|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
525.110 | 479.986 | 485.840 | 548.777 | 585.401 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
103.577 | 71.871 | 46.720 | 72.348 | 47.306 |
| 1. Tiền |
|
|
27.577 | 20.071 | 20.720 | 14.348 | 14.306 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
76.000 | 51.800 | 26.000 | 58.000 | 33.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
138.800 | 138.000 | 140.800 | 129.800 | 141.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
138.800 | 138.000 | 140.800 | 129.800 | 141.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
271.472 | 254.014 | 278.570 | 328.017 | 380.138 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
226.688 | 231.061 | 258.510 | 310.016 | 363.760 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.833 | 2.102 | 248 | 1.332 | 746 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.347 | 21.247 | 20.621 | 17.478 | 16.440 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-396 | -396 | -809 | -809 | -809 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.747 | 12.917 | 15.716 | 12.091 | 12.077 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.747 | 12.917 | 15.716 | 12.091 | 12.077 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.514 | 3.184 | 4.033 | 6.520 | 4.079 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.514 | 2.115 | 3.839 | 2.300 | 4.074 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.069 | | 4.210 | 5 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 193 | 10 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
450.480 | 462.560 | 464.038 | 462.499 | 454.888 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.996 | 16.996 | 19.997 | 24.103 | 24.103 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16.996 | 16.996 | 19.997 | 24.103 | 24.103 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
268.927 | 273.824 | 265.443 | 257.977 | 252.189 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
245.992 | 250.955 | 242.761 | 235.481 | 229.879 |
| - Nguyên giá |
|
|
889.154 | 899.981 | 899.705 | 900.221 | 901.987 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-643.162 | -649.026 | -656.944 | -664.740 | -672.108 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.934 | 22.869 | 22.683 | 22.496 | 22.310 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.572 | 28.692 | 28.692 | 28.692 | 28.692 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.638 | -5.823 | -6.009 | -6.196 | -6.382 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.381 | 2.956 | 3.377 | 3.467 | 3.377 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.381 | 2.956 | 3.377 | 3.467 | 3.377 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
149.792 | 138.059 | 145.446 | 143.486 | 143.633 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
123.313 | 111.580 | 118.966 | 117.006 | 117.153 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.479 | 26.479 | 26.479 | 26.479 | 26.479 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.384 | 30.723 | 29.775 | 33.466 | 31.586 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.384 | 30.723 | 29.775 | 33.466 | 31.586 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
975.590 | 942.546 | 949.878 | 1.011.276 | 1.040.288 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
405.456 | 344.426 | 336.907 | 425.674 | 428.622 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
348.526 | 291.133 | 283.897 | 376.290 | 379.238 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.437 | 7.250 | 5.437 | 7.250 | 5.437 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
156.625 | 166.170 | 206.262 | 183.991 | 141.976 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
282 | 333 | 1.114 | 1.011 | 1.230 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.649 | 13.192 | 5.640 | 17.159 | 28.128 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.958 | 26.609 | 6.952 | 25.768 | 29.001 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.095 | 23.163 | 10.223 | 39.340 | 131.333 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.530 | | 2.530 | | 2.530 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
99.486 | 36.578 | 37.316 | 91.233 | 24.008 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.464 | 17.839 | 8.422 | 10.538 | 15.595 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
56.930 | 53.293 | 53.009 | 49.384 | 49.384 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
44.244 | 44.232 | 43.948 | 43.948 | 43.948 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.686 | 9.061 | 9.061 | 5.437 | 5.437 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
570.134 | 598.120 | 612.971 | 585.602 | 611.666 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
570.134 | 598.120 | 612.971 | 585.602 | 611.666 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
301.584 | 301.584 | 301.584 | 301.584 | 301.584 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.712 | 20.712 | 20.712 | 20.712 | 20.712 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.512 | 1.512 | 1.512 | 1.512 | 1.512 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
145.762 | 158.002 | 162.009 | 177.592 | 186.949 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
78.815 | 93.819 | 104.752 | 61.744 | 78.641 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
23.018 | 23.018 | 94.553 | 23.745 | 23.527 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
55.796 | 70.801 | 10.199 | 37.999 | 55.114 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
21.749 | 22.490 | 22.402 | 22.458 | 22.268 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
975.590 | 942.546 | 949.878 | 1.011.276 | 1.040.288 |