|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
271.626 | 266.314 | 865.211 | 1.369.525 | 1.322.406 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
863 | 952 | 3.733 | 36.639 | 12.279 |
| 1. Tiền |
|
|
863 | 952 | 3.733 | 36.639 | 12.279 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 54.921 | 63.921 | 65.069 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 54.921 | 63.921 | 65.069 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
270.743 | 265.270 | 736.933 | 902.087 | 1.032.293 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.789 | 4.569 | 44.777 | 103.047 | 76.610 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
70.175 | 70.166 | 693.130 | 595.728 | 472.842 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 200.000 | 159.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
194.779 | 190.535 | 306 | 3.312 | 323.841 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -1.280 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| 60 | 57.331 | 353.100 | 198.190 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 60 | 57.331 | 353.100 | 198.987 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -797 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21 | 32 | 12.294 | 13.779 | 14.575 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11 | 32 | 524 | 1.144 | 1.042 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 11.770 | 12.548 | 13.511 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9 | | | 86 | 22 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
52.395 | 53.135 | 313.358 | 300.779 | 312.204 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
51.068 | 51.801 | 534 | 534 | 511 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
51.068 | 51.801 | 534 | 534 | 511 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
781 | 825 | 191.141 | 99.130 | 160.502 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
781 | 825 | 114.102 | 82.166 | 132.960 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.324 | 1.328 | 141.898 | 112.192 | 167.903 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-543 | -504 | -27.796 | -30.026 | -34.942 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 77.039 | 16.964 | 27.542 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 78.044 | 17.913 | 28.570 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -1.005 | -950 | -1.028 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 9.964 | 5.680 | 10.470 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 9.964 | 5.680 | 10.470 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
547 | 509 | 1.923 | 1.756 | 1.597 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
547 | 507 | 1.923 | 1.756 | 1.597 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 2 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 108.796 | 192.679 | 138.123 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
324.021 | 319.449 | 1.178.569 | 1.670.304 | 1.634.610 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
14.553 | 9.627 | 861.549 | 1.345.245 | 1.305.491 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.538 | 9.612 | 815.210 | 1.321.542 | 964.175 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 416.461 | 662.981 | 327.028 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.181 | 2.920 | 8.666 | 22.476 | 43.442 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
188 | 86 | 379.896 | 613.890 | 571.023 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
928 | 1.529 | 2.987 | 9.240 | 12.223 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
724 | 1.170 | 284 | 743 | 593 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
588 | 1.132 | 1.108 | 3.440 | 3.849 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 115 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.117 | 1.296 | 4.329 | 7.291 | 4.423 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.812 | 1.480 | 1.480 | 1.480 | 1.480 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
15 | 15 | 46.339 | 23.703 | 341.317 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15 | 15 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 26.363 | 23.703 | 329.116 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 19.976 | | 12.201 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
309.469 | 309.822 | 317.021 | 325.059 | 329.119 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
309.469 | 309.822 | 317.021 | 325.059 | 329.119 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
187.110 | 187.110 | 187.110 | 187.110 | 187.110 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29.927 | 29.927 | 29.927 | 29.927 | 29.927 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.781 | 2.781 | 2.781 | 2.781 | 2.781 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
89.150 | 89.503 | 94.257 | 102.567 | 106.138 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
86.718 | 86.718 | 86.718 | 93.899 | 95.755 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.432 | 2.785 | 7.540 | 8.668 | 10.383 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
501 | 502 | 2.945 | 2.674 | 3.163 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
324.021 | 319.449 | 1.178.569 | 1.670.304 | 1.634.610 |