• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.772,15 +21,12/+1,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.772,15   +21,12/+1,21%  |   HNX-INDEX   255,47   -1,76/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   119,95   +0,11/+0,09%  |   VN30   2.012,87   +27,59/+1,39%  |   HNX30   548,30   -6,45/-1,16%
23 Tháng Mười Hai 2025 4:01:54 CH - Mở cửa
CTCP Sonadezi Long Thành (SZL : HOSE)
Cập nhật ngày 23/12/2025
2:45:48 CH
46,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+1,08%)
Tham chiếu
46,10
Mở cửa
46,10
Cao nhất
46,90
Thấp nhất
46,10
Khối lượng
9.300
KLTB 10 ngày
5.770
Cao nhất 52 tuần
50,30
Thấp nhất 52 tuần
35,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/12/2025 46,60 0 0 0 0 0 9.300 430.090
22/12/2025 46,10 60 44.100 32 20.964 23.136 11.600 528.460
19/12/2025 46,15 22 6.719 27 18.205 -11.486 3.300 153.205
18/12/2025 47,70 13 6.852 14 8.310 -1.458 0 0
17/12/2025 47,70 17 3.552 19 12.483 -8.931 200 9.540
16/12/2025 47,90 15 9.409 14 6.673 2.736 0 0
15/12/2025 47,90 33 44.071 49 40.483 3.588 29.600 1.417.605
12/12/2025 46,50 17 6.211 21 5.680 531 1.500 70.120
11/12/2025 47,40 9 5.499 19 2.709 2.790 200 9.480
10/12/2025 47,40 18 10.971 28 6.120 4.851 2.000 94.800
09/12/2025 47,35 30 13.395 31 9.283 4.112 6.600 310.425
08/12/2025 47,00 17 9.803 21 5.319 4.484 600 28.230
05/12/2025 47,45 20 7.204 29 11.863 -4.659 500 23.790
04/12/2025 47,50 27 20.831 32 10.920 9.911 5.400 252.945
03/12/2025 46,40 32 18.158 57 20.630 -2.472 13.900 643.115
02/12/2025 46,30 27 16.137 19 7.968 8.169 5.600 257.805
01/12/2025 46,30 28 14.039 17 6.028 8.011 2.800 128.990
28/11/2025 46,00 30 21.394 21 6.126 15.268 3.100 142.605
27/11/2025 46,00 41 27.326 32 12.471 14.855 5.800 266.350
26/11/2025 45,45 50 36.153 41 30.590 5.563 26.300 1.188.600