• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.643,22 -11,67/-0,71%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.643,22   -11,67/-0,71%  |   HNX-INDEX   264,78   -1,92/-0,72%  |   UPCOM-INDEX   115,14   -1,36/-1,17%  |   VN30   1.873,13   -13,34/-0,71%  |   HNX30   569,97   -5,76/-1,00%
06 Tháng Mười Một 2025 1:13:37 CH - Mở cửa
CTCP Sợi Thế Kỷ (STK : HOSE)
Cập nhật ngày 06/11/2025
1:09:19 CH
16,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
16,80
Mở cửa
16,80
Cao nhất
16,80
Thấp nhất
16,65
Khối lượng
11.700
KLTB 10 ngày
28.660
Cao nhất 52 tuần
28,00
Thấp nhất 52 tuần
16,65
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
06/11/2025 79.460.243 0 1.000 -1.000 0 16.742 -16.742
05/11/2025 79.456.343 0 200 -200 0 3.415 -3.415
04/11/2025 79.456.343 0 600 -600 0 10.210 -10.210
03/11/2025 79.456.243 0 3.900 -3.900 0 67.214 -67.214
31/10/2025 79.456.043 200 0 200 3.463 0 3.463
30/10/2025 79.456.443 0 100 -100 0 1.748 -1.748
29/10/2025 79.454.975 3.500 100 3.400 87.629 2.504 85.125
28/10/2025 79.459.475 1.100 0 1.100 27.021 0 27.021
27/10/2025 79.448.143 0 0 0 0 0 0
24/10/2025 79.446.943 0 0 0 0 0 0
23/10/2025 79.435.443 0 12.700 -12.700 0 313.084 -313.084
22/10/2025 79.435.243 0 100 -100 0 2.488 -2.488
21/10/2025 79.435.643 0 12.500 -12.500 0 304.595 -304.595
20/10/2025 79.435.443 1.900 200 1.700 47.128 4.961 42.167
17/10/2025 79.436.175 100 0 100 2.506 0 2.506
16/10/2025 79.437.243 0 0 0 0 0 0
15/10/2025 79.437.443 200 0 200 4.979 0 4.979
14/10/2025 79.437.043 0 0 0 0 0 0
13/10/2025 79.435.843 2.200 0 2.200 55.039 0 55.039
10/10/2025 79.437.643 400 800 -400 10.020 20.039 -10.020