|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
673.373 | 666.798 | 658.673 | 700.254 | 677.416 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.442 | 64.937 | 28.087 | 17.958 | 28.728 |
| 1. Tiền |
|
|
34.442 | 64.937 | 28.087 | 17.958 | 28.728 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
188.947 | 155.513 | 157.034 | 201.977 | 166.304 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
147.506 | 146.821 | 142.115 | 157.631 | 149.569 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.535 | 7.084 | 13.325 | 42.198 | 11.280 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
28.352 | 2.055 | 2.041 | 2.148 | 5.455 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-447 | -447 | -447 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
408.413 | 420.178 | 442.880 | 449.391 | 448.387 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
409.814 | 423.099 | 448.973 | 456.885 | 456.581 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.402 | -2.921 | -6.094 | -7.494 | -8.194 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
41.572 | 26.169 | 30.672 | 30.928 | 33.996 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31.121 | 19.779 | 16.960 | 13.903 | 13.176 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.019 | 5.959 | 13.444 | 16.758 | 20.552 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
432 | 432 | 268 | 268 | 268 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
296.365 | 260.939 | 258.406 | 275.751 | 328.768 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25.017 | 20.147 | 14.566 | 16.983 | 31.452 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.017 | 20.147 | 14.566 | 16.983 | 31.452 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
265.224 | 236.091 | 242.649 | 238.195 | 231.238 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
265.224 | 236.091 | 235.268 | 231.071 | 224.369 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.702.873 | 1.673.775 | 1.671.793 | 1.674.878 | 1.596.397 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.437.649 | -1.437.684 | -1.436.525 | -1.443.807 | -1.372.029 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 7.380 | 7.125 | 6.869 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.439 | 4.439 | 11.861 | 11.861 | 11.861 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.439 | -4.439 | -4.481 | -4.737 | -4.992 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.629 | 4.278 | 840 | 20.292 | 65.603 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.629 | 4.278 | 840 | 20.292 | 65.603 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
495 | 423 | 351 | 280 | 475 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
495 | 423 | 351 | 280 | 475 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
969.738 | 927.737 | 917.078 | 976.005 | 1.006.183 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
525.272 | 509.924 | 508.970 | 575.796 | 625.983 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
523.082 | 509.756 | 508.189 | 575.015 | 624.823 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
353.479 | 322.914 | 344.024 | 373.644 | 404.699 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
120.573 | 137.617 | 127.746 | 154.121 | 166.864 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.201 | 22.566 | 23.531 | 30.894 | 33.553 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
67 | 12 | 254 | 133 | 120 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.498 | 13.861 | 7.679 | 7.726 | 9.926 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.918 | 12.566 | 4.538 | 8.080 | 9.375 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
346 | 220 | 417 | 417 | 286 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.191 | 168 | 781 | 781 | 1.159 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.191 | 168 | 781 | 781 | 1.159 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
444.466 | 417.813 | 408.108 | 400.209 | 380.201 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
444.466 | 417.813 | 408.108 | 400.209 | 380.201 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
454.328 | 454.328 | 454.328 | 454.328 | 454.328 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
86.521 | 86.521 | 86.521 | 86.521 | 86.521 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-77 | -77 | -77 | -77 | -77 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.777 | 21.777 | 21.777 | 19.599 | 19.599 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
18.446 | 18.446 | 18.446 | 20.624 | 20.624 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-169.890 | -163.182 | -172.887 | -180.786 | -200.795 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-147.688 | -147.688 | -155.072 | -155.072 | -155.072 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-22.202 | -15.495 | -17.815 | -25.714 | -45.722 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
33.361 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
969.738 | 927.737 | 917.078 | 976.005 | 1.006.183 |