|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,04%
|
Sở hữu khác
|
48,96%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Thành An
|
---
|
6.334.373
|
51,00%
|
31/12/2023
|
Võ Cửu Long
|
---
|
661.874
|
5,33%
|
31/10/2024
|
America LLC
|
---
|
596.800
|
4,81%
|
05/04/2024
|
Phạm Văn Lê
|
Phó Giám đốc
|
145.943
|
1,18%
|
31/12/2023
|
Hoàng Đức Trúc
|
Thành viên HĐQT
|
125.404
|
1,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Huệ
|
---
|
84.300
|
0,68%
|
31/12/2019
|
Đặng Đình Khiêm
|
Phó Giám đốc
|
83.483
|
0,67%
|
31/12/2023
|
Lâm Văn Công
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
40.789
|
0,33%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Xuân Hà
|
Thành viên HĐQT
|
24.278
|
0,20%
|
31/12/2023
|
Trần Thị Diệu Thúy
|
Trưởng ban kiểm soát
|
10.866
|
0,09%
|
31/12/2023
|
Phan Xuân Bằng
|
Chủ tịch HĐQT
|
10.000
|
0,08%
|
31/12/2023
|
Mai Tố Loan
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
6.404
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn Kháng
|
Phó Giám đốc
|
5.079
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Lê Ngọc Trường
|
---
|
2.427
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Trịnh Thị Thu Hương
|
Thành viên HĐQT
|
2.292
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Trịnh Phú Lợi
|
---
|
386
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Ngô Sỹ Nguyên
|
---
|
112
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Hoàng Xuân Thơm
|
Kế toán trưởng
|
12
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|