• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.679,02 -4,16/-0,25%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:45:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.679,02   -4,16/-0,25%  |   HNX-INDEX   268,67   +1,39/+0,52%  |   UPCOM-INDEX   111,43   +0,56/+0,51%  |   VN30   1.934,76   -9,84/-0,51%  |   HNX30   583,10   +1,87/+0,32%
27 Tháng Mười 2025 12:45:26 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Đường Sông Miền Nam (SWC : UPCOM)
Cập nhật ngày 27/10/2025
11:23:10 SA
30,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,65%)
Tham chiếu
30,70
Mở cửa
30,70
Cao nhất
30,90
Thấp nhất
30,70
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
3.560
Cao nhất 52 tuần
39,50
Thấp nhất 52 tuần
24,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
27/10/2025 30,90 0 2.800 0 24.800 -22.000 200 6.160
24/10/2025 30,90 21 21.553 36 31.699 -10.146 9.300 285.050
23/10/2025 31,00 18 25.959 34 23.305 2.654 1.000 30.690
22/10/2025 30,00 18 4.600 24 28.002 -23.402 2.000 60.000
21/10/2025 30,00 34 13.831 27 21.001 -7.170 7.300 219.340
20/10/2025 30,10 22 15.399 32 24.550 -9.151 8.900 269.980
17/10/2025 30,30 21 32.116 25 18.108 14.008 1.700 51.630
16/10/2025 30,30 23 14.018 27 32.406 -18.388 2.000 60.620
15/10/2025 30,60 19 41.213 28 95.807 -54.594 3.000 91.800
14/10/2025 31,00 15 27.510 21 24.901 2.609 200 6.200
13/10/2025 30,90 19 5.378 33 24.201 -18.823 9.500 293.340
10/10/2025 30,90 21 11.700 32 33.601 -21.901 5.100 157.160
09/10/2025 30,90 15 3.453 27 69.501 -66.048 200 6.180
08/10/2025 31,00 12 32.515 30 70.416 -37.901 100 3.100
07/10/2025 31,00 17 7.800 22 31.516 -23.716 100 3.100
06/10/2025 31,00 27 19.199 30 58.201 -39.002 3.400 104.180
03/10/2025 31,40 18 8.834 33 19.549 -10.715 600 18.670
02/10/2025 30,50 18 22.200 24 12.752 9.448 500 15.250
01/10/2025 30,90 17 5.700 25 11.053 -5.353 400 12.370
30/09/2025 31,00 25 33.520 30 85.959 -52.439 3.600 111.280