|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
374.994 | 373.682 | 347.505 | 398.815 | 386.655 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
70.667 | 128.306 | 104.284 | 115.397 | 108.308 |
| 1. Tiền |
|
|
15.217 | 15.206 | 56.684 | 34.597 | 53.908 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
55.450 | 113.100 | 47.600 | 80.800 | 54.400 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
27.020 | 10.000 | 22.000 | 25.695 | 22.195 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 13.695 | 13.695 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
27.020 | 10.000 | 22.000 | 12.000 | 8.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
267.206 | 219.430 | 213.652 | 247.326 | 239.570 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
198.106 | 159.930 | 152.375 | 176.711 | 122.696 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
55.188 | 53.778 | 57.168 | 70.349 | 114.584 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11.000 | 5.000 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.242 | 3.770 | 6.453 | 3.468 | 5.492 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.329 | -3.047 | -2.344 | -3.201 | -3.201 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.836 | 5.528 | 6.742 | 9.792 | 16.007 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.836 | 5.528 | 6.742 | 9.792 | 16.007 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.265 | 10.418 | 828 | 605 | 576 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
193 | 467 | 428 | 354 | 391 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.064 | 9.951 | 400 | 251 | 185 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.164.515 | 1.162.231 | 1.160.279 | 1.118.977 | 1.098.480 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
887.823 | 888.743 | 874.469 | 857.627 | 841.073 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
871.089 | 872.240 | 858.197 | 841.583 | 825.226 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.579.635 | 2.596.863 | 2.599.505 | 2.599.511 | 2.599.758 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.708.546 | -1.724.623 | -1.741.308 | -1.757.928 | -1.774.532 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.735 | 16.503 | 16.272 | 16.044 | 15.847 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.192 | 23.192 | 23.192 | 23.192 | 23.192 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.457 | -6.689 | -6.921 | -7.149 | -7.345 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.836 | 11.552 | 9.462 | 9.968 | 10.713 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.836 | 11.552 | 9.462 | 9.968 | 10.713 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
164.905 | 163.470 | 182.384 | 161.603 | 161.398 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
83.736 | 82.301 | 101.215 | 101.093 | 100.888 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
81.169 | 81.169 | 81.169 | 60.510 | 60.510 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.267 | 2.877 | 2.473 | 2.384 | 1.999 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.267 | 1.813 | 1.432 | 1.366 | 1.003 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 1.064 | 1.041 | 1.018 | 996 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
99.685 | 95.588 | 91.491 | 87.395 | 83.298 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.539.510 | 1.535.913 | 1.507.785 | 1.517.792 | 1.485.135 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
154.935 | 196.804 | 184.904 | 188.392 | 121.651 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
94.935 | 151.804 | 154.904 | 172.054 | 120.158 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.121 | 4.289 | 1.860 | 7.624 | 9.862 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 3.597 | 4.140 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.609 | 1.809 | 13.095 | 14.303 | 34.760 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.413 | 12.198 | 4.163 | 5.318 | 4.223 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.413 | 1.331 | 984 | 971 | 800 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.496 | 67.779 | 67.716 | 81.787 | 9.240 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.884 | 800 | 2.947 | 2.053 | 1.273 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
60.000 | 45.000 | 30.000 | 16.338 | 1.492 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
60.000 | 45.000 | 30.000 | 15.000 | 100 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 1.338 | 1.392 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.384.574 | 1.339.109 | 1.322.881 | 1.329.400 | 1.363.485 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.384.574 | 1.339.109 | 1.322.881 | 1.329.400 | 1.363.485 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
635.000 | 635.000 | 635.000 | 635.000 | 635.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 302.058 | 302.058 | 302.058 | 302.058 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
461.730 | 123.485 | 96.146 | 110.156 | 131.226 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
451.245 | 96.172 | 56.985 | 56.230 | 110.156 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.485 | 27.313 | 39.161 | 53.926 | 21.070 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
287.845 | 278.566 | 289.677 | 282.186 | 295.202 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.539.510 | 1.535.913 | 1.507.785 | 1.517.792 | 1.485.135 |