|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
272.798 | 257.481 | 261.044 | 280.345 | 308.273 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.356 | 52.598 | 11.737 | 21.887 | 33.766 |
| 1. Tiền |
|
|
15.356 | 42.598 | 6.737 | 21.887 | 3.766 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 10.000 | 5.000 | | 30.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
78.000 | 63.000 | 108.000 | 97.000 | 67.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
78.000 | 63.000 | 108.000 | 97.000 | 67.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
155.187 | 131.521 | 118.245 | 126.101 | 159.801 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
150.354 | 130.139 | 107.960 | 124.315 | 157.979 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.365 | 2.853 | 1.579 | 1.156 | 1.288 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.596 | 2.778 | 12.955 | 4.578 | 4.482 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.128 | -4.249 | -4.249 | -3.949 | -3.949 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.760 | 9.742 | 19.252 | 34.217 | 45.516 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.760 | 9.742 | 19.252 | 34.217 | 45.516 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.495 | 620 | 3.810 | 1.140 | 2.190 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
667 | 496 | 380 | 346 | 515 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.828 | 124 | 3.430 | 794 | 1.675 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
381.301 | 368.941 | 363.356 | 355.965 | 352.515 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
255.352 | 251.112 | 243.052 | 235.200 | 235.723 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
255.191 | 250.958 | 242.906 | 235.062 | 235.593 |
| - Nguyên giá |
|
|
579.428 | 586.494 | 586.494 | 586.494 | 595.465 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-324.237 | -335.536 | -343.588 | -351.432 | -359.872 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
162 | 154 | 146 | 139 | 131 |
| - Nguyên giá |
|
|
309 | 309 | 309 | 309 | 309 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-147 | -155 | -162 | -170 | -178 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
65.809 | 57.530 | 60.651 | 60.651 | 57.558 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
65.809 | 57.530 | 60.651 | 60.651 | 57.558 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
52.640 | 52.799 | 52.153 | 52.614 | 51.734 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
51.528 | 51.036 | 50.307 | 50.568 | 49.561 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.112 | 1.764 | 1.846 | 2.046 | 2.173 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
654.099 | 626.422 | 624.401 | 636.311 | 660.789 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
277.838 | 267.144 | 258.294 | 267.389 | 285.562 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
199.515 | 202.111 | 193.261 | 215.646 | 233.819 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.935 | 26.580 | 19.935 | 26.580 | 19.935 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
63.083 | 51.281 | 44.254 | 48.901 | 63.730 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
781 | 1.208 | 3.136 | 2.692 | 1.896 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.072 | 4.744 | 2.209 | 2.654 | 2.199 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.404 | 19.598 | 14.751 | 18.800 | 31.502 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.888 | 15.808 | 24.921 | 27.838 | 25.672 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
17.653 | 18.295 | 19.598 | 20.079 | 20.811 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
50.444 | 50.370 | 50.980 | 50.292 | 50.647 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
153 | 153 | 153 | 153 | 153 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.102 | 14.074 | 13.323 | 17.658 | 17.275 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
78.323 | 65.033 | 65.033 | 51.743 | 51.743 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
78.323 | 65.033 | 65.033 | 51.743 | 51.743 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
376.261 | 359.277 | 366.107 | 368.922 | 375.226 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
376.261 | 359.277 | 366.107 | 368.922 | 375.226 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.165 | 22.165 | 22.165 | 25.101 | 25.101 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
54.096 | 37.112 | 43.942 | 43.821 | 50.126 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
31.758 | 7.758 | 7.758 | 29.829 | 29.829 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.338 | 29.355 | 36.184 | 13.992 | 20.296 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
654.099 | 626.422 | 624.401 | 636.311 | 660.789 |