• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.666,52 +1,47/+0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.666,52   +1,47/+0,09%  |   HNX-INDEX   271,95   -1,27/-0,46%  |   UPCOM-INDEX   110,16   +0,37/+0,34%  |   VN30   1.876,58   +5,95/+0,32%  |   HNX30   591,23   -3,36/-0,57%
02 Tháng Mười 2025 12:15:51 CH - Mở cửa
CTCP Thủy điện Định Bình (TDB : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/10/2025
10:56:09 SA
41,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
41,00
Mở cửa
41,00
Cao nhất
41,00
Thấp nhất
41,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
930
Cao nhất 52 tuần
46,50
Thấp nhất 52 tuần
36,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/10/2025 41,00 0 2.000 0 11.500 -9.500 0 0
01/10/2025 41,00 4 3.599 5 2.900 699 1.000 41.000
30/09/2025 41,00 7 5.309 10 4.500 809 3.000 123.000
29/09/2025 41,00 8 6.211 7 4.620 1.591 0 0
26/09/2025 41,00 13 5.875 9 7.583 -1.708 2.000 82.000
25/09/2025 41,00 12 8.501 8 10.800 -2.299 1.000 41.000
24/09/2025 40,60 8 2.501 4 4.801 -2.300 0 0
23/09/2025 40,60 5 2.101 4 4.000 -1.899 500 20.300
22/09/2025 40,70 10 9.101 7 6.400 2.701 900 36.660
19/09/2025 41,00 12 14.005 7 6.815 7.190 900 36.900
18/09/2025 41,00 18 22.716 11 22.600 116 7.200 295.100
17/09/2025 40,40 23 16.646 6 8.500 8.146 5.000 202.270
16/09/2025 40,30 26 22.905 11 19.100 3.805 14.000 566.520
15/09/2025 40,60 26 21.605 12 24.300 -2.695 11.000 446.600
12/09/2025 40,60 15 12.306 9 18.110 -5.804 600 24.560
11/09/2025 40,50 8 6.205 5 6.000 205 0 0
10/09/2025 40,50 17 7.315 7 4.910 2.405 0 0
09/09/2025 40,40 35 17.545 9 14.700 2.845 9.600 388.640
08/09/2025 40,60 22 20.265 11 19.300 965 11.800 479.720
05/09/2025 40,90 23 16.257 12 15.401 856 6.300 257.350