|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
59,01%
|
Sở hữu nước ngoài
|
5,00%
|
Sở hữu khác
|
35,99%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn
|
---
|
11.797.050
|
59,01%
|
30/06/2024
|
Trịnh Văn Mợi
|
Thành viên HĐQT
|
25.642
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Năng Toàn
|
---
|
16.989
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Mai Thị Trâm
|
---
|
15.963
|
0,08%
|
31/12/2020
|
Phạm Thị Lý
|
---
|
12.472
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Võ Đắc Thiệu
|
---
|
11.828
|
0,06%
|
31/12/2019
|
Lô Vũ Hùng
|
---
|
5.998
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
Kế toán trưởng
|
5.654
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Huy Bình
|
---
|
4.587
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
Trưởng ban kiểm soát
|
4.448
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Vũ Mạnh Lân
|
---
|
4.240
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Đoàn Phương
|
---
|
3.588
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Quang Thảo
|
Thành viên HĐQT
|
3.509
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
---
|
3.301
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Duy Thanh
|
---
|
2.993
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Đỗ Thị Hoàng Oanh
|
---
|
2.743
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Bùi Văn Bằng
|
Phó Giám đốc
|
2.579
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Đoàn Phi
|
Thành viên HĐQT
|
2.490
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
---
|
2.440
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Phạm Quốc Tuân
|
---
|
2.135
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trịnh Hải Nam
|
---
|
2.089
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Ngô Thị Ngọc Yến
|
---
|
1.909
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
---
|
1.823
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Hồng Diễm
|
---
|
1.508
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Hữu Đức
|
---
|
42
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|