|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.166.718 | 1.216.293 | 1.214.342 | 1.217.442 | 1.165.904 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
512.112 | 573.345 | 596.196 | 497.280 | 495.261 |
| 1. Tiền |
|
|
159.112 | 140.345 | 110.038 | 140.780 | 99.749 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
353.000 | 433.000 | 486.159 | 356.500 | 395.511 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
106.431 | 101.426 | 66.191 | 61.490 | 67.490 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-113 | -113 | -113 | -114 | -114 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
105.859 | 100.855 | 65.620 | 60.920 | 66.920 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
440.295 | 444.811 | 479.084 | 569.375 | 531.378 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
302.670 | 333.840 | 340.909 | 371.837 | 393.253 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
49.662 | 53.132 | 67.676 | 65.817 | 55.027 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 44.425 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
150.122 | 124.480 | 141.461 | 161.366 | 155.986 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-62.159 | -66.641 | -70.962 | -74.070 | -72.888 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
95.236 | 84.320 | 60.414 | 71.648 | 55.665 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
95.236 | 84.320 | 60.414 | 71.648 | 55.665 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.645 | 12.392 | 12.456 | 17.650 | 16.111 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.646 | 9.280 | 9.456 | 9.476 | 7.166 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.457 | 2.551 | 1.862 | 7.117 | 8.103 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.541 | 560 | 1.138 | 1.056 | 842 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.693.076 | 1.700.309 | 1.686.774 | 1.718.434 | 1.888.616 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.624 | 4.148 | 4.023 | 5.783 | 4.935 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.624 | 4.148 | 4.023 | 5.783 | 4.935 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
953.501 | 983.377 | 956.164 | 995.104 | 1.096.060 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
855.536 | 887.242 | 861.856 | 886.313 | 970.628 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.946.170 | 2.001.468 | 2.004.471 | 2.050.625 | 2.240.295 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.090.634 | -1.114.226 | -1.142.614 | -1.164.312 | -1.269.667 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
65.748 | 64.450 | 63.152 | 78.165 | 76.305 |
| - Nguyên giá |
|
|
77.859 | 77.859 | 77.859 | 94.545 | 94.545 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.111 | -13.409 | -14.707 | -16.379 | -18.239 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
32.217 | 31.685 | 31.155 | 30.625 | 49.127 |
| - Nguyên giá |
|
|
75.194 | 75.228 | 75.228 | 75.228 | 96.595 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.976 | -43.542 | -44.072 | -44.602 | -47.468 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
128.253 | 79.925 | 87.418 | 69.312 | 120.994 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
128.253 | 79.925 | 87.418 | 69.312 | 120.994 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
527.334 | 554.190 | 573.314 | 577.424 | 600.563 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
525.704 | 552.561 | 571.685 | 575.795 | 598.934 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.629 | 1.629 | 1.629 | 1.629 | 1.629 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
53.115 | 54.981 | 44.730 | 52.249 | 50.065 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.595 | 37.904 | 29.399 | 37.172 | 35.576 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
17.520 | 17.077 | 15.331 | 15.077 | 14.489 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
26.250 | 23.687 | 21.125 | 18.562 | 15.999 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.859.794 | 2.916.602 | 2.901.115 | 2.935.876 | 3.054.520 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
611.579 | 626.984 | 600.775 | 592.881 | 708.504 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
465.228 | 494.163 | 472.441 | 463.659 | 568.754 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
36.093 | 34.305 | 28.064 | 33.591 | 133.761 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
102.180 | 125.008 | 110.284 | 106.267 | 102.286 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.720 | 29.645 | 47.574 | 43.358 | 13.001 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
45.943 | 57.012 | 32.879 | 24.286 | 34.793 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.387 | 20.752 | 17.602 | 23.833 | 26.915 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
49.452 | 34.197 | 36.839 | 39.797 | 51.731 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
42.431 | 37.833 | 37.616 | 36.764 | 37.644 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
141.995 | 139.690 | 146.504 | 140.440 | 157.651 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
939 | | 331 | | 331 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
16.088 | 15.721 | 14.746 | 15.322 | 10.642 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
146.350 | 132.822 | 128.334 | 129.222 | 139.750 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
38.360 | 36.758 | 35.170 | 33.881 | 42.331 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
101.926 | 89.887 | 87.210 | 89.560 | 86.883 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.439 | 2.436 | 2.433 | 2.444 | 7.395 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.626 | 3.742 | 3.521 | 3.338 | 3.141 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.248.215 | 2.289.618 | 2.300.340 | 2.342.994 | 2.346.016 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.248.215 | 2.289.618 | 2.300.340 | 2.342.994 | 2.346.016 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
982.534 | 982.534 | 982.534 | 982.534 | 982.534 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-2.033 | -2.033 | -2.033 | -2.033 | -2.033 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | -54.497 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.850 | 2.850 | 2.850 | 2.850 | 2.850 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.148.947 | 1.188.702 | 1.198.077 | 1.238.887 | 1.293.144 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.022.875 | 1.022.887 | 1.155.003 | 1.152.274 | 1.152.308 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
126.071 | 165.815 | 43.075 | 86.614 | 140.835 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
115.919 | 117.566 | 118.913 | 120.757 | 124.020 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.859.794 | 2.916.602 | 2.901.115 | 2.935.876 | 3.054.520 |