|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
601.089 | 585.152 | 585.565 | 598.964 | 595.605 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.008 | 3.181 | 9.891 | 10.344 | 5.483 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.008 | 3.181 | 9.891 | 10.344 | 5.483 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
98.043 | 98.282 | 95.559 | 113.585 | 111.823 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
99.648 | 100.476 | 97.923 | 104.929 | 104.096 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.364 | 5.979 | 6.106 | 16.957 | 16.132 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 80 | 80 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.118 | 10.834 | 10.466 | 10.714 | 11.073 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.086 | -19.086 | -19.016 | -19.016 | -19.478 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
469.549 | 465.076 | 464.114 | 457.640 | 461.910 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
473.387 | 468.913 | 467.493 | 461.019 | 464.793 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.837 | -3.837 | -3.379 | -3.379 | -2.883 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.488 | 18.613 | 15.002 | 16.395 | 15.388 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.041 | 1.685 | 1.628 | 1.596 | 1.498 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.229 | 13.005 | 10.527 | 9.361 | 7.232 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.218 | 3.923 | 2.847 | 5.438 | 6.658 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.030.666 | 1.016.579 | 996.636 | 981.220 | 966.878 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
792 | 712 | 712 | 747 | 951 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
80 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
712 | 712 | 712 | 747 | 951 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
850.111 | 833.777 | 812.971 | 805.635 | 791.027 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
850.086 | 833.764 | 812.971 | 805.635 | 791.027 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.445.731 | 1.448.295 | 1.447.685 | 1.457.629 | 1.459.548 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-595.645 | -614.530 | -634.714 | -651.993 | -668.520 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25 | 12 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-975 | -988 | -1.000 | -1.000 | -1.000 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
76.944 | 75.864 | 74.783 | 73.703 | 72.622 |
 | - Nguyên giá |
|
|
100.240 | 100.240 | 100.240 | 100.240 | 100.240 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.296 | -24.376 | -25.457 | -26.537 | -27.618 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
73.868 | 77.551 | 80.834 | 73.065 | 74.590 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
73.868 | 77.551 | 80.834 | 73.065 | 74.590 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.951 | 27.675 | 27.335 | 28.070 | 27.688 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.951 | 27.675 | 27.335 | 28.070 | 27.688 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.631.755 | 1.601.731 | 1.582.201 | 1.580.184 | 1.562.483 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
900.000 | 870.170 | 816.227 | 836.861 | 818.946 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
469.284 | 447.377 | 440.565 | 468.329 | 465.261 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
275.213 | 238.424 | 251.678 | 291.465 | 295.744 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.268 | 81.507 | 80.659 | 70.435 | 67.139 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.706 | 22.080 | 5.559 | 12.389 | 9.492 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
599 | 2.788 | 4.800 | 632 | 740 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.891 | 6.998 | 8.319 | 4.201 | 4.692 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.130 | 9.418 | 8.082 | 8.779 | 10.058 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.911 | 6.825 | 6.543 | 7.104 | 4.392 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
74.697 | 74.468 | 70.057 | 68.480 | 68.201 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.317 | 2.317 | 2.317 | 2.317 | 2.317 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.552 | 2.552 | 2.552 | 2.527 | 2.487 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
430.715 | 422.793 | 375.662 | 368.532 | 353.685 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.689 | 2.689 | 3.066 | 3.066 | 3.066 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
385.009 | 378.590 | 364.498 | 356.163 | 341.316 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
43.017 | 41.513 | 8.099 | 9.303 | 9.303 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
731.755 | 731.561 | 765.974 | 743.323 | 743.537 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
727.201 | 727.587 | 761.269 | 738.676 | 738.949 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
70.191 | 70.191 | 70.191 | 70.191 | 70.191 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
235.822 | 235.822 | 235.822 | 235.822 | 235.822 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
121.188 | 121.574 | 155.256 | 132.663 | 132.936 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
140.244 | 140.244 | 140.244 | 153.852 | 153.852 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-19.055 | -18.669 | 15.012 | -21.189 | -20.915 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
4.554 | 3.974 | 4.706 | 4.647 | 4.588 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
2.550 | 2.029 | 2.820 | 2.820 | 2.820 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
2.004 | 1.945 | 1.886 | 1.827 | 1.768 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.631.755 | 1.601.731 | 1.582.201 | 1.580.184 | 1.562.483 |