|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
865.211 | 1.369.525 | 1.322.406 | 1.068.840 | 1.073.348 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.733 | 36.639 | 12.279 | 21.065 | 29.110 |
| 1. Tiền |
|
|
3.733 | 36.639 | 12.279 | 21.065 | 29.110 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
54.921 | 63.921 | 65.069 | 61.169 | 61.988 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
54.921 | 63.921 | 65.069 | 61.169 | 61.988 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
736.933 | 902.087 | 1.032.293 | 521.932 | 894.111 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44.777 | 103.047 | 76.610 | 316.219 | 670.243 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
693.130 | 595.728 | 472.842 | 204.648 | 223.360 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 200.000 | 159.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
306 | 3.312 | 323.841 | 1.064 | 508 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.280 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
57.331 | 353.100 | 198.190 | 448.765 | 71.877 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
57.331 | 353.100 | 198.987 | 448.765 | 71.877 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -797 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.294 | 13.779 | 14.575 | 15.909 | 16.262 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
524 | 1.144 | 1.042 | 1.924 | 1.342 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.770 | 12.548 | 13.511 | 13.964 | 14.920 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 86 | 22 | 22 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
313.358 | 300.779 | 312.204 | 872.656 | 877.222 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
534 | 534 | 511 | 559 | 559 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
534 | 534 | 511 | 559 | 559 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
191.141 | 99.130 | 160.502 | 162.409 | 172.576 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
114.102 | 82.166 | 132.960 | 134.890 | 144.157 |
| - Nguyên giá |
|
|
141.898 | 112.192 | 167.903 | 173.651 | 186.861 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.796 | -30.026 | -34.942 | -38.761 | -42.705 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
77.039 | 16.964 | 27.542 | 27.519 | 28.420 |
| - Nguyên giá |
|
|
78.044 | 17.913 | 28.570 | 28.570 | 29.520 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.005 | -950 | -1.028 | -1.051 | -1.101 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 524.748 | 531.602 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 526.158 | 534.424 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -1.411 | -2.821 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.964 | 5.680 | 10.470 | 7.209 | 7.334 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.964 | 5.680 | 10.470 | 7.209 | 7.334 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.923 | 1.756 | 1.597 | 10.614 | 8.499 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.923 | 1.756 | 1.597 | 2.110 | 1.636 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 8.504 | 6.862 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
108.796 | 192.679 | 138.123 | 166.116 | 155.651 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.178.569 | 1.670.304 | 1.634.610 | 1.941.496 | 1.950.570 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
861.549 | 1.345.245 | 1.305.491 | 1.609.283 | 1.614.025 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
815.210 | 1.321.542 | 964.175 | 1.022.502 | 1.024.666 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
416.461 | 662.981 | 327.028 | 359.639 | 313.532 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.666 | 22.476 | 43.442 | 304.831 | 361.989 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
379.896 | 613.890 | 571.023 | 316.999 | 305.369 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.987 | 9.240 | 12.223 | 13.658 | 19.325 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
284 | 743 | 593 | 586 | 499 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.108 | 3.440 | 3.849 | 3.380 | 3.789 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 115 | 4.748 | 115 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.329 | 7.291 | 4.423 | 17.181 | 18.569 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.480 | 1.480 | 1.480 | 1.480 | 1.480 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
46.339 | 23.703 | 341.317 | 586.781 | 589.359 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
26.363 | 23.703 | 329.116 | 574.580 | 575.810 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
19.976 | | 12.201 | 12.201 | 13.548 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
317.021 | 325.059 | 329.119 | 332.213 | 336.545 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
317.021 | 325.059 | 329.119 | 332.213 | 336.545 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
187.110 | 187.110 | 187.110 | 187.110 | 313.206 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29.927 | 29.927 | 29.927 | 29.927 | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.781 | 2.781 | 2.781 | 2.781 | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
94.257 | 102.567 | 106.138 | 112.006 | 22.951 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
86.718 | 93.899 | 95.755 | 95.755 | 2.367 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.540 | 8.668 | 10.383 | 16.251 | 20.584 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.945 | 2.674 | 3.163 | 388 | 388 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.178.569 | 1.670.304 | 1.634.610 | 1.941.496 | 1.950.570 |