• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.309,80 +0,43/+0,03%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:35:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.309,80   +0,43/+0,03%  |   HNX-INDEX   237,64   -0,70/-0,29%  |   UPCOM-INDEX   98,86   -0,60/-0,60%  |   VN30   1.365,30   +4,14/+0,30%  |   HNX30   499,08   -1,82/-0,36%
04 Tháng Ba 2025 2:42:43 CH - Mở cửa
CTCP Thủy điện Định Bình (TDB : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/03/2025
2:35:02 CH
41,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,60 (-1,43%)
Tham chiếu
42,10
Mở cửa
43,50
Cao nhất
43,50
Thấp nhất
41,50
Khối lượng
700
KLTB 10 ngày
1.730
Cao nhất 52 tuần
45,00
Thấp nhất 52 tuần
38,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/03/2025 41,50 0 8.100 0 11.300 -3.200 700 29.400
03/03/2025 41,50 22 14.202 17 12.587 1.615 4.200 176.900
28/02/2025 43,50 7 6.940 7 7.300 -360 0 0
27/02/2025 43,50 10 7.912 7 16.300 -8.388 0 0
26/02/2025 43,50 16 10.467 8 16.350 -5.883 100 4.350
25/02/2025 41,00 10 10.404 10 27.600 -17.196 800 33.250
24/02/2025 44,90 16 13.717 16 35.700 -21.983 7.300 313.830
21/02/2025 41,50 16 6.057 6 14.200 -8.143 1.900 78.850
20/02/2025 41,00 13 6.387 7 14.300 -7.913 2.000 82.000
19/02/2025 41,50 12 5.897 5 12.000 -6.103 300 12.450
18/02/2025 40,50 16 10.497 8 14.200 -3.703 2.700 111.950
17/02/2025 41,50 12 6.399 6 13.200 -6.801 300 12.450
14/02/2025 41,50 12 6.797 4 9.200 -2.403 0 0
13/02/2025 41,50 12 11.797 12 18.100 -6.303 4.800 199.200
12/02/2025 41,50 13 11.807 11 19.500 -7.693 6.000 248.550
11/02/2025 41,00 16 9.182 8 10.449 -1.267 2.100 85.800
10/02/2025 41,00 10 6.757 8 10.436 -3.679 100 4.100
07/02/2025 41,00 11 6.608 7 14.400 -7.792 1.000 41.000
06/02/2025 41,00 6 6.508 7 13.800 -7.292 400 16.400
05/02/2025 41,00 9 2.212 6 16.100 -13.888 900 36.900