• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
25 Tháng Mười Một 2024 5:17:13 SA - Mở cửa
CTCP Kho vận Tân Cảng (TCW : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
30,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,33%)
Tham chiếu
29,90
Mở cửa
29,90
Cao nhất
30,00
Thấp nhất
29,90
Khối lượng
3.100
KLTB 10 ngày
3.870
Cao nhất 52 tuần
36,00
Thấp nhất 52 tuần
25,60

Thông báo khi giá đạt: 28 32 34 ...
GIỚI THIỆU
Công ty mới đi vào hoạt động từ đầu năm 2010, tuy nhiên với sự hỗ trợ lớn đầy kinh nghiệm của Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn cùng với sự chú trọng không ngừng đầu tư vào con người và cơ sở hạ tầng, máy móc trang thiết bị.... Công ty sẽ phát triển lớn mạnh hơn trong những năm tiếp theo. Xét về mặt kinh doanh, Công ty tất yếu gặp phải cạnh tranh mạnh mẽ từ các Công ty lớn có tên...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 599,73 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 19,99 triệu
Cổ phiếu tự do 8,15 triệu
EPS 4.629
P/E 6,48
Doanh thu (4 quý) 990,38 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 104,84 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 681,59 tỷ
ROE (4 quý) 30,53%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  134.600 119,70 0,17%
ASG  1.100 18,70 -0,80%
BLN  0 7,30 0,00%
BSG  0 11,80 0,00%
CAG  12.900 7,10 -1,39%
CIA  400 9,50 0,00%
CLL  6.400 37,00 -0,27%
DL1  419.400 5,20 -3,70%
DNL  560.100 30,00 1,69%
DOP  0 14,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận