|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
308.273 | 272.866 | 293.818 | 260.581 | 250.857 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.766 | 49.210 | 22.989 | 141.390 | 82.002 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.766 | 49.210 | 7.989 | 141.390 | 2.002 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | | 15.000 | | 80.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
67.000 | 57.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
67.000 | 57.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
159.801 | 107.909 | 137.261 | 54.738 | 92.694 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
157.979 | 106.759 | 134.142 | 50.028 | 90.338 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.288 | 2.389 | 1.127 | 4.183 | 1.624 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.482 | 2.646 | 5.878 | 4.441 | 4.646 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.949 | -3.886 | -3.886 | -3.913 | -3.913 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
45.516 | 55.984 | 75.407 | 11.535 | 19.558 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
45.516 | 57.477 | 76.900 | 13.028 | 21.051 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -1.493 | -1.493 | -1.493 | -1.493 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.190 | 2.763 | 6.162 | 918 | 4.603 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
515 | 629 | 540 | 918 | 721 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.675 | 2.134 | 5.622 | | 3.882 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
352.515 | 344.676 | 336.465 | 330.766 | 322.706 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
235.723 | 227.896 | 220.045 | 212.555 | 206.600 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
235.593 | 227.773 | 219.929 | 212.448 | 206.500 |
 | - Nguyên giá |
|
|
595.465 | 595.532 | 595.532 | 595.903 | 597.227 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-359.872 | -367.758 | -375.602 | -383.456 | -390.727 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
131 | 123 | 115 | 108 | 100 |
 | - Nguyên giá |
|
|
309 | 309 | 309 | 309 | 309 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-178 | -186 | -193 | -201 | -209 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
57.558 | 57.558 | 57.574 | 58.673 | 57.590 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
57.558 | 57.558 | 57.574 | 58.673 | 57.590 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
51.734 | 51.723 | 51.346 | 52.038 | 51.016 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
49.561 | 49.048 | 48.575 | 49.070 | 48.902 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.173 | 2.674 | 2.771 | 2.968 | 2.114 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
660.789 | 617.542 | 630.283 | 591.347 | 573.563 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
285.562 | 256.040 | 261.347 | 222.413 | 206.501 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
233.819 | 217.587 | 222.894 | 197.250 | 181.318 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.935 | 26.580 | 19.935 | 26.580 | 19.935 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
63.730 | 44.864 | 50.178 | 37.525 | 29.142 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.896 | 7.597 | 17.902 | 3.067 | 4.063 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.199 | 3.509 | 2.296 | 4.068 | 1 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.502 | 23.408 | 15.979 | 6.816 | 19.849 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.672 | 22.493 | 26.421 | 25.642 | 16.917 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
20.811 | 21.635 | 23.096 | 23.692 | 24.589 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
50.647 | 50.782 | 51.365 | 50.844 | 49.847 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
153 | 153 | 153 | 153 | 153 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.275 | 16.566 | 15.568 | 18.864 | 16.822 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
51.743 | 38.453 | 38.453 | 25.163 | 25.183 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 20 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
51.743 | 38.453 | 38.453 | 25.163 | 25.163 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
375.226 | 361.502 | 368.936 | 368.934 | 367.062 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
375.226 | 361.502 | 368.936 | 368.934 | 367.062 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25.101 | 25.101 | 25.101 | 28.158 | 28.158 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
50.126 | 36.401 | 43.835 | 40.777 | 38.904 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.829 | 5.829 | 5.829 | 28.762 | 28.762 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.296 | 30.572 | 38.006 | 12.015 | 10.142 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
660.789 | 617.542 | 630.283 | 591.347 | 573.563 |