|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
8.487.570 | 7.051.295 | 8.901.439 | 8.214.653 | 8.497.715 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
15.798.185 | 14.973.908 | 15.450.839 | 17.644.155 | 16.074.591 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
56.985.715 | 71.385.725 | 60.284.996 | 88.241.176 | 76.157.728 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
56.766.261 | 71.202.302 | 60.086.428 | 80.634.247 | 75.662.919 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
219.454 | 183.423 | 198.568 | 7.606.929 | 494.809 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| 138.180 | 35.667 | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
492.140.463 | 507.883.143 | 515.738.627 | 530.448.003 | 553.760.842 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
500.408.346 | 516.634.843 | 525.493.361 | 539.314.658 | 564.327.201 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-8.267.883 | -8.751.700 | -9.754.734 | -8.866.655 | -10.566.359 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
75.698.223 | 86.118.121 | 82.871.482 | 85.648.177 | 84.005.851 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
20.617.717 | 26.081.093 | 22.674.860 | 23.554.968 | 21.735.039 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
69.664.680 | 74.613.332 | 73.855.684 | 75.363.197 | 74.040.800 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-14.584.174 | -14.576.304 | -13.659.062 | -13.269.988 | -11.769.988 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
82.642 | 82.204 | 82.204 | 82.204 | 82.204 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
97.014 | 96.642 | 96.642 | 96.642 | 96.642 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-14.372 | -14.438 | -14.438 | -14.438 | -14.438 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
7.376.050 | 7.273.402 | 7.384.591 | 7.355.128 | 7.357.477 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.352.829 | 4.295.099 | 4.360.032 | 4.375.198 | 4.373.022 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.584.813 | 8.663.571 | 8.798.365 | 8.871.194 | 9.023.809 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.231.984 | -4.368.472 | -4.438.333 | -4.495.996 | -4.650.787 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.023.221 | 2.978.303 | 3.024.559 | 2.979.930 | 2.984.455 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.870.525 | 4.893.374 | 4.989.441 | 5.004.011 | 5.062.551 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.847.304 | -1.915.071 | -1.964.882 | -2.024.081 | -2.078.096 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
36.965.705 | 22.406.793 | 12.235.751 | 10.461.050 | 11.156.918 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
32.910.837 | 18.813.179 | 8.391.944 | 6.727.957 | 7.230.656 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
5.503.622 | 5.517.865 | 5.680.059 | 5.239.563 | 5.486.655 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
398.337 | 387.441 | 387.135 | 542.460 | 542.526 |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
1.267.759 | 1.241.339 | 1.327.058 | 1.488.492 | 1.434.614 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-3.114.850 | -3.553.031 | -3.550.445 | -3.537.422 | -3.537.533 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
693.534.553 | 717.312.771 | 702.985.596 | 748.094.546 | 757.093.326 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
18.685 | 2.834.962 | | 54.255 | 4.336.215 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
40.646.857 | 51.333.953 | 32.209.145 | 70.655.292 | 56.408.256 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
36.896.180 | 48.718.097 | 27.673.785 | 61.323.310 | 53.415.202 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
3.750.677 | 2.615.856 | 4.535.360 | 9.331.982 | 2.993.054 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
533.358.461 | 549.184.397 | 566.724.116 | 566.881.814 | 585.569.336 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
183.448 | | | 54.007 | 275.515 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
368.921 | 331.589 | 363.063 | 449.009 | 473.523 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
31.828.758 | 37.854.969 | 34.706.778 | 36.753.523 | 34.031.754 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
39.220.424 | 26.694.952 | 17.653.359 | 18.274.576 | 18.136.350 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
10.177.517 | 8.470.791 | 8.249.638 | 8.510.442 | 9.057.440 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
29.660 | 29.660 | 29.660 | 29.811 | 29.811 |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
28.988.741 | 18.172.475 | 9.351.160 | 9.710.254 | 9.024.668 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
24.506 | 22.026 | 22.901 | 24.069 | 24.431 |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
47.908.999 | 49.077.949 | 51.280.500 | 54.972.070 | 57.862.377 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
20.601.582 | 20.601.582 | 20.601.582 | 20.601.582 | 20.601.582 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
18.852.157 | 18.852.157 | 18.852.157 | 18.852.157 | 18.852.157 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
1.121 | 1.121 | 1.121 | 1.121 | 1.121 |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.747.651 | 1.747.651 | 1.747.651 | 1.747.651 | 1.747.651 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
653 | 653 | 653 | 653 | 653 |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
4.971.157 | 6.080.481 | 6.080.481 | 6.082.598 | 6.082.598 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-159.774 | -233.095 | -231.717 | -138.225 | -148.612 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
22.496.034 | 22.628.981 | 24.830.154 | 28.426.115 | 31.326.809 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
693.534.553 | 717.312.771 | 702.985.596 | 748.094.546 | 757.093.326 |