|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
658.673 | 700.254 | 677.416 | 642.219 | 610.584 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.087 | 17.958 | 28.728 | 39.945 | 25.140 |
 | 1. Tiền |
|
|
28.087 | 17.958 | 28.728 | 39.945 | 25.140 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
157.034 | 201.977 | 166.304 | 170.482 | 172.498 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
142.115 | 157.631 | 149.569 | 149.726 | 151.931 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.325 | 42.198 | 11.280 | 14.560 | 13.911 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.041 | 2.148 | 5.455 | 6.196 | 6.656 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-447 | | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
442.880 | 449.391 | 448.387 | 404.445 | 381.982 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
448.973 | 456.885 | 456.581 | 417.088 | 405.783 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.094 | -7.494 | -8.194 | -12.643 | -23.800 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.672 | 30.928 | 33.996 | 27.347 | 30.964 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.960 | 13.903 | 13.176 | 10.297 | 8.746 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.444 | 16.758 | 20.552 | 16.782 | 21.951 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
268 | 268 | 268 | 268 | 268 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
258.406 | 275.751 | 328.768 | 345.286 | 340.511 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.566 | 16.983 | 31.452 | 39.289 | 31.958 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14.566 | 16.983 | 31.452 | 39.289 | 31.958 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
242.649 | 238.195 | 231.238 | 239.437 | 244.511 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
235.268 | 231.071 | 224.369 | 232.823 | 238.153 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.671.793 | 1.674.878 | 1.596.397 | 1.607.599 | 1.603.139 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.436.525 | -1.443.807 | -1.372.029 | -1.374.776 | -1.364.986 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.380 | 7.125 | 6.869 | 6.614 | 6.358 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.861 | 11.861 | 11.861 | 11.861 | 11.861 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.481 | -4.737 | -4.992 | -5.248 | -5.503 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
840 | 20.292 | 65.603 | 64.531 | 60.075 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
840 | 20.292 | 65.603 | 64.531 | 60.075 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
351 | 280 | 475 | 2.029 | 3.967 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
351 | 280 | 475 | 2.029 | 3.967 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
917.078 | 976.005 | 1.006.183 | 987.504 | 951.095 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
508.970 | 575.796 | 625.983 | 622.742 | 606.643 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
508.189 | 575.015 | 624.823 | 612.972 | 582.940 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
344.024 | 373.644 | 404.699 | 404.749 | 362.380 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
127.746 | 154.121 | 166.864 | 153.682 | 164.014 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23.531 | 30.894 | 33.553 | 35.296 | 34.920 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
254 | 133 | 120 | 5 | 84 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.679 | 7.726 | 9.926 | 9.430 | 7.372 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.538 | 8.080 | 9.375 | 9.457 | 6.862 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
417 | 417 | 286 | 352 | 7.308 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
781 | 781 | 1.159 | 9.770 | 23.704 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
781 | 781 | 1.159 | 1.664 | 1.925 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 8.106 | 21.778 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
408.108 | 400.209 | 380.201 | 364.762 | 344.451 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
408.108 | 400.209 | 380.201 | 364.762 | 344.451 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
454.328 | 454.328 | 454.328 | 454.328 | 454.328 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
86.521 | 86.521 | 86.521 | 86.521 | 86.521 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-77 | -77 | -77 | -77 | -77 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.777 | 19.599 | 19.599 | 19.599 | 19.599 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
18.446 | 20.624 | 20.624 | 20.624 | 20.624 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-172.887 | -180.786 | -200.795 | -216.233 | -236.544 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-155.072 | -155.072 | -155.072 | -155.072 | -216.142 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-17.815 | -25.714 | -45.722 | -61.161 | -20.402 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
917.078 | 976.005 | 1.006.183 | 987.504 | 951.095 |