• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.232,00 +3,67/+0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:45:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.232,00   +3,67/+0,30%  |   HNX-INDEX   221,40   -0,36/-0,16%  |   UPCOM-INDEX   91,23   -0,27/-0,30%  |   VN30   1.291,05   +4,38/+0,34%  |   HNX30   468,81   -1,00/-0,21%
22 Tháng Mười Một 2024 1:54:21 CH - Mở cửa
CTCP Thủy điện Định Bình (TDB : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
1:45:01 CH
40,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
40,60
Mở cửa
40,60
Cao nhất
40,60
Thấp nhất
40,60
Khối lượng
1.300
KLTB 10 ngày
350
Cao nhất 52 tuần
43,00
Thấp nhất 52 tuần
36,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 40,60 0 0 0 0 0 1.300 52.780
21/11/2024 40,50 17 6.312 10 6.485 -173 500 20.290
20/11/2024 40,60 14 6.723 9 12.995 -6.272 600 24.360
19/11/2024 40,60 12 5.807 10 23.285 -17.478 500 20.300
18/11/2024 40,10 11 5.108 6 1.686 3.422 0 0
15/11/2024 40,10 15 7.119 5 2.086 5.033 0 0
14/11/2024 40,10 13 5.422 7 4.402 1.020 200 8.020
13/11/2024 40,00 18 10.917 6 4.386 6.531 300 12.020
12/11/2024 40,60 13 5.407 6 5.201 206 0 0
11/11/2024 40,60 13 2.708 6 5.101 -2.393 100 4.060
08/11/2024 40,50 15 2.910 9 16.901 -13.991 0 0
07/11/2024 40,50 14 4.608 6 24.501 -19.893 0 0
06/11/2024 40,50 17 3.410 7 14.601 -11.191 1.000 40.500
05/11/2024 40,50 12 2.507 5 4.101 -1.594 100 4.050
04/11/2024 40,50 16 7.407 6 8.701 -1.294 0 0
01/11/2024 40,50 11 5.307 5 4.101 1.206 0 0
31/10/2024 40,50 21 13.815 7 4.101 9.714 900 36.450
30/10/2024 40,50 13 6.120 6 2.901 3.219 300 12.150
29/10/2024 40,50 13 5.521 6 4.101 1.420 500 20.250
28/10/2024 40,30 20 7.707 13 12.201 -4.494 800 32.190