|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
206.271 | 198.564 | 191.660 | 134.828 | 144.954 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.844 | 66.932 | 16.314 | 5.359 | 6.047 |
| 1. Tiền |
|
|
1.844 | 16.932 | 16.314 | 5.359 | 6.047 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 50.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
126.096 | 61.031 | 97.787 | 37.354 | 47.633 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
104.097 | 60.512 | 81.023 | 37.187 | 46.720 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.566 | 25 | 16.655 | 109 | 857 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
433 | 494 | 108 | 59 | 57 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
73.878 | 70.244 | 75.264 | 91.074 | 90.152 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
73.878 | 70.244 | 75.264 | 91.074 | 90.152 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.453 | 357 | 2.296 | 1.040 | 1.122 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
258 | 98 | 1.551 | 780 | 494 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.936 | | 486 | | 369 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
259 | 259 | 259 | 259 | 259 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
205.971 | 199.870 | 195.701 | 251.566 | 247.422 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
202.989 | 196.633 | 192.677 | 188.722 | 184.774 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
202.941 | 196.595 | 192.649 | 188.704 | 184.767 |
| - Nguyên giá |
|
|
289.860 | 289.860 | 289.860 | 289.860 | 289.860 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.919 | -93.265 | -97.211 | -101.156 | -105.093 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
48 | 38 | 28 | 18 | 8 |
| - Nguyên giá |
|
|
203 | 203 | 203 | 203 | 203 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-155 | -165 | -175 | -185 | -195 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
120 | 525 | 525 | 1.071 | 1.071 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
120 | 525 | 525 | 1.071 | 1.071 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 58.000 | 58.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 58.000 | 58.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.862 | 2.712 | 2.500 | 3.773 | 3.577 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.862 | 2.712 | 2.500 | 3.773 | 3.577 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
412.243 | 398.433 | 387.362 | 386.394 | 392.375 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
156.859 | 152.215 | 144.508 | 139.296 | 142.998 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
84.753 | 106.952 | 99.246 | 115.126 | 126.794 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.650 | 77.442 | 83.258 | 84.499 | 86.585 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.328 | 4.332 | 1.654 | 12.715 | 17.900 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.919 | 8.912 | 3.798 | 3.798 | 11.221 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.274 | 742 | 94 | 127 | 1.810 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
575 | 619 | 719 | 620 | 634 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
111 | 223 | | 166 | 166 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
49.895 | 14.681 | 9.723 | 13.201 | 8.478 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
72.107 | 45.263 | 45.263 | 24.170 | 16.205 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
72.107 | 45.263 | 45.263 | 24.170 | 16.205 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
255.383 | 246.218 | 242.853 | 247.097 | 249.377 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
255.383 | 246.218 | 242.853 | 247.097 | 249.377 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
276.059 | 276.059 | 276.059 | 276.059 | 276.059 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-157 | -157 | -157 | -157 | -157 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-20.519 | -29.684 | -33.049 | -28.805 | -26.525 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.765 | 6.765 | -29.768 | -29.768 | -29.768 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-27.284 | -36.449 | -3.281 | 963 | 3.243 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
412.243 | 398.433 | 387.362 | 386.394 | 392.375 |