• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.744,06 +6,82/+0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.744,06   +6,82/+0,39%  |   HNX-INDEX   261,25   -1,06/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   120,53   -0,41/-0,34%  |   VN30   1.979,76   +0,23/+0,01%  |   HNX30   572,61   -4,88/-0,85%
05 Tháng Mười Hai 2025 1:08:23 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (SVC : HOSE)
Cập nhật ngày 05/12/2025
1:04:20 CH
21,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-1,35%)
Tham chiếu
22,20
Mở cửa
22,30
Cao nhất
22,30
Thấp nhất
21,80
Khối lượng
5.500
KLTB 10 ngày
9.370
Cao nhất 52 tuần
39,00
Thấp nhất 52 tuần
18,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/12/2025 21,90 0 0 0 0 0 5.500 121.060
04/12/2025 22,20 118 64.945 44 45.777 19.168 30.500 676.120
03/12/2025 22,75 85 28.893 40 15.788 13.105 2.700 61.110
02/12/2025 22,80 63 15.899 35 15.448 451 6.200 141.090
01/12/2025 22,90 79 35.373 38 18.212 17.161 14.000 320.275
28/11/2025 22,90 57 30.000 29 22.465 7.535 9.300 213.310
27/11/2025 23,10 70 22.105 34 11.295 10.810 5.400 124.270
26/11/2025 23,50 80 37.200 36 13.071 24.129 3.400 78.970
25/11/2025 22,90 61 17.948 40 12.985 4.963 5.100 117.310
24/11/2025 23,75 81 52.463 43 14.420 38.043 11.600 270.995
21/11/2025 23,75 150 65.872 55 55.698 10.174 43.600 1.037.095
20/11/2025 25,50 100 48.801 65 37.399 11.402 26.800 688.665
19/11/2025 26,00 54 14.997 27 29.265 -14.268 3.500 92.800
18/11/2025 26,65 54 22.879 19 12.433 10.446 2.300 61.235
17/11/2025 27,10 73 33.535 34 32.142 1.393 15.400 407.825
14/11/2025 27,20 38 13.735 26 13.367 368 2.900 78.595
13/11/2025 27,25 50 32.200 47 22.888 9.312 14.200 389.130
12/11/2025 26,90 62 26.175 24 11.050 15.125 4.000 106.460
11/11/2025 25,30 67 37.159 40 35.040 2.119 28.000 734.165
10/11/2025 27,20 46 12.084 42 21.212 -9.128 4.100 111.270