• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,31   -32,48/-2,87%  |   HNX-INDEX   194,18   -6,86/-3,41%  |   UPCOM-INDEX   84,46   -0,04/-0,05%  |   VN30   1.168,09   -29,42/-2,46%  |   HNX30   374,08   -18,16/-4,63%
09 Tháng Tư 2025 12:22:41 CH - Mở cửa
CTCP Thủy điện Thác Bà (TBC : HOSE)
Cập nhật ngày 09/04/2025
12:20:02 CH
38,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,00 (-2,56%)
Tham chiếu
39,00
Mở cửa
38,95
Cao nhất
38,95
Thấp nhất
36,50
Khối lượng
14.300
KLTB 10 ngày
3.840
Cao nhất 52 tuần
43,00
Thấp nhất 52 tuần
36,50
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
155,58 tỷ 167,47 tỷ 156,67 tỷ 110,83 tỷ
Quý 2
130,86 tỷ 180,97 tỷ 82,79 tỷ 98,77 tỷ
Quý 3
98,14 tỷ 189,79 tỷ 82,05 tỷ 192,73 tỷ
Quý 4
110,67 tỷ 187,84 tỷ 109,43 tỷ 136,34 tỷ
Tổng
495,24 tỷ 726,08 tỷ 430,94 tỷ 538,67 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
74,66 tỷ 88,39 tỷ 79,27 tỷ 50,27 tỷ
Quý 2
64,25 tỷ 101,58 tỷ 28,08 tỷ 30,21 tỷ
Quý 3
33,75 tỷ 105,03 tỷ 23,29 tỷ 99,33 tỷ
Quý 4
36,80 tỷ 83,78 tỷ 37,98 tỷ 39,53 tỷ
Tổng
209,47 tỷ 378,79 tỷ 168,61 tỷ 219,34 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 0/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 134,90% 19,30% 0,47% -25,04% 10,90%
Lợi nhuận 326,52% 7,59% 1,57% -37,68% 12,30%
EPS cơ bản 706,60% -8,82% -5,30% -38,34% 12,08%
EPS pha loãng 706,60% -8,82% -5,30% -38,34% 12,08%
Tổng tài sản -3,53% -1,56% -4,21% 63,11% 25,78%
Chỉ tiêu tài chính