|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
26,46%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,07%
|
Sở hữu khác
|
73,47%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
---
|
1.159.610
|
18,34%
|
31/12/2024
|
Bùi Tuấn Anh
|
---
|
823.000
|
13,02%
|
05/04/2024
|
Trương Quang Anh Nguyên
|
---
|
500.000
|
7,91%
|
20/03/2024
|
Nguyễn Hải Linh
|
---
|
463.150
|
9,26%
|
21/04/2023
|
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ
|
---
|
441.000
|
6,97%
|
31/12/2024
|
CTCP Quản lý Quỹ Tín Phát
|
---
|
441.000
|
8,82%
|
31/12/2022
|
Phạm Viết Hiệp
|
---
|
440.900
|
8,82%
|
14/12/2023
|
Nguyễn Hữu Hoàn
|
---
|
154.180
|
3,08%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Minh Lộc
|
Trưởng ban kiểm soát
|
115.200
|
1,82%
|
31/12/2024
|
CTCP Giáo dục KDC
|
---
|
78.000
|
1,23%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thành Dương
|
---
|
58.700
|
0,93%
|
31/12/2024
|
Đặng Quốc Hùng
|
---
|
48.000
|
0,76%
|
31/12/2024
|
Chu Thị Hải Phượng
|
---
|
43.000
|
0,86%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Phương Liên
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
31.700
|
0,50%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Thành viên HĐQT
|
25.700
|
0,41%
|
31/12/2024
|
Hoàng Văn Thản
|
---
|
19.900
|
0,31%
|
31/12/2024
|
CTCP Vận tải biển Hải Âu
|
---
|
18.810
|
0,30%
|
31/12/2023
|
Hoàng Thị Phương Thùy
|
---
|
16.700
|
0,33%
|
30/06/2021
|
Lê Trung Hiếu
|
---
|
6.710
|
0,13%
|
31/12/2022
|
Lê Thanh Hà
|
---
|
5.000
|
0,10%
|
30/06/2023
|
Đặng Hồng Trường
|
---
|
5.000
|
0,08%
|
31/12/2024
|
Lê Khắc Hải
|
---
|
2.700
|
0,05%
|
30/06/2021
|
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
---
|
1.000
|
0,02%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|