|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
13.087 | 65.388 | 49.279 | 49.348 | 110.863 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.927 | 57.646 | 7.857 | 5.658 | 110.248 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.927 | 36.346 | 7.857 | 5.658 | 10.298 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 21.300 | | | 99.950 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 33.500 | 33.500 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 33.500 | 33.500 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.664 | 2.305 | 2.506 | 4.313 | 612 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| 1.223 | | | |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.399 | | 177 | 1.334 | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
266 | 1.082 | 2.329 | 2.979 | 793 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -181 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
182 | 471 | 613 | 1.028 | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
182 | 471 | 613 | 1.028 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.314 | 4.965 | 4.803 | 4.848 | 3 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
541 | 2.179 | 1.588 | 1.461 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
773 | 2.787 | 3.215 | 3.387 | 3 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.063 | 21.013 | 16.698 | 15.094 | 11.639 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.902 | 11.814 | 11.748 | 11.726 | 11.639 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.902 | 1.814 | 1.748 | 1.726 | 1.639 |
 | - Nguyên giá |
|
|
179.552 | 179.552 | 179.552 | 179.552 | 2.191 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-177.650 | -177.738 | -177.803 | -177.825 | -552 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.157 | 9.194 | 4.945 | 3.362 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.157 | 9.194 | 4.945 | 3.362 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
27.150 | 86.400 | 65.977 | 64.442 | 122.501 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
16.723 | 17.589 | 10.093 | 9.423 | 11.616 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.719 | 17.589 | 10.093 | 9.423 | 11.616 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
205 | 553 | 242 | 352 | 135 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 441 | 25 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19 | 8.948 | 1.190 | 907 | 9.815 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
393 | 68 | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.134 | 7.031 | 6.797 | 6.555 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
961 | 981 | 1.216 | 1.376 | 1.459 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8 | 8 | 208 | 208 | 208 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4 | | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.427 | 68.811 | 55.884 | 55.019 | 110.885 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10.427 | 68.811 | 55.884 | 55.019 | 110.885 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-188 | -188 | -188 | -188 | -188 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-39.385 | 18.999 | 6.072 | 5.207 | 61.073 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-43.491 | -39.385 | 369 | 369 | 226 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.106 | 58.384 | 5.703 | 4.838 | 60.847 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
27.150 | 86.400 | 65.977 | 64.442 | 122.501 |