|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.214.342 | 1.217.442 | 1.165.904 | 1.123.444 | 1.050.902 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
596.196 | 497.280 | 495.261 | 507.904 | 394.466 |
 | 1. Tiền |
|
|
110.038 | 140.780 | 99.749 | 108.804 | 129.116 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
486.159 | 356.500 | 395.511 | 399.100 | 265.350 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
66.191 | 61.490 | 67.490 | 86.490 | 91.086 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-113 | -114 | -114 | -114 | -118 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
65.620 | 60.920 | 66.920 | 85.920 | 90.520 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
479.084 | 569.375 | 531.378 | 477.202 | 496.105 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
340.909 | 371.837 | 393.253 | 411.995 | 417.349 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
67.676 | 65.817 | 55.027 | 35.878 | 38.410 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 44.425 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
141.461 | 161.366 | 155.986 | 128.105 | 139.107 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-70.962 | -74.070 | -72.888 | -98.776 | -98.761 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
60.414 | 71.648 | 55.665 | 36.290 | 41.000 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
60.414 | 71.648 | 55.665 | 36.290 | 41.000 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.456 | 17.650 | 16.111 | 15.558 | 28.245 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.456 | 9.476 | 7.166 | 6.389 | 7.154 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.862 | 7.117 | 8.103 | 9.161 | 21.077 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.138 | 1.056 | 842 | 8 | 14 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.686.774 | 1.718.434 | 1.888.616 | 1.926.333 | 2.037.395 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.023 | 5.783 | 4.935 | 4.953 | 3.664 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.023 | 5.783 | 4.935 | 4.953 | 3.664 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
956.164 | 995.104 | 1.096.060 | 1.105.000 | 1.069.980 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
861.856 | 886.313 | 970.628 | 981.512 | 949.099 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.004.471 | 2.050.625 | 2.240.295 | 2.274.344 | 2.274.378 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.142.614 | -1.164.312 | -1.269.667 | -1.292.832 | -1.325.279 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
63.152 | 78.165 | 76.305 | 74.445 | 72.585 |
 | - Nguyên giá |
|
|
77.859 | 94.545 | 94.545 | 94.545 | 94.545 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.707 | -16.379 | -18.239 | -20.100 | -21.960 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.155 | 30.625 | 49.127 | 49.043 | 48.297 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.228 | 75.228 | 96.595 | 97.270 | 97.270 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.072 | -44.602 | -47.468 | -48.227 | -48.973 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
87.418 | 69.312 | 120.994 | 149.290 | 295.950 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
87.418 | 69.312 | 120.994 | 149.290 | 295.950 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
573.314 | 577.424 | 600.563 | 606.195 | 613.054 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
571.685 | 575.795 | 598.934 | 604.566 | 611.425 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.629 | 1.629 | 1.629 | 1.629 | 1.629 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
44.730 | 52.249 | 50.065 | 47.459 | 43.872 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29.399 | 37.172 | 35.576 | 33.519 | 29.521 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
15.331 | 15.077 | 14.489 | 13.940 | 14.350 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
21.125 | 18.562 | 15.999 | 13.437 | 10.874 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.901.115 | 2.935.876 | 3.054.520 | 3.049.777 | 3.088.297 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
600.775 | 592.881 | 708.504 | 655.209 | 631.498 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
472.441 | 463.659 | 568.754 | 524.888 | 508.004 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.064 | 33.591 | 133.761 | 135.964 | 107.037 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
110.284 | 106.267 | 102.286 | 130.236 | 138.603 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
47.574 | 43.358 | 13.001 | 3.331 | 4.771 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32.879 | 24.286 | 34.793 | 23.855 | 30.130 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.602 | 23.833 | 26.915 | 31.970 | 26.258 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36.839 | 39.797 | 51.731 | 25.258 | 28.263 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
37.616 | 36.764 | 37.644 | 37.594 | 37.849 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
146.504 | 140.440 | 157.651 | 125.387 | 126.543 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
331 | | 331 | 1.395 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.746 | 15.322 | 10.642 | 9.898 | 8.552 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
128.334 | 129.222 | 139.750 | 130.321 | 123.493 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35.170 | 33.881 | 42.331 | 40.956 | 40.742 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
87.210 | 89.560 | 86.883 | 78.515 | 77.194 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.433 | 2.444 | 7.395 | 7.715 | 2.423 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.521 | 3.338 | 3.141 | 3.134 | 3.134 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.300.340 | 2.342.994 | 2.346.016 | 2.394.568 | 2.456.799 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.300.340 | 2.342.994 | 2.346.016 | 2.394.568 | 2.456.799 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
982.534 | 982.534 | 982.534 | 982.534 | 982.534 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-2.033 | -2.033 | -2.033 | -2.033 | -2.033 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | -54.497 | -54.497 | -54.497 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.850 | 2.850 | 2.850 | 2.850 | 2.850 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.198.077 | 1.238.887 | 1.293.144 | 1.339.314 | 1.400.719 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.155.003 | 1.152.274 | 1.152.308 | 1.151.220 | 1.344.221 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
43.075 | 86.614 | 140.835 | 188.093 | 56.498 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
118.913 | 120.757 | 124.020 | 126.402 | 127.227 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.901.115 | 2.935.876 | 3.054.520 | 3.049.777 | 3.088.297 |