• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.630,62 -0,82/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:30:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.630,62   -0,82/-0,05%  |   HNX-INDEX   266,33   +0,04/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   119,98   -0,06/-0,05%  |   VN30   1.864,73   +0,50/+0,03%  |   HNX30   586,48   +4,37/+0,75%
14 Tháng Mười Một 2025 11:34:58 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (SVC : HOSE)
Cập nhật ngày 14/11/2025
10:30:03 SA
27,25 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
27,25
Mở cửa
27,25
Cao nhất
27,25
Thấp nhất
27,25
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
12.050
Cao nhất 52 tuần
39,00
Thấp nhất 52 tuần
18,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/11/2025 27,25 0 0 0 0 0 0 0
13/11/2025 27,25 50 32.200 47 22.888 9.312 14.200 389.130
12/11/2025 26,90 62 26.175 24 11.050 15.125 4.000 106.460
11/11/2025 25,30 67 37.159 40 35.040 2.119 28.000 734.165
10/11/2025 27,20 46 12.084 42 21.212 -9.128 4.100 111.270
07/11/2025 28,75 82 28.233 49 23.703 4.530 14.400 405.575
06/11/2025 30,00 36 13.445 32 16.030 -2.585 3.300 99.680
05/11/2025 30,00 35 23.906 60 40.517 -16.611 18.200 555.725
04/11/2025 31,95 56 25.989 67 46.358 -20.369 19.900 637.175
03/11/2025 31,45 107 70.312 36 14.631 55.681 14.400 438.660
31/10/2025 29,40 127 72.311 95 62.495 9.816 50.300 1.484.795
30/10/2025 31,55 70 17.200 105 80.329 -63.129 16.300 526.860
29/10/2025 33,90 134 49.763 192 137.138 -87.375 47.400 1.684.170
28/10/2025 36,45 97 74.481 12 5.357 69.124 5.300 193.185
27/10/2025 34,10 102 84.292 11 5.149 79.143 5.100 173.910
24/10/2025 31,90 139 111.148 43 35.681 75.467 35.500 1.132.410
23/10/2025 29,85 98 78.195 28 28.599 49.596 28.300 844.755
22/10/2025 27,90 163 189.493 82 99.206 90.287 98.900 2.759.250
21/10/2025 26,10 75 119.432 41 29.711 89.721 29.500 769.950
20/10/2025 24,40 227 365.522 35 19.513 346.009 19.400 473.360