• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.343,51 +7,21/+0,54%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:14:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.343,51   +7,21/+0,54%  |   HNX-INDEX   228,14   +1,97/+0,87%  |   UPCOM-INDEX   99,41   +1,05/+1,07%  |   VN30   1.433,04   +10,00/+0,70%  |   HNX30   471,27   +6,19/+1,33%
03 Tháng Sáu 2025 10:18:20 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (STB : HOSE)
Cập nhật ngày 03/06/2025
10:14:59 SA
41,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,12%)
Tham chiếu
41,80
Mở cửa
41,90
Cao nhất
42,00
Thấp nhất
41,70
Khối lượng
4.678.400
KLTB 10 ngày
11.454.220
Cao nhất 52 tuần
42,25
Thấp nhất 52 tuần
27,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
8.487.5707.051.2958.901.4398.214.6538.497.715
II. Tiền gửi tại NHNN
15.798.18514.973.90815.450.83917.644.15516.074.591
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
56.985.71571.385.72560.284.99688.241.17676.157.728
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
56.766.26171.202.30260.086.42880.634.24775.662.919
2. Cho vay các TCTD khác
219.454183.423198.5687.606.929494.809
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
       
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
 138.18035.667  
VII. Cho vay khách hàng
492.140.463507.883.143515.738.627530.448.003553.760.842
1. Cho vay khách hàng
500.408.346516.634.843525.493.361539.314.658564.327.201
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-8.267.883-8.751.700-9.754.734-8.866.655-10.566.359
VIII. Chứng khoán đầu tư
75.698.22386.118.12182.871.48285.648.17784.005.851
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
20.617.71726.081.09322.674.86023.554.96821.735.039
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
69.664.68074.613.33273.855.68475.363.19774.040.800
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
-14.584.174-14.576.304-13.659.062-13.269.988-11.769.988
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
82.64282.20482.20482.20482.204
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
97.01496.64296.64296.64296.642
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
-14.372-14.438-14.438-14.438-14.438
X. Tài sản cố định
7.376.0507.273.4027.384.5917.355.1287.357.477
1. Tài sản cố định hữu hình
4.352.8294.295.0994.360.0324.375.1984.373.022
- Nguyên giá
8.584.8138.663.5718.798.3658.871.1949.023.809
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.231.984-4.368.472-4.438.333-4.495.996-4.650.787
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
3.023.2212.978.3033.024.5592.979.9302.984.455
- Nguyên giá
4.870.5254.893.3744.989.4415.004.0115.062.551
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.847.304-1.915.071-1.964.882-2.024.081-2.078.096
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
36.965.70522.406.79312.235.75110.461.05011.156.918
1. Các khoản phải thu
32.910.83718.813.1798.391.9446.727.9577.230.656
2. Các khoản lãi, phí phải thu
5.503.6225.517.8655.680.0595.239.5635.486.655
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
398.337387.441387.135542.460542.526
4. Tài sản có khác
1.267.7591.241.3391.327.0581.488.4921.434.614
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-3.114.850-3.553.031-3.550.445-3.537.422-3.537.533
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
693.534.553717.312.771702.985.596748.094.546757.093.326
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
18.6852.834.962 54.2554.336.215
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
40.646.85751.333.95332.209.14570.655.29256.408.256
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
36.896.18048.718.09727.673.78561.323.31053.415.202
2. Vay các TCTD khác
3.750.6772.615.8564.535.3609.331.9822.993.054
III. Tiền gửi khách hàng
533.358.461549.184.397566.724.116566.881.814585.569.336
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
183.448  54.007275.515
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
368.921331.589363.063449.009473.523
VI. Phát hành giấy tờ có giá
31.828.75837.854.96934.706.77836.753.52334.031.754
VII. Các khoản nợ khác
39.220.42426.694.95217.653.35918.274.57618.136.350
1. Các khoản lãi, phí phải trả
10.177.5178.470.7918.249.6388.510.4429.057.440
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
29.66029.66029.66029.81129.811
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
28.988.74118.172.4759.351.1609.710.2549.024.668
4. Dự phòng rủi ro khác
24.50622.02622.90124.06924.431
VIII. Vốn chủ sở hữu
47.908.99949.077.94951.280.50054.972.07057.862.377
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
20.601.58220.601.58220.601.58220.601.58220.601.582
- Vốn điều lệ
18.852.15718.852.15718.852.15718.852.15718.852.157
- Vốn đầu tư XDCB
1.1211.1211.1211.1211.121
- Thặng dư vốn cổ phần
1.747.6511.747.6511.747.6511.747.6511.747.651
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
653653653653653
2. Quỹ của TCTD
4.971.1576.080.4816.080.4816.082.5986.082.598
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-159.774-233.095-231.717-138.225-148.612
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
22.496.03422.628.98124.830.15428.426.11531.326.809
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
693.534.553717.312.771702.985.596748.094.546757.093.326
Không có báo cáo nào.