|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.302 | 5.185 | 2.847 | 3.367 | 3.751 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
300 | 128 | 44 | 197 | 262 |
| 1. Tiền |
|
|
300 | 128 | 44 | 197 | 262 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.384 | 4.439 | 2.184 | 2.552 | 2.877 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.223 | 10.419 | 8.164 | 9.179 | 9.445 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
142 | | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
335 | 335 | 335 | 335 | 394 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.315 | -6.315 | -6.315 | -6.961 | -6.961 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
612 | 612 | 613 | 612 | 612 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 612 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
612 | 612 | 612 | 612 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80 | 40 | | | |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
80 | 40 | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
80 | 40 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
19.786 | 19.786 | 19.786 | 19.786 | 19.786 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.706 | -19.746 | -19.786 | -19.786 | -19.786 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.382 | 5.225 | 2.847 | 3.367 | 3.751 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
33.338 | 35.991 | 35.250 | 39.104 | 50.485 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.268 | 18.921 | 18.180 | 39.104 | 50.485 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 5.000 | 6.530 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.307 | 7.308 | 7.453 | 7.307 | 7.307 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38 | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.180 | 4.772 | 3.476 | 4.900 | 14.229 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
42 | 38 | 29 | 30 | 24 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.692 | 3.793 | 4.211 | 21.856 | 22.384 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
17.070 | 17.070 | 17.070 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17.070 | 17.070 | 17.070 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-30.956 | -30.766 | -32.404 | -35.737 | -46.734 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-30.956 | -30.766 | -32.404 | -35.737 | -46.734 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.000 | 32.000 | 32.000 | 32.000 | 32.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-715 | -715 | -715 | -715 | -715 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.124 | 8.124 | 8.124 | 8.124 | 8.124 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-70.365 | -70.175 | -71.812 | -75.145 | -86.143 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-70.241 | -70.365 | -70.175 | -71.812 | -75.145 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-124 | 190 | -1.637 | -3.333 | -10.997 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.382 | 5.225 | 2.847 | 3.367 | 3.751 |