• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,56 -11,88/-0,96%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,56   -11,88/-0,96%  |   HNX-INDEX   211,45   -3,55/-1,65%  |   UPCOM-INDEX   90,86   -0,90/-0,98%  |   VN30   1.311,28   -14,59/-1,10%  |   HNX30   413,03   -11,73/-2,76%
15 Tháng Tư 2025 11:54:46 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Đường Sông Miền Nam (SWC : UPCOM)
Cập nhật ngày 15/04/2025
11:50:01 SA
31,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
31,40
Mở cửa
31,40
Cao nhất
31,40
Thấp nhất
31,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
17.870
Cao nhất 52 tuần
37,00
Thấp nhất 52 tuần
24,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/04/2025 31,40 0 9.100 0 18.700 -9.600 0 0
14/04/2025 31,50 19 21.800 28 22.029 -229 9.200 288.850
11/04/2025 31,00 34 47.800 54 71.401 -23.601 34.000 1.054.000
10/04/2025 30,80 20 23.300 12 8.800 14.500 8.800 269.980
09/04/2025 26,80 27 16.000 13 12.200 3.800 6.700 179.560
08/04/2025 28,00 68 41.934 27 26.200 15.734 23.000 616.580
04/04/2025 29,10 52 63.999 26 34.600 29.399 24.800 708.410
03/04/2025 29,10 59 79.250 52 90.002 -10.752 61.900 1.854.370
02/04/2025 33,20 27 32.206 23 47.600 -15.394 8.200 273.550
01/04/2025 34,00 21 37.207 25 44.100 -6.893 2.100 71.400
31/03/2025 34,00 20 22.273 44 60.553 -38.280 7.700 261.270
28/03/2025 35,50 25 62.481 58 65.453 -2.972 13.700 480.080
27/03/2025 35,70 75 158.415 148 190.044 -31.629 104.400 3.626.010
26/03/2025 32,90 29 47.460 39 57.300 -9.840 15.400 506.240
25/03/2025 32,70 37 78.300 41 56.000 22.300 31.000 1.019.510
24/03/2025 32,40 22 41.400 28 57.129 -15.729 14.000 453.600
21/03/2025 32,40 18 32.200 28 26.600 5.600 1.500 48.640
20/03/2025 32,40 15 22.040 21 31.101 -9.061 200 6.480
19/03/2025 33,00 38 54.444 33 59.400 -4.956 15.200 490.330
18/03/2025 33,00 30 79.645 35 46.626 33.019 16.500 529.380