• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.302,55 -6,82/-0,52%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.302,55   -6,82/-0,52%  |   HNX-INDEX   236,44   -1,90/-0,80%  |   UPCOM-INDEX   98,96   -0,50/-0,51%  |   VN30   1.353,78   -7,38/-0,54%  |   HNX30   496,07   -4,83/-0,96%
04 Tháng Ba 2025 11:18:28 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (SVD : HOSE)
Cập nhật ngày 04/03/2025
11:15:00 SA
3,19 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,07 (-2,15%)
Tham chiếu
3,26
Mở cửa
3,38
Cao nhất
3,38
Thấp nhất
3,17
Khối lượng
1.400
KLTB 10 ngày
32.580
Cao nhất 52 tuần
3,79
Thấp nhất 52 tuần
2,39
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/03/2025 3,19 0 0 0 0 0 1.400 4.525
03/03/2025 3,26 75 182.199 72 161.409 20.790 44.600 144.571
28/02/2025 3,29 73 160.016 39 245.896 -85.880 42.100 133.799
27/02/2025 3,33 59 92.024 47 148.720 -56.696 29.700 98.236
26/02/2025 3,33 68 152.159 63 144.913 7.246 43.800 144.562
25/02/2025 3,29 55 53.449 50 160.890 -107.441 31.100 102.026
24/02/2025 3,34 42 120.899 43 108.577 12.322 42.600 140.142
21/02/2025 3,28 45 96.739 42 119.614 -22.875 8.300 27.065
20/02/2025 3,28 61 115.812 45 89.897 25.915 22.600 73.920
19/02/2025 3,27 69 129.284 48 198.321 -69.037 59.600 196.386
18/02/2025 3,30 71 79.612 45 82.010 -2.398 32.900 108.440
17/02/2025 3,29 78 97.222 32 35.300 61.922 16.300 52.925
14/02/2025 3,27 49 30.445 49 92.951 -62.506 10.500 34.061
13/02/2025 3,25 48 43.229 43 51.518 -8.289 20.400 66.181
12/02/2025 3,25 53 57.392 49 66.601 -9.209 25.600 82.764
11/02/2025 3,23 51 71.715 52 103.326 -31.611 29.800 96.326
10/02/2025 3,23 72 61.802 69 94.618 -32.816 15.900 51.873
07/02/2025 3,30 70 100.066 46 64.522 35.544 25.400 83.167
06/02/2025 3,17 47 87.999 44 65.495 22.504 33.200 106.205
05/02/2025 3,20 49 74.957 52 104.607 -29.650 21.400 68.252