|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1.655.640 | 1.751.639 | 1.629.275 | 2.077.520 | 2.806.792 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
1.653.310 | 1.749.222 | 1.627.229 | 2.072.840 | 2.802.813 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
347.324 | 545.706 | 258.977 | 264.498 | 577.202 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
64.473 | 71.741 | 51.807 | 71.518 | 78.572 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
282.852 | 473.965 | 207.170 | 192.980 | 498.630 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
61.701 | 64.199 | 67.763 | 71.218 | 54.147 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
5.000 | 5.000 | 235.496 | 444.996 | 887.361 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
719.890 | 657.663 | 618.348 | 707.444 | 770.608 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
507.222 | 460.871 | 381.606 | 562.638 | 497.232 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
11.020 | 14.884 | 16.529 | 17.020 | 13.066 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
4.203 | 8.323 | 8.813 | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
6.817 | 6.561 | 7.716 | 17.020 | 13.066 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
6.269 | 5.928 | 7.127 | 13.392 | 8.392 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
548 | 634 | 589 | 3.628 | 4.674 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
606 | 513 | 1.087 | 4.905 | 2.016 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
4.546 | 4.386 | 49.240 | 2.010 | 3.013 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-4.000 | -4.000 | -1.816 | -1.889 | -1.831 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.330 | 2.417 | 2.046 | 4.680 | 3.979 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
102 | 29 | 30 | 50 | 29 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.228 | 2.387 | 2.016 | 4.630 | 3.929 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 21 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
158.864 | 151.118 | 130.458 | 138.544 | 140.098 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
66.541 | 58.814 | 41.678 | 41.678 | 41.678 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
66.541 | 58.814 | 41.678 | 41.678 | 41.678 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16.221 | 15.528 | 14.881 | 13.962 | 20.064 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.011 | 6.019 | 5.474 | 4.928 | 4.429 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.804 | 22.348 | 22.348 | 22.348 | 22.348 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.793 | -16.329 | -16.874 | -17.420 | -17.920 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.210 | 9.509 | 9.407 | 9.033 | 15.635 |
 | - Nguyên giá |
|
|
36.741 | 36.776 | 37.426 | 37.817 | 45.417 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.531 | -27.267 | -28.019 | -28.784 | -29.782 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
325 | 3.528 | 3.070 | 4.530 | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
75.777 | 73.248 | 70.829 | 78.374 | 78.356 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.757 | 1.757 | 1.757 | 1.757 | 1.737 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.997 | 4.188 | 3.489 | 2.752 | 2.195 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
9.793 | 9.793 | 9.793 | 9.793 | 12.067 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
59.229 | 57.510 | 55.790 | 64.072 | 62.357 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.814.503 | 1.902.757 | 1.759.734 | 2.216.064 | 2.946.890 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
529.017 | 643.680 | 527.897 | 965.564 | 1.693.689 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
514.940 | 629.740 | 516.309 | 956.912 | 1.683.639 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
200.000 | 315.000 | 490.000 | 491.500 | 1.241.423 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
200.000 | 315.000 | 490.000 | 491.500 | 1.241.423 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
299.850 | 299.940 | | 399.560 | 399.707 |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
3.283 | 1.128 | 5.416 | 2.368 | 778 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.141 | 209 | 3.915 | 36.123 | 19.111 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.614 | 6.940 | 11.028 | 9.580 | 7.361 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
2.175 | 2.256 | 2.356 | 2.314 | 2.697 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.454 | 3.820 | 3.172 | 14.909 | 12.042 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
422 | 446 | 423 | 560 | 522 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
14.077 | 13.940 | 11.589 | 8.652 | 10.050 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14.077 | 13.940 | 11.589 | 8.652 | 10.050 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.285.487 | 1.259.077 | 1.231.836 | 1.250.500 | 1.253.201 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.285.487 | 1.259.077 | 1.231.836 | 1.250.500 | 1.253.201 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.009.716 | 1.156.126 | 1.156.126 | 1.156.126 | 1.156.126 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.009.800 | 1.156.210 | 1.156.210 | 1.156.210 | 1.156.210 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.009.800 | 1.156.210 | 1.156.210 | 1.156.210 | 1.156.210 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-83 | -83 | -83 | -83 | -83 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
-67.565 | -105.644 | -154.301 | -138.331 | -157.630 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
341.914 | 207.169 | 228.551 | 231.224 | 253.162 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
327.521 | 204.117 | 215.487 | 216.368 | 237.227 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
14.393 | 3.052 | 13.065 | 14.856 | 15.935 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
1.421 | 1.426 | 1.460 | 1.481 | 1.542 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.814.503 | 1.902.757 | 1.759.734 | 2.216.064 | 2.946.890 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |