|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
100.898 | 132.989 | 123.085 | 127.928 | 137.472 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.553 | 51.959 | 49.478 | 23.417 | 46.179 |
| 1. Tiền |
|
|
25.553 | 14.959 | 22.478 | 6.417 | 46.179 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 37.000 | 27.000 | 17.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 15.000 | 30.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 15.000 | 30.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
56.158 | 68.933 | 61.115 | 71.440 | 49.524 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
56.089 | 68.407 | 60.545 | 70.760 | 48.167 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 41 | 80 | | 38 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
69 | 485 | 490 | 680 | 1.319 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.998 | 11.715 | 9.987 | 14.209 | 7.973 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.506 | 12.941 | 10.698 | 14.911 | 8.900 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-508 | -1.226 | -711 | -702 | -927 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.189 | 381 | 2.504 | 3.862 | 3.795 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
250 | 111 | 1.800 | 3.602 | 3.795 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
939 | | 703 | 260 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 271 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.218 | 11.765 | 19.117 | 12.704 | 9.088 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 82 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 82 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
7.031 | 8.332 | 11.090 | 10.344 | 9.006 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.398 | 6.672 | 7.641 | 7.684 | 6.722 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.311 | 25.035 | 29.217 | 32.604 | 32.569 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.913 | -18.363 | -21.576 | -24.920 | -25.847 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
633 | 1.659 | 3.449 | 2.660 | 2.284 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.007 | 4.750 | 7.760 | 8.680 | 10.144 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.374 | -3.090 | -4.311 | -6.020 | -7.860 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 29 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 29 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
187 | 3.434 | 8.027 | 2.331 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
187 | 3.434 | 8.027 | 2.331 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
108.116 | 144.754 | 142.201 | 140.632 | 146.560 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
47.780 | 80.278 | 80.407 | 75.675 | 80.492 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
47.780 | 80.278 | 80.407 | 75.675 | 80.492 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
31.516 | 51.696 | 47.774 | 51.791 | 52.166 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
567 | 201 | 1.421 | 2.019 | 1.727 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
618 | 3.581 | 4.875 | 2.338 | 2.896 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.207 | 21.011 | 21.662 | 15.276 | 18.012 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.125 | 107 | 75 | 193 | 273 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.262 | 1.553 | 1.486 | 1.494 | 1.533 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.485 | 2.129 | 3.115 | 2.564 | 3.885 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
60.335 | 64.476 | 61.794 | 64.957 | 66.068 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
60.335 | 64.476 | 61.794 | 64.957 | 66.068 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.897 | 5.897 | 5.897 | 5.897 | 6.322 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
571 | 571 | 571 | 571 | 571 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.868 | 8.008 | 5.327 | 8.490 | 9.176 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.868 | 8.008 | 5.327 | 8.490 | 9.176 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
108.116 | 144.754 | 142.201 | 140.632 | 146.560 |