• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.645,82 -6,89/-0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.645,82   -6,89/-0,42%  |   HNX-INDEX   265,75   -3,80/-1,41%  |   UPCOM-INDEX   109,02   -0,77/-0,70%  |   VN30   1.859,51   -0,29/-0,02%  |   HNX30   569,01   -13,06/-2,24%
05 Tháng Mười 2025 10:17:54 CH - Mở cửa
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà (STP : HNX)
Cập nhật ngày 03/10/2025
2:45:30 CH
8,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,70
Mở cửa
8,70
Cao nhất
8,70
Thấp nhất
8,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
120
Cao nhất 52 tuần
10,70
Thấp nhất 52 tuần
7,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/10/2025 8,70 9 1.643 21 4.761 -3.118 0 0
02/10/2025 8,70 14 5.032 31 3.785 1.247 1.100 9.580
01/10/2025 9,10 8 2.332 20 2.184 148 0 0
30/09/2025 9,10 8 1.832 24 2.170 -338 100 910
29/09/2025 9,10 9 1.834 19 1.863 -29 0 0
26/09/2025 9,10 11 3.634 23 2.493 1.141 0 0
25/09/2025 9,10 11 3.634 28 2.697 937 0 0
24/09/2025 9,10 11 4.834 21 2.115 2.719 0 0
23/09/2025 9,10 10 2.934 22 2.089 845 0 0
22/09/2025 9,10 11 2.634 22 2.784 -150 0 0
19/09/2025 9,10 16 4.933 24 2.464 2.469 0 0
18/09/2025 9,10 19 4.459 32 2.902 1.557 0 0
17/09/2025 9,10 24 6.028 26 3.868 2.160 900 7.970
16/09/2025 8,70 24 5.999 28 2.291 3.708 200 1.740
15/09/2025 8,80 25 3.830 30 2.639 1.191 300 2.640
12/09/2025 8,80 23 7.149 22 2.171 4.978 100 880
11/09/2025 8,50 22 3.960 15 2.250 1.710 1.000 8.500
10/09/2025 8,40 25 4.749 22 2.554 2.195 100 840
09/09/2025 8,50 26 3.759 21 2.073 1.686 0 0
08/09/2025 8,50 28 6.050 23 6.263 -213 300 2.570