• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.630,62 -0,82/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:19:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.630,62   -0,82/-0,05%  |   HNX-INDEX   266,33   +0,04/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   119,98   -0,06/-0,05%  |   VN30   1.864,73   +0,50/+0,03%  |   HNX30   586,48   +4,37/+0,75%
14 Tháng Mười Một 2025 12:22:52 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (SVC : HOSE)
Cập nhật ngày 14/11/2025
10:30:03 SA
27,25 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
27,25
Mở cửa
27,25
Cao nhất
27,25
Thấp nhất
27,25
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
12.050
Cao nhất 52 tuần
39,00
Thấp nhất 52 tuần
18,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
14/11/2025 44.214.361 0 0 0 0 0 0
13/11/2025 44.213.261 10.000 1.000 9.000 274.035 27.404 246.632
12/11/2025 44.217.961 400 0 400 10.646 0 10.646
11/11/2025 44.223.361 0 100 -100 0 2.622 -2.622
10/11/2025 44.222.861 0 300 -300 0 8.142 -8.142
07/11/2025 44.223.361 1.000 0 1.000 28.165 0 28.165
06/11/2025 44.224.361 0 0 0 0 0 0
05/11/2025 44.224.161 2.000 200 1.800 61.069 6.107 54.962
04/11/2025 44.226.161 5.200 0 5.200 166.498 0 166.498
03/11/2025 44.226.061 1.800 100 1.700 54.833 3.046 51.786
31/10/2025 44.231.461 15.200 0 15.200 448.686 0 448.686
30/10/2025 44.246.661 0 0 0 0 0 0
29/10/2025 44.245.861 800 2.400 -1.600 28.425 85.274 -56.850
28/10/2025 44.246.661 0 0 0 0 0 0
27/10/2025 31.586.216 0 0 0 0 0 0
24/10/2025 31.596.216 500 0 500 15.949 0 15.949
23/10/2025 31.606.816 0 0 0 0 0 0
22/10/2025 31.587.016 12.100 11.700 400 337.583 326.423 11.160
21/10/2025 31.605.116 0 0 0 0 0 0
20/10/2025 31.605.016 0 0 0 0 0 0