|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
539.446 | 625.544 | 681.512 | 739.363 | 668.309 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
330.965 | 394.457 | 398.336 | 394.231 | 383.178 |
| 1. Tiền |
|
|
70.965 | 49.457 | 66.336 | 116.731 | 50.667 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
260.000 | 345.000 | 332.000 | 277.500 | 332.511 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
69.859 | 66.920 | 65.220 | 60.520 | 61.520 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
69.859 | 66.920 | 65.220 | 60.520 | 61.520 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
132.605 | 160.506 | 213.058 | 275.452 | 216.385 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
96.218 | 117.449 | 132.425 | 118.875 | 118.145 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.484 | 36.422 | 46.070 | 45.177 | 31.669 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 25.000 | 69.425 | 25.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.319 | 23.956 | 26.641 | 59.245 | 58.411 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.415 | -17.321 | -17.079 | -17.271 | -16.839 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.054 | 1.611 | 2.912 | 6.809 | 4.738 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.054 | 1.611 | 2.912 | 6.809 | 4.738 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.963 | 2.050 | 1.986 | 2.351 | 2.489 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
981 | 2.049 | 1.843 | 1.404 | 776 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | 1 | 142 | 1 | 871 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.981 | | | 946 | 841 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.302.510 | 1.320.674 | 1.330.922 | 1.318.369 | 1.469.614 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.046 | 7.066 | 7.071 | 7.071 | 7.071 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.046 | 7.066 | 7.071 | 7.071 | 7.071 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
665.912 | 703.153 | 687.743 | 749.376 | 860.875 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
656.072 | 693.486 | 678.250 | 740.057 | 832.629 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.056.853 | 1.107.556 | 1.110.559 | 1.191.112 | 1.380.782 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-400.782 | -414.070 | -432.309 | -451.055 | -548.153 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.840 | 9.667 | 9.493 | 9.319 | 28.246 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.762 | 10.762 | 10.762 | 10.762 | 32.129 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-921 | -1.095 | -1.269 | -1.442 | -3.883 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
117.938 | 72.799 | 80.009 | 1.948 | 16.581 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
117.938 | 72.799 | 80.009 | 1.948 | 16.581 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
506.683 | 533.511 | 552.640 | 556.752 | 579.891 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
505.870 | 532.698 | 551.826 | 555.939 | 579.078 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
813 | 813 | 813 | 813 | 813 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.931 | 4.144 | 3.460 | 3.222 | 5.196 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.514 | 2.724 | 2.075 | 1.874 | 3.908 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.417 | 1.420 | 1.384 | 1.348 | 1.288 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.841.956 | 1.946.218 | 2.012.434 | 2.057.732 | 2.137.923 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
235.155 | 263.682 | 276.375 | 262.477 | 325.776 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
139.002 | 172.802 | 189.916 | 180.321 | 241.959 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.994 | 13.094 | 13.094 | 13.205 | 75.509 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
46.726 | 56.905 | 75.681 | 51.510 | 59.571 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.569 | 26.062 | 37.205 | 47.122 | 9.797 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.384 | 15.289 | 13.517 | 13.566 | 16.719 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.537 | 18.856 | 9.066 | 13.430 | 16.651 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.147 | 1.869 | 2.380 | 2.070 | 6.095 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.250 | 950 | 650 | 350 | 1.590 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.383 | 34.941 | 34.117 | 34.639 | 51.875 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
939 | | 331 | | 331 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.073 | 4.836 | 3.876 | 4.429 | 3.821 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
96.153 | 90.880 | 86.459 | 82.156 | 83.817 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15.309 | 13.998 | 12.416 | 12.654 | 12.235 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
77.476 | 73.398 | 70.722 | 66.350 | 63.674 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 14 | 4.966 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.368 | 3.484 | 3.321 | 3.138 | 2.942 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.606.801 | 1.682.536 | 1.736.059 | 1.795.255 | 1.812.147 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.606.801 | 1.682.536 | 1.736.059 | 1.795.255 | 1.812.147 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
671.000 | 671.000 | 671.000 | 671.000 | 671.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
530 | 530 | 530 | 530 | -53.967 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.114 | 18.114 | 18.114 | 18.114 | 18.114 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
49.566 | 49.566 | 49.566 | 49.566 | 49.566 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
864.705 | 941.055 | 993.640 | 1.053.274 | 1.124.654 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
722.006 | 722.006 | 940.140 | 937.281 | 937.281 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
142.699 | 219.049 | 53.499 | 115.993 | 187.373 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.886 | 2.271 | 3.209 | 2.771 | 2.781 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.841.956 | 1.946.218 | 2.012.434 | 2.057.732 | 2.137.923 |