|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
160.656 | 176.988 | 172.780 | 206.617 | 197.928 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.617 | 7.527 | 6.459 | 12.088 | 7.931 |
| 1. Tiền |
|
|
8.617 | 7.527 | 6.459 | 12.088 | 7.931 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
125.000 | 140.000 | 133.000 | 160.000 | 154.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
125.000 | 140.000 | 133.000 | 160.000 | 154.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.083 | 18.843 | 22.055 | 22.559 | 23.464 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.725 | 11.791 | 12.743 | 12.381 | 12.451 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.670 | 4.367 | 6.666 | 7.727 | 9.602 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
340 | 3.886 | 3.848 | 3.652 | 2.613 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-653 | -1.202 | -1.202 | -1.202 | -1.202 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.956 | 10.617 | 11.261 | 11.970 | 12.533 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.956 | 10.617 | 11.261 | 11.970 | 12.533 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 1 | 6 | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1 | 6 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
100.362 | 96.178 | 105.365 | 87.794 | 118.917 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
86.339 | 83.196 | 78.750 | 74.766 | 96.007 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.339 | 83.196 | 78.750 | 74.766 | 96.007 |
| - Nguyên giá |
|
|
496.334 | 499.156 | 500.129 | 501.644 | 535.862 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-409.995 | -415.961 | -421.380 | -426.878 | -439.854 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.828 | 805 | 1.418 | 813 | 687 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.828 | 805 | 1.418 | 813 | 687 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.064 | 12.064 | 25.064 | 12.064 | 22.064 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12.064 | 12.064 | 12.064 | 12.064 | 12.064 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 13.000 | | 10.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
131 | 113 | 134 | 151 | 158 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
131 | 113 | 134 | 151 | 158 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
261.017 | 273.166 | 278.146 | 294.411 | 316.845 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
26.893 | 32.098 | 24.918 | 28.875 | 39.108 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.026 | 31.227 | 24.048 | 28.012 | 38.243 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.152 | 9.760 | 5.950 | 5.944 | 4.598 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
204 | 187 | 34 | 57 | 107 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.552 | 3.054 | 3.808 | 5.980 | 12.860 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.762 | 11.607 | 7.588 | 4.874 | 6.726 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.355 | 6.619 | 6.668 | 6.863 | 1.928 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | 4.294 | 12.025 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
867 | 871 | 869 | 863 | 864 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
867 | 871 | 869 | 863 | 864 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
234.124 | 241.068 | 253.228 | 265.536 | 277.737 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
234.124 | 241.068 | 253.228 | 265.536 | 277.737 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
158.631 | 158.631 | 158.631 | 158.631 | 158.631 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | 9.142 | 24.293 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
75.493 | 82.436 | 94.597 | 97.762 | 94.813 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 65.365 | 41.625 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
75.493 | 82.436 | 94.597 | 32.397 | 53.188 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
261.017 | 273.166 | 278.146 | 294.411 | 316.845 |