|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.165.904 | 1.123.444 | 1.050.902 | 1.197.232 | 1.288.505 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
495.261 | 507.904 | 394.466 | 427.504 | 501.980 |
 | 1. Tiền |
|
|
99.749 | 108.804 | 129.116 | 134.904 | 361.980 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
395.511 | 399.100 | 265.350 | 292.600 | 140.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
67.490 | 86.490 | 91.086 | 104.669 | 109.517 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-114 | -114 | -118 | -118 | -118 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
66.920 | 85.920 | 90.520 | 104.104 | 108.952 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
531.378 | 477.202 | 496.105 | 565.027 | 575.726 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
393.253 | 411.995 | 417.349 | 448.017 | 453.983 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
55.027 | 35.878 | 38.410 | 59.188 | 65.170 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
155.986 | 128.105 | 139.107 | 157.284 | 154.604 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-72.888 | -98.776 | -98.761 | -99.463 | -98.030 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
55.665 | 36.290 | 41.000 | 42.404 | 46.030 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
55.665 | 36.290 | 41.000 | 42.404 | 46.030 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.111 | 15.558 | 28.245 | 57.628 | 55.252 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.166 | 6.389 | 7.154 | 10.418 | 8.834 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.103 | 9.161 | 21.077 | 44.556 | 46.082 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
842 | 8 | 14 | 2.654 | 336 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.888.616 | 1.926.333 | 2.037.395 | 2.239.619 | 2.251.992 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.935 | 4.953 | 3.664 | 4.594 | 3.860 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.935 | 4.953 | 3.664 | 4.594 | 3.860 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.096.060 | 1.105.000 | 1.069.980 | 1.141.550 | 1.105.641 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
970.628 | 981.512 | 949.099 | 1.079.939 | 1.045.340 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.240.295 | 2.274.344 | 2.274.378 | 2.459.867 | 2.458.123 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.269.667 | -1.292.832 | -1.325.279 | -1.379.928 | -1.412.783 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
76.305 | 74.445 | 72.585 | 14.061 | 13.498 |
 | - Nguyên giá |
|
|
94.545 | 94.545 | 94.545 | 16.685 | 16.685 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.239 | -20.100 | -21.960 | -2.625 | -3.187 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
49.127 | 49.043 | 48.297 | 47.550 | 46.804 |
 | - Nguyên giá |
|
|
96.595 | 97.270 | 97.270 | 97.270 | 97.270 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.468 | -48.227 | -48.973 | -49.720 | -50.466 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
120.994 | 149.290 | 295.950 | 181.459 | 190.456 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
120.994 | 149.290 | 295.950 | 181.459 | 190.456 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
600.563 | 606.195 | 613.054 | 625.161 | 652.346 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
598.934 | 604.566 | 611.425 | 623.532 | 650.716 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.629 | 1.629 | 1.629 | 1.629 | 1.629 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
50.065 | 47.459 | 43.872 | 278.544 | 293.941 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.576 | 33.519 | 29.521 | 264.338 | 279.759 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
14.489 | 13.940 | 14.350 | 14.206 | 14.182 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
15.999 | 13.437 | 10.874 | 8.311 | 5.749 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.054.520 | 3.049.777 | 3.088.297 | 3.436.851 | 3.540.498 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
708.504 | 655.209 | 631.498 | 900.953 | 933.463 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
568.754 | 524.888 | 508.004 | 536.780 | 549.950 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
133.761 | 135.964 | 107.037 | 83.913 | 66.592 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
102.286 | 130.236 | 138.603 | 138.219 | 110.526 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.001 | 3.331 | 4.771 | 11.379 | 17.295 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
34.793 | 23.855 | 30.130 | 48.614 | 71.765 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.915 | 31.970 | 26.258 | 24.473 | 28.645 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
51.731 | 25.258 | 28.263 | 49.058 | 73.474 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
37.644 | 37.594 | 37.849 | 36.907 | 45.690 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
157.651 | 125.387 | 126.543 | 133.790 | 126.171 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
331 | 1.395 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.642 | 9.898 | 8.552 | 10.427 | 9.794 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
139.750 | 130.321 | 123.493 | 364.173 | 383.513 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
42.331 | 40.956 | 40.742 | 41.026 | 40.582 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
86.883 | 78.515 | 77.194 | 317.540 | 337.381 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7.395 | 7.715 | 2.423 | 2.420 | 2.418 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.141 | 3.134 | 3.134 | 3.187 | 3.133 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.346.016 | 2.394.568 | 2.456.799 | 2.535.898 | 2.607.034 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.346.016 | 2.394.568 | 2.456.799 | 2.535.898 | 2.607.034 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
982.534 | 982.534 | 982.534 | 982.534 | 982.534 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-2.033 | -2.033 | -2.033 | -2.033 | -2.033 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-54.497 | -54.497 | -54.497 | -54.497 | -54.497 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.850 | 2.850 | 2.850 | 5.240 | 5.240 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.293.144 | 1.339.314 | 1.400.719 | 1.469.877 | 1.551.781 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.152.308 | 1.151.220 | 1.344.221 | 1.335.363 | 1.335.374 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
140.835 | 188.093 | 56.498 | 134.514 | 216.407 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
124.020 | 126.402 | 127.227 | 134.778 | 124.010 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.054.520 | 3.049.777 | 3.088.297 | 3.436.851 | 3.540.498 |