• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.301,69 +8,26/+0,64%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:49:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.301,69   +8,26/+0,64%  |   HNX-INDEX   217,59   -0,34/-0,16%  |   UPCOM-INDEX   94,71   +0,16/+0,17%  |   VN30   1.391,01   +8,23/+0,60%  |   HNX30   433,96   -0,40/-0,09%
14 Tháng Năm 2025 10:50:53 SA - Mở cửa
CTCP Sợi Thế Kỷ (STK : HOSE)
Cập nhật ngày 14/05/2025
10:50:01 SA
24,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,25 (-1,00%)
Tham chiếu
25,05
Mở cửa
25,10
Cao nhất
25,30
Thấp nhất
24,70
Khối lượng
7.300
KLTB 10 ngày
43.190
Cao nhất 52 tuần
36,60
Thấp nhất 52 tuần
18,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/05/2025 24,80 0 0 0 0 0 7.300 182.730
13/05/2025 25,05 288 130.980 194 177.438 -46.458 96.600 2.418.665
12/05/2025 24,20 166 150.002 205 174.547 -24.545 95.100 2.284.310
09/05/2025 23,45 103 64.767 75 72.048 -7.281 24.100 566.610
08/05/2025 23,60 52 56.029 114 92.333 -36.304 20.500 488.740
07/05/2025 23,50 61 92.859 106 87.071 5.788 38.100 908.375
06/05/2025 23,35 83 107.161 82 97.343 9.818 41.400 954.215
05/05/2025 22,80 68 109.270 61 121.412 -12.142 66.900 1.508.590
29/04/2025 22,80 53 28.226 56 64.678 -36.452 15.000 341.910
28/04/2025 22,90 69 71.169 83 87.843 -16.674 26.900 620.910
25/04/2025 22,90 54 31.359 75 71.793 -40.434 9.900 230.545
24/04/2025 22,60 80 55.699 98 70.307 -14.608 26.300 593.975
23/04/2025 21,70 71 91.832 56 64.541 27.291 39.800 857.435
22/04/2025 21,55 99 80.183 64 74.939 5.244 23.800 491.775
21/04/2025 21,20 72 51.857 42 44.000 7.857 21.700 463.880
18/04/2025 21,20 104 88.963 62 64.201 24.762 39.800 839.515
17/04/2025 21,20 85 53.744 56 48.512 5.232 20.100 421.510
16/04/2025 21,05 96 74.923 78 56.939 17.984 29.300 1.898.060
15/04/2025 20,60 120 93.328 94 111.863 -18.535 49.600 1.462.150
14/04/2025 21,75 108 108.452 118 199.211 -90.759 47.000 1.017.195