.111 | 230.133 | 219.564 | 212.512 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
232.594 | 257.936 | 246.774 | 236.163 | 229.540 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9.940 | -11.825 | -16.641 | -16.599 | -17.029 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.758 | 28.263 | 23.801 | 22.871 | 16.880 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.830 | 1.131 | 1.649 | 1.300 | 1.461 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
23.039 | 26.354 | 21.086 | 20.812 | 14.659 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
889 | 778 | 1.066 | 760 | 760 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
59.134 | 56.504 | 57.470 | 57.070 | 54.941 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
914 | 870 | 666 | 556 | 283 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
914 | 870 | 666 | 556 | 283 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
28.559 | 27.698 | 26.749 | 25.728 | 24.773 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.655 | 21.909 | 21.070 | 20.158 | 20.272 |
 | - Nguyên giá |
|
|
152.927 | 152.695 | 149.937 | 147.751 | 150.357 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-130.271 | -130.785 | -128.867 | -127.593 | -130.086 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.256 | 1.181 | 1.107 | 1.033 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.974 | 2.974 | 2.974 | 2.974 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.718 | -1.793 | -1.867 | -1.941 | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.648 | 4.607 | 4.572 | 4.537 | 4.502 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.261 | 9.261 | 9.261 | 9.261 | 9.261 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.613 | -4.654 | -4.690 | -4.725 | -4.760 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
204 | 179 | 145 | 114 | 82 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.903 | 1.980 | 1.968 | 1.993 | 2.040 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.700 | -1.801 | -1.823 | -1.879 | -1.958 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.874 | 4.874 | 4.403 | 4.403 | 4.403 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.874 | 4.874 | 4.403 | 4.403 | 4.403 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
24.584 | 22.884 | 25.506 | 26.269 | 25.399 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.848 | 14.250 | 14.323 | 14.297 | 14.502 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.736 | 8.635 | 11.183 | 11.973 | 10.897 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
468.044 | 481.766 | 470.731 | 441.547 | 404.093 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
323.385 | 363.020 | 353.423 | 312.114 | 266.086 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
316.365 | 356.341 | 346.765 | 305.585 | 259.636 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
105.092 | 123.758 | 127.994 | 128.008 | 106.173 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
171.860 | 200.005 | 191.398 | 145.198 | 118.957 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
231 | 345 | 3.220 | 453 | 1.824 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.558 | 7.347 | 1.558 | 2.429 | 1.255 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.245 | 7.149 | 5.747 | 8.348 | 10.310 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
641 | 4.852 | 2.489 | 7.030 | 5.894 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 15 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26.660 | 12.803 | 14.274 | 13.972 | 15.098 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
78 | 82 | 83 | 133 | 126 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.020 | 6.678 | 6.658 | 6.529 | 6.449 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.427 | 1.317 | 1.297 | 1.362 | 1.282 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
580 | 348 | 348 | 154 | 154 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.013 | 5.013 | 5.013 | 5.013 | 5.013 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
144.659 | 118.746 | 117.308 | 129.433 | 138.007 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
144.659 | 118.746 | 117.308 | 129.433 | 138.007 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
105.300 | 105.300 | 105.300 | 105.300 | 105.300 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
783 | 783 | 783 | 783 | 783 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
12.790 | 10.237 | 12.957 | 14.967 | 17.978 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
62.595 | 62.595 | 62.507 | 62.557 | 62.588 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-47.649 | -70.798 | -74.241 | -63.907 | -58.710 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22.495 | -23.103 | -70.980 | -71.449 | -71.117 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-25.154 | -47.696 | -3.261 | 7.542 | 12.407 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.839 | 10.629 | 10.002 | 9.733 | 10.068 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
468.044 | 481.766 | 470.731 | 441.547 | 404.093 |