|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
666.097 | 650.073 | 632.869 | 601.089 | 585.152 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.047 | 13.232 | 5.146 | 8.008 | 3.181 |
| 1. Tiền |
|
|
4.047 | 13.232 | 5.146 | 8.008 | 3.181 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.856 | 7.462 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.856 | 7.462 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
118.443 | 106.247 | 111.754 | 98.043 | 98.282 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
118.087 | 107.281 | 97.540 | 99.648 | 100.476 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.056 | 7.777 | 22.252 | 7.364 | 5.979 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
90 | 90 | 80 | | 80 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.451 | 9.717 | 10.500 | 10.118 | 10.834 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.241 | -18.618 | -18.618 | -19.086 | -19.086 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
500.018 | 490.549 | 484.674 | 469.549 | 465.076 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
514.700 | 497.239 | 488.422 | 473.387 | 468.913 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14.682 | -6.689 | -3.749 | -3.837 | -3.837 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.734 | 32.581 | 31.296 | 25.488 | 18.613 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.743 | 2.531 | 2.040 | 2.041 | 1.685 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
31.879 | 26.436 | 22.778 | 18.229 | 13.005 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
112 | 3.615 | 6.478 | 5.218 | 3.923 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.079.515 | 1.050.539 | 1.031.759 | 1.030.666 | 1.016.579 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
678 | 678 | 678 | 792 | 712 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 80 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
678 | 678 | 678 | 712 | 712 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
820.924 | 802.206 | 868.192 | 850.111 | 833.777 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
820.861 | 802.156 | 868.155 | 850.086 | 833.764 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.356.569 | 1.354.752 | 1.445.206 | 1.445.731 | 1.448.295 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-535.708 | -552.596 | -577.052 | -595.645 | -614.530 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
62 | 50 | 37 | 25 | 12 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-938 | -950 | -963 | -975 | -988 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
80.186 | 79.105 | 78.025 | 76.944 | 75.864 |
| - Nguyên giá |
|
|
100.240 | 100.240 | 100.240 | 100.240 | 100.240 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.054 | -21.135 | -22.215 | -23.296 | -24.376 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
128.539 | 120.025 | 55.668 | 73.868 | 77.551 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
128.539 | 120.025 | 55.668 | 73.868 | 77.551 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
48.189 | 47.525 | 28.196 | 27.951 | 27.675 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
48.189 | 47.525 | 28.196 | 27.951 | 27.675 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.745.613 | 1.700.612 | 1.664.628 | 1.631.755 | 1.601.731 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
958.022 | 937.697 | 917.911 | 900.000 | 870.170 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
520.959 | 506.844 | 480.165 | 469.284 | 447.377 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
313.837 | 312.118 | 306.186 | 275.213 | 238.424 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
120.637 | 81.941 | 71.250 | 83.268 | 81.507 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.444 | 7.909 | 14.652 | 9.706 | 22.080 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.920 | 5.365 | 1.899 | 599 | 2.788 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.391 | 12.586 | 4.898 | 6.891 | 6.998 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.546 | 3.515 | 5.740 | 8.130 | 9.418 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.526 | 648 | 7.790 | 5.911 | 6.825 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
52.105 | 80.211 | 62.881 | 74.697 | 74.468 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 2.317 | 2.317 | 2.317 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.552 | 2.552 | 2.552 | 2.552 | 2.552 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
437.063 | 430.853 | 437.746 | 430.715 | 422.793 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.689 | 2.689 | 2.689 | 2.689 | 2.689 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
379.003 | 376.420 | 390.149 | 385.009 | 378.590 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
55.371 | 51.744 | 44.908 | 43.017 | 41.513 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
787.591 | 762.915 | 746.717 | 731.755 | 731.561 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
788.125 | 758.318 | 741.587 | 727.201 | 727.587 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
70.191 | 70.191 | 70.191 | 70.191 | 70.191 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
235.822 | 235.822 | 235.822 | 235.822 | 235.822 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
182.113 | 152.306 | 135.575 | 121.188 | 121.574 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
165.427 | 120.427 | 155.244 | 140.244 | 140.244 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.685 | 31.878 | -19.669 | -19.055 | -18.669 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-534 | 4.596 | 5.130 | 4.554 | 3.974 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-534 | 4.596 | 3.067 | 2.550 | 2.029 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | 2.063 | 2.004 | 1.945 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.745.613 | 1.700.612 | 1.664.628 | 1.631.755 | 1.601.731 |