|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.024.145 | 2.141.674 | 2.193.766 | 2.266.388 | 2.343.881 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.789 | 18.035 | 14.055 | 9.730 | 13.217 |
| 1. Tiền |
|
|
27.789 | 18.035 | 14.055 | 9.730 | 13.217 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 125.050 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 125.050 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.292.555 | 1.279.195 | 1.076.085 | 926.367 | 1.776.787 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
877.096 | 603.922 | 484.023 | 85.577 | 1.393.970 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
388.458 | 661.678 | 568.700 | 822.552 | 297.960 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.001 | 13.595 | 23.362 | 18.237 | 84.857 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
679.088 | 821.337 | 1.078.037 | 1.303.951 | 407.282 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
679.088 | 821.337 | 1.078.037 | 1.303.951 | 407.282 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.714 | 23.108 | 25.589 | 26.340 | 21.546 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.771 | 1.060 | 700 | 802 | 602 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
22.943 | 22.048 | 24.889 | 25.538 | 20.919 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 24 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
729.860 | 719.907 | 800.272 | 825.542 | 693.924 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
645.820 | 636.566 | 626.271 | 616.981 | 606.045 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
538.407 | 529.752 | 520.056 | 511.365 | 501.029 |
| - Nguyên giá |
|
|
755.318 | 756.597 | 757.317 | 758.940 | 758.940 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-216.912 | -226.845 | -237.261 | -247.575 | -257.912 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
21.345 | 21.108 | 20.871 | 20.634 | 20.397 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.717 | 23.717 | 23.717 | 23.717 | 23.717 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.372 | -2.609 | -2.846 | -3.083 | -3.320 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
86.068 | 85.706 | 85.344 | 84.982 | 84.620 |
| - Nguyên giá |
|
|
94.512 | 94.512 | 94.512 | 94.512 | 94.512 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.444 | -8.806 | -9.168 | -9.530 | -9.892 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.600 | 7.154 | 7.510 | 7.051 | 7.447 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.600 | 7.154 | 7.510 | 7.051 | 7.447 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
73.774 | 73.777 | 164.277 | 197.827 | 77.071 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
14.774 | 14.777 | 14.777 | 14.777 | 14.762 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
59.000 | 59.000 | 149.500 | 183.050 | 62.308 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
818 | 888 | 1.018 | 2.814 | 2.818 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
818 | 888 | 1.018 | 2.814 | 2.818 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.848 | 1.521 | 1.195 | 869 | 543 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.754.005 | 2.861.581 | 2.994.038 | 3.091.930 | 3.037.805 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.542.185 | 1.645.245 | 1.740.837 | 1.911.548 | 1.788.635 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.530.042 | 1.634.853 | 1.731.488 | 1.903.178 | 1.781.176 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.371.851 | 1.492.637 | 1.542.751 | 1.640.138 | 1.750.800 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.779 | 42.333 | 170.696 | 80.915 | 9.224 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
54.666 | 8.272 | 6.105 | 92.532 | 4.963 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.487 | 9.055 | 8.331 | 5.178 | 7.127 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | 326 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.063 | 3.325 | 3.374 | 5.097 | 8.490 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
79.196 | 79.230 | 233 | 79.318 | 247 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.144 | 10.392 | 9.348 | 8.370 | 7.458 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.209 | 9.392 | 8.348 | 7.305 | 6.261 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
935 | 1.000 | 1.000 | 1.065 | 1.197 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.211.820 | 1.216.336 | 1.253.201 | 1.180.382 | 1.249.170 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.211.820 | 1.216.336 | 1.253.201 | 1.180.382 | 1.249.170 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
783.198 | 783.198 | 783.198 | 783.198 | 783.198 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
189.372 | 194.323 | 165.832 | 169.475 | 158.302 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
182.640 | 182.640 | 182.640 | 166.845 | 166.845 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.732 | 11.682 | -16.808 | 2.630 | -8.543 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
39.250 | 38.815 | 104.171 | 27.710 | 107.671 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.754.005 | 2.861.581 | 2.994.038 | 3.091.930 | 3.037.805 |