|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
171.464 | 210.589 | 237.957 | 245.188 | 194.424 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48.435 | 83.212 | 90.356 | 85.186 | 69.047 |
| 1. Tiền |
|
|
48.435 | 83.212 | 90.356 | 85.186 | 69.047 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
55.524 | 58.711 | 73.523 | 87.399 | 53.550 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
50.317 | 61.702 | 61.374 | 60.786 | 58.649 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.194 | 7.280 | 7.848 | 10.970 | 16.598 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
25.692 | 27.900 | 42.471 | 53.814 | 16.475 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.679 | -38.171 | -38.171 | -38.171 | -38.171 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
61.124 | 64.503 | 64.237 | 64.348 | 64.243 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
61.124 | 70.835 | 70.569 | 70.681 | 70.576 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -6.332 | -6.332 | -6.332 | -6.332 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.381 | 4.164 | 9.841 | 8.256 | 7.583 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.269 | 1.494 | 5.759 | 4.347 | 2.557 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12 | 111 | | | 1.324 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.099 | 2.558 | 4.082 | 3.909 | 3.702 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
914.139 | 890.966 | 862.041 | 840.228 | 821.901 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
144 | 167 | 167 | 167 | 383 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
144 | 167 | 167 | 167 | 383 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
874.908 | 856.906 | 832.562 | 808.262 | 789.181 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
874.908 | 856.906 | 832.562 | 808.262 | 789.181 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.587.181 | 2.586.015 | 2.586.015 | 2.586.015 | 2.587.823 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.712.273 | -1.729.109 | -1.753.454 | -1.777.753 | -1.798.642 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
386 | 386 | 386 | 386 | 386 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-386 | -386 | -386 | -386 | -386 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.674 | 4.413 | 4.151 | 3.889 | 3.627 |
| - Nguyên giá |
|
|
60.325 | 60.325 | 60.325 | 60.325 | 60.325 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.651 | -55.913 | -56.175 | -56.437 | -56.698 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.151 | 3.334 | 8.508 | 14.655 | 18.439 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.151 | 3.334 | 8.508 | 14.655 | 18.439 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.261 | 26.147 | 16.654 | 13.256 | 10.271 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.261 | 26.147 | 16.654 | 13.256 | 10.271 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.085.603 | 1.101.555 | 1.099.998 | 1.085.416 | 1.016.325 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
892.470 | 978.274 | 943.811 | 924.331 | 806.176 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
511.339 | 607.540 | 583.749 | 575.085 | 467.784 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
43.004 | 43.004 | 43.004 | 43.004 | 43.004 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
294.455 | 254.105 | 331.746 | 245.267 | 218.621 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.548 | 8.200 | 6.390 | 7.655 | 3.204 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.588 | 28.834 | 32.461 | 42.746 | 19.661 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
82.558 | 96.315 | 82.187 | 108.007 | 93.706 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.301 | 7.496 | 27.211 | 18.082 | 40.340 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9.026 | 156.913 | 34.919 | 88.695 | 14.634 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.831 | 12.644 | 25.802 | 21.574 | 34.547 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
29 | | 29 | 55 | 66 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 29 | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
381.131 | 370.735 | 360.061 | 349.246 | 338.393 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 151 | 240 | 144 | 40 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.720 | 1.924 | 1.912 | 1.944 | 1.946 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
379.395 | 368.644 | 357.893 | 347.142 | 336.391 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
193.132 | 123.281 | 156.187 | 161.085 | 210.148 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
193.132 | 123.281 | 156.187 | 161.085 | 210.148 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
503.100 | 503.100 | 503.100 | 503.100 | 503.100 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.607 | 1.607 | 1.607 | 1.607 | 1.607 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-311.574 | -381.426 | -348.519 | -343.621 | -294.558 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-392.189 | -392.189 | -381.426 | -381.426 | -381.426 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
80.615 | 10.763 | 32.907 | 37.805 | 86.868 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.085.603 | 1.101.555 | 1.099.998 | 1.085.416 | 1.016.325 |