|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
113.014 | 143.594 | 156.231 | 174.470 | 194.859 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
93.883 | 34.061 | 131.579 | 149.024 | 82.674 |
 | 1. Tiền |
|
|
66.883 | 29.061 | 128.579 | 146.024 | 79.674 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
27.000 | 5.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.000 | 10.000 | 12.000 | 12.000 | 97.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 97.000 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 10.000 | 12.000 | 12.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.953 | 99.124 | 12.168 | 12.358 | 14.846 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
47.882 | 42.435 | 41.373 | 41.839 | 41.665 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.650 | 1.642 | 2.576 | 1.758 | 1.741 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 87.000 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.168 | 6.790 | 6.995 | 7.676 | 10.416 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-38.747 | -38.743 | -38.776 | -38.916 | -38.976 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.840 | 409 | 425 | 134 | 171 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.840 | 409 | 425 | 397 | 434 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -263 | -263 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
338 | | 59 | 954 | 167 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 59 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
338 | | | 954 | 167 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.926 | 15.085 | 20.074 | 24.675 | 21.297 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16.915 | 15.073 | 13.331 | 24.670 | 21.292 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.621 | 4.067 | 2.612 | 14.239 | 11.148 |
 | - Nguyên giá |
|
|
84.174 | 82.100 | 82.100 | 94.958 | 94.958 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.552 | -78.034 | -79.488 | -80.719 | -83.809 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.294 | 11.006 | 10.719 | 10.432 | 10.144 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.772 | 12.772 | 12.772 | 12.772 | 12.772 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.478 | -1.765 | -2.053 | -2.340 | -2.627 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7 | 7 | 6.737 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7 | 7 | 6.737 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
129.941 | 158.679 | 176.305 | 199.145 | 216.156 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
20.242 | 26.260 | 25.045 | 24.860 | 26.003 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
20.002 | 26.260 | 24.565 | 24.260 | 25.403 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
219 | 375 | 702 | 334 | 668 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
127 | 122 | 157 | 239 | 196 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.071 | 17.855 | 14.903 | 14.919 | 15.125 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.513 | 3.017 | 1.024 | 1.084 | 1.756 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.936 | 4.782 | 7.496 | 7.522 | 7.485 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 160 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
136 | 109 | 121 | 162 | 172 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
240 | | 480 | 600 | 600 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
240 | | 480 | 600 | 600 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
109.699 | 132.419 | 151.260 | 174.285 | 190.153 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
109.699 | 132.419 | 151.260 | 174.285 | 190.153 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.682 | 27.682 | 27.682 | 27.682 | 27.682 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.739 | 3.739 | 3.739 | 3.739 | 3.739 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-515 | -515 | -515 | -515 | -515 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.254 | 8.254 | 8.254 | 8.254 | 8.254 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
70.539 | 93.258 | 112.100 | 135.125 | 150.993 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
56.886 | 70.539 | 93.258 | 112.100 | 135.125 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.652 | 22.720 | 18.841 | 23.025 | 15.868 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
129.941 | 158.679 | 176.305 | 199.145 | 216.156 |