|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
56,85%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
43,15%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng CTCP Phát triển khu công nghiệp
|
---
|
15.357.000
|
52,75%
|
31/12/2024
|
America LLC
|
---
|
4.683.690
|
16,09%
|
31/12/2023
|
CTCP Sonadezi Long Thành
|
---
|
2.655.450
|
9,12%
|
17/11/2023
|
Quỹ Đầu tư Phát triển Đồng Nai
|
---
|
1.698.300
|
5,83%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
Thành viên HĐQT
|
1.698.300
|
6,21%
|
17/11/2023
|
Trần Cảnh Thông
|
---
|
1.674.855
|
6,13%
|
17/11/2023
|
Galileo Vietnam Fund
|
---
|
117.289
|
0,59%
|
31/12/2022
|
Thomas Osterwald
|
---
|
73.545
|
0,25%
|
31/12/2023
|
Maybank Kim Eng Securities (Thailand) Public Company Ltd
|
---
|
54.080
|
0,19%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Chủ tịch HĐQT
|
48.810
|
0,17%
|
31/12/2024
|
Phạm Anh Tuấn
|
Tổng giám đốc
|
31.770
|
0,11%
|
31/12/2024
|
Lương Minh Hiền
|
---
|
18.000
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Winkler Markus
|
---
|
13.000
|
0,07%
|
31/12/2022
|
Đỗ Thị Thu Hằng
|
---
|
6.720
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Shinichi Sano
|
---
|
4.800
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Aizawa Securities Co., Ltd
|
---
|
4.290
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Huỳnh Hoàng Oanh
|
---
|
2.700
|
0,01%
|
30/06/2021
|
IWAI Cosmo Securities co., Ltd
|
---
|
1.650
|
0,01%
|
31/12/2023
|
New-S Securities Co. LTD.,
|
---
|
600
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Kao Kuo Feng
|
---
|
270
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Ishizuka Yosuke
|
---
|
120
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Eastspring Investments
|
---
|
60
|
0,00%
|
31/12/2022
|
AFC VF Ltd
|
---
|
60
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|