• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.679,02 -4,16/-0,25%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:55:40 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.679,02   -4,16/-0,25%  |   HNX-INDEX   268,67   +1,39/+0,52%  |   UPCOM-INDEX   111,43   +0,56/+0,51%  |   VN30   1.934,76   -9,84/-0,51%  |   HNX30   583,10   +1,87/+0,32%
27 Tháng Mười 2025 11:57:21 SA - Mở cửa
CTCP Than Đèo Nai - Cọc Sáu - TKV (TD6 : HNX)
Cập nhật ngày 27/10/2025
11:23:47 SA
7,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,41%)
Tham chiếu
7,10
Mở cửa
7,10
Cao nhất
7,10
Thấp nhất
7,00
Khối lượng
6.500
KLTB 10 ngày
43.790
Cao nhất 52 tuần
15,20
Thấp nhất 52 tuần
6,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
27/10/2025 7,00 0 43.100 0 83.400 -40.300 6.500 45.840
24/10/2025 7,10 68 76.799 67 93.310 -16.511 33.500 234.620
23/10/2025 7,20 49 41.498 57 107.164 -65.666 26.600 186.820
22/10/2025 7,20 48 41.783 52 81.300 -39.517 5.000 35.330
21/10/2025 7,20 89 105.286 53 139.900 -34.614 23.200 163.350
20/10/2025 7,10 102 125.428 105 208.755 -83.327 99.000 715.330
17/10/2025 7,20 96 171.943 104 215.555 -43.612 99.500 726.480
16/10/2025 7,10 90 128.774 72 166.000 -37.226 48.000 344.030
15/10/2025 7,20 84 70.084 75 106.170 -36.086 29.400 210.080
14/10/2025 7,30 101 110.907 73 179.100 -68.193 67.200 483.860
13/10/2025 7,30 101 141.007 66 166.901 -25.894 65.000 472.690
10/10/2025 7,40 133 140.266 85 173.460 -33.194 80.000 593.630
09/10/2025 7,50 136 116.884 81 180.552 -63.668 53.000 396.720
08/10/2025 7,50 106 88.999 81 151.200 -62.201 67.900 513.280
07/10/2025 7,80 107 92.699 79 158.000 -65.301 41.200 316.370
06/10/2025 7,70 137 142.824 87 133.065 9.759 56.600 432.820
03/10/2025 7,90 114 105.599 89 131.000 -25.401 43.300 335.420
02/10/2025 8,00 80 50.899 74 116.252 -65.353 25.600 201.270
01/10/2025 8,00 54 30.399 57 90.102 -59.703 13.400 105.820
30/09/2025 7,90 71 31.719 52 112.100 -80.381 12.400 97.300